pattern

Nhà và Vườn - Các loại giường

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các loại giường khác nhau như "giường tầng", "nôi" và "nôi".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Home and Garden
bed

furniture we use to sleep on that normally has a frame and mattress

giường

giường

Google Translate
[Danh từ]
murphy bed

a bed that can be folded up and stored vertically against a wall or inside a closet or cabinet to save space when not in use

giường gấp, giường murphy

giường gấp, giường murphy

Google Translate
[Danh từ]
platform bed

a type of bed that has a solid, flat, and raised platform on which the mattress rests, eliminating the need for a box spring or other foundation

giường nền, giường bệt

giường nền, giường bệt

Google Translate
[Danh từ]
sleigh bed

a style of bed that features a curved or scrolled foot and headboard resembling a sleigh or a sled

giường xe trượt, giường theo kiểu xe trượt

giường xe trượt, giường theo kiểu xe trượt

Google Translate
[Danh từ]
four-poster bed

a type of bed that has vertical columns or posts at each corner, often with a canopy or drapes hung from the top

giường có màn, giường bốn cột

giường có màn, giường bốn cột

Google Translate
[Danh từ]
adjustable bed

a bed with a base that can be moved to different positions for added comfort and support

giường điều chỉnh, giường có thể điều chỉnh

giường điều chỉnh, giường có thể điều chỉnh

Google Translate
[Danh từ]
bunk bed

a piece of furniture consisting of two small beds with one built above the other

giường tầng, giường đôi

giường tầng, giường đôi

Google Translate
[Danh từ]
loft bed

a type of bed that is elevated above the ground, allowing for extra space underneath which can be utilized for storage or as a functional area

giường gác, giường cao

giường gác, giường cao

Google Translate
[Danh từ]
trundle bed

a bed that is stored underneath another bed and can be pulled out when needed for extra sleeping space

giường kéo, giường trundle

giường kéo, giường trundle

Google Translate
[Danh từ]
storage bed

a type of bed that features built-in storage compartments or drawers underneath the mattress to provide extra space for storing clothes, linens, or other items

giường có kho, giường có ngăn kéo

giường có kho, giường có ngăn kéo

Google Translate
[Danh từ]
captain's bed

a type of platform bed that typically features built-in storage drawers underneath the mattress and a headboard with shelves or cabinets for storing clothing, linens, or other items

giường của thuyền trưởng, giường thuyền trưởng

giường của thuyền trưởng, giường thuyền trưởng

Google Translate
[Danh từ]
panel bed

a type of bed that features a headboard and footboard made up of flat panels or slats of wood or other materials, typically framed with rails and posts

giường panel, giường có đầu và chân giường

giường panel, giường có đầu và chân giường

Google Translate
[Danh từ]
wingback bed

a type of upholstered bed that features a headboard that extend upward and outward from the head of the bed, often resembling the shape of a high-back chair, providing a cozy and comfortable feel

giường có đầu giường cao, giường bọc nệm có cánh

giường có đầu giường cao, giường bọc nệm có cánh

Google Translate
[Danh từ]
upholstered bed

a type of bed that features a padded headboard, footboard, and sometimes side rails that are covered in fabric or leather, providing a soft and comfortable surface to lean against while sitting up in bed

giường bọc, giường nệm

giường bọc, giường nệm

Google Translate
[Danh từ]
cradle

a small bed or bassinet designed for infants and young babies, typically made of wood or wicker, and equipped with rockers or gliders to help soothe and lull the baby to sleep

nôi, giường trẻ em

nôi, giường trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
queen-size bed

a spacious bed for two people, providing more room than a full-sized bed but smaller than a king-sized bed

giường cỡ queen, giường queen-size

giường cỡ queen, giường queen-size

Google Translate
[Danh từ]
king-size bed

a type of bed that measures approximately 76 inches wide and 80 inches long, providing more sleeping space than a queen-size bed and ideal for couples who want more space to stretch out while sleeping

giường king-size, giường lớn

giường king-size, giường lớn

Google Translate
[Danh từ]
waterbed

a type of bed that uses water-filled chambers as its primary support system, providing a unique, floating sensation and can be heated for warmth

giường nước, giường chứa nước

giường nước, giường chứa nước

Google Translate
[Danh từ]
twin bed

one of a pair of single beds in a hotel or guest room for two people

giường đôi, giường cắm trại

giường đôi, giường cắm trại

Google Translate
[Danh từ]
double bed

a bed that is big enough for two people to sleep in

giường đôi, giường cho hai người

giường đôi, giường cho hai người

Google Translate
[Danh từ]
crib

a small bed for infants and young babies with slatted sides to keep them safely contained and often with an adjustable mattress height, which can be converted into a toddler bed as the child grows

cũi, giường trẻ em

cũi, giường trẻ em

Google Translate
[Danh từ]
Victorian bed

a decorative type of bed that was popular during the Victorian era, often featuring ornate designs with curved metalwork and intricate carvings on the headboard and footboard

giường Victorian, giường kiểu Victorian

giường Victorian, giường kiểu Victorian

Google Translate
[Danh từ]
iron bed

a type of bed frame made primarily of iron or wrought iron, often featuring decorative accents and intricate designs on the headboard, footboard, and rails

giường sắt, giường kim loại

giường sắt, giường kim loại

Google Translate
[Danh từ]
brass bed

a bed frame made of brass or brass-plated metal, often with decorative accents or intricate designs, popular in the 19th and early 20th centuries and still available in various styles today

giường đồng, khung giường bằng đồng

giường đồng, khung giường bằng đồng

Google Translate
[Danh từ]
bassinet

a small, portable bed designed for newborn infants and typically used for the first few months of a baby's life

giường nôi, cũi

giường nôi, cũi

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek