pattern

Nhà và Vườn - Dụng cụ nhà bếp

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến thiết bị nhà bếp như "freezer", "blender" và "oven".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Home and Garden
refrigerator

an electrical equipment used to keep food and drinks cool and fresh

tủ lạnh, máy làm lạnh

tủ lạnh, máy làm lạnh

Google Translate
[Danh từ]
freezer

an electrical container that can store food for a long time at a temperature that is very low

tủ đông

tủ đông

Google Translate
[Danh từ]
range

a piece of equipment used for cooking or heating food that contains an oven

bếp, lò nướng

bếp, lò nướng

Google Translate
[Danh từ]
microwave

a kitchen appliance that uses electricity to quickly heat or cook food

lò vi sóng

lò vi sóng

Google Translate
[Danh từ]
coffee maker

a machine used for making coffee

máy pha cà phê, thiết bị pha cà phê

máy pha cà phê, thiết bị pha cà phê

Google Translate
[Danh từ]
blender

an electrical device used to blend, mix, or puree food and liquids into a smooth consistency

máy xay sinh tố, máy trộn

máy xay sinh tố, máy trộn

Google Translate
[Danh từ]
food processor

an electric kitchen appliance used to chop, slice, shred, or puree food

máy xay thực phẩm, máy sinh tố

máy xay thực phẩm, máy sinh tố

Google Translate
[Danh từ]
juicer

an electric kitchen tool used for removing the juice of fruits and vegetables

máy vắt nước trái cây, máy ép trái cây

máy vắt nước trái cây, máy ép trái cây

Google Translate
[Danh từ]
slow cooker

an electric appliance which is used for cooking meat or vegetables at a low temperature in liquid

nồi nấu chậm, máy nấu chậm

nồi nấu chậm, máy nấu chậm

Google Translate
[Danh từ]
electric kettle

a kitchen appliance used for boiling water quickly and efficiently, usually made of metal or plastic and equipped with a heating element, a water-level indicator, and an automatic shut-off feature

ấm đun nước điện, nồi đun nước điện

ấm đun nước điện, nồi đun nước điện

Google Translate
[Danh từ]
stand mixer

a kitchen appliance used for mixing, kneading, and whisking ingredients, featuring a motorized unit with a rotating attachment and a bowl that sits on a stand

máy trộn đứng, máy trộn bàn

máy trộn đứng, máy trộn bàn

Google Translate
[Danh từ]
bread maker

a kitchen appliance designed for making bread, featuring a built-in mixing and kneading mechanism, a heating element, and a baking pan

máy làm bánh mì, máy nướng bánh mì

máy làm bánh mì, máy nướng bánh mì

Google Translate
[Danh từ]
rice cooker

a kitchen appliance for automatic rice cooking

nồi cơm điện, máy nấu cơm

nồi cơm điện, máy nấu cơm

Google Translate
[Danh từ]
fryer

a kitchen appliance used for deep frying food items by immersing them in hot oil or fat

nồi chiên

nồi chiên

Google Translate
[Danh từ]
ice maker

a machine used for producing ice cubes, typically found in refrigerators or as standalone units

máy làm đá, thiết bị làm đá

máy làm đá, thiết bị làm đá

Google Translate
[Danh từ]
oven

a box-shaped piece of equipment with a front door that is usually part of a stove, used for baking, cooking, or heating food

lò, bếp

lò, bếp

Google Translate
[Danh từ]
pressure cooker

a pot that has a tight lid and can quickly cook food using high-pressure steam

nồi áp suất, nồi nấu áp suất

nồi áp suất, nồi nấu áp suất

Google Translate
[Danh từ]
ice cream maker

a machine used for freezing and mixing ice cream, sorbet, and frozen yogurt, with a motorized unit, a mixing paddle, and a container for the mixture

máy làm kem, máy sản xuất kem

máy làm kem, máy sản xuất kem

Google Translate
[Danh từ]
electric grill

a kitchen appliance used for grilling food, typically featuring a heating element that is powered by electricity and can be used indoors or outdoors, with a cooking surface made of metal or ceramic

vỉ nướng điện, bếp nướng điện

vỉ nướng điện, bếp nướng điện

Google Translate
[Danh từ]
air fryer

a kitchen appliance that uses hot air circulation to cook food quickly and evenly

nồi chiên không dầu, máy chiên không dầu

nồi chiên không dầu, máy chiên không dầu

Google Translate
[Danh từ]
food dehydrator

a kitchen appliance used for drying and preserving food, typically featuring trays or shelves for placing sliced or chopped food

máy sấy thực phẩm, máy khử nước thực phẩm

máy sấy thực phẩm, máy khử nước thực phẩm

Google Translate
[Danh từ]
water dispenser

a device or appliance that provides a convenient source of drinking water

máy lọc nước, bình nước

máy lọc nước, bình nước

Google Translate
[Danh từ]
meat grinder

a machine that cuts meat into very small pieces

máy xay thịt, máy nghiền thịt

máy xay thịt, máy nghiền thịt

Google Translate
[Danh từ]
handheld mixer

a portable kitchen appliance used for mixing and blending ingredients, typically featuring a motorized body with a handle, one or two beaters or whisks, and speed controls

máy đánh trứng cầm tay, máy trộn di động

máy đánh trứng cầm tay, máy trộn di động

Google Translate
[Danh từ]
espresso machine

a machine that brews coffee by forcing water near boiling point through ground coffee and a filter to produce a thick, concentrated coffee called espresso

máy pha espresso, máy pha cà phê espresso

máy pha espresso, máy pha cà phê espresso

Google Translate
[Danh từ]
toaster oven

an electrical appliance, designed like a small oven that can function as an oven or a toaster

lò nướng bánh mì, toaster oven

lò nướng bánh mì, toaster oven

Google Translate
[Danh từ]
blender food processor combo

a multifunctional kitchen appliance that combines the functions of both a blender and a food processor in one unit

máy xay,  máy chế biến thực phẩm kết hợp

máy xay, máy chế biến thực phẩm kết hợp

Google Translate
[Danh từ]
electric can opener

a kitchen appliance that automatically opens cans using a motorized blade to cut through the lid, making it a convenient alternative to manual can openers

mở nắp điện, mở nắp tự động

mở nắp điện, mở nắp tự động

Google Translate
[Danh từ]
popcorn maker

a device that uses hot air or oil to pop kernels of corn into popcorn

máy làm bỏng ngô, thiết bị làm bỏng ngô

máy làm bỏng ngô, thiết bị làm bỏng ngô

Google Translate
[Danh từ]
indoor smoker

a kitchen appliance that is used to smoke food, such as meats, fish, and vegetables, using wood chips or other smoking materials

máy xông khói trong nhà, máy xông khói điện

máy xông khói trong nhà, máy xông khói điện

Google Translate
[Danh từ]
wine cooler

a refrigeration unit designed specifically to store and chill wine bottles at the optimal temperature

máy làm lạnh rượu, tủ lạnh rượu

máy làm lạnh rượu, tủ lạnh rượu

Google Translate
[Danh từ]
beverage cooler

a device used to keep beverages, such as sodas, juices, and energy drinks, at a cool and consistent temperature

máy làm mát đồ uống, tủ lạnh đồ uống

máy làm mát đồ uống, tủ lạnh đồ uống

Google Translate
[Danh từ]
tea maker

a device that is used to brew tea by steeping tea leaves or tea bags in hot water

máy pha trà, bình trà

máy pha trà, bình trà

Google Translate
[Danh từ]
range hood

an electrical device fixed above the stove that can remove smoke, steam, or unpleasant smells in the kitchen

máy hút mùi, hệ thống hút mùi

máy hút mùi, hệ thống hút mùi

Google Translate
[Danh từ]
hot plate

a portable electric appliance used for cooking or heating food and liquids

bếp nóng, bếp điện di động

bếp nóng, bếp điện di động

Google Translate
[Danh từ]
pasta maker

a kitchen appliance used for making pasta from scratch, typically by rolling and cutting dough to create various types of pasta shapes

máy làm mì, máy chế biến mì

máy làm mì, máy chế biến mì

Google Translate
[Danh từ]
egg cooker

a kitchen appliance designed to boil or steam eggs to a desired level of doneness

nồi hấp trứng, máy luộc trứng

nồi hấp trứng, máy luộc trứng

Google Translate
[Danh từ]
electric knife

a kitchen tool that uses an electric motor to power two serrated blades that move back and forth to quickly and easily cut through meats, breads, and other foods

dao điện, dao bếp điện

dao điện, dao bếp điện

Google Translate
[Danh từ]
broiler

the part of a stove used for cooking under direct heat

vỉ nướng, broiler

vỉ nướng, broiler

Google Translate
[Danh từ]
sandwich maker

a kitchen appliance used for toasting and grilling sandwiches

máy làm bánh sandwich, máy nướng bánh sandwich

máy làm bánh sandwich, máy nướng bánh sandwich

Google Translate
[Danh từ]
convection oven

an oven in which hot air moves around, using its fan, to heat all sides of the food inside

lò nướng đối lưu, lò nướng quạt

lò nướng đối lưu, lò nướng quạt

Google Translate
[Danh từ]
steamer

a container with small holes used for cooking food in steam by putting it over a saucepan of boiling water

nồi hấp, hấp

nồi hấp, hấp

Google Translate
[Danh từ]
toaster

an electronic device used in the kitchen to make toast

máy nướng bánh mì, máy làm bánh mì

máy nướng bánh mì, máy làm bánh mì

Google Translate
[Danh từ]
grinder

a machine used for crushing or breaking food such as pepper, coffee, etc. into powder or very small pieces

máy xay, máy nghiền

máy xay, máy nghiền

Google Translate
[Danh từ]
electric mixer

a kitchen appliance that is used for mixing, beating, and whisking ingredients in food preparation

máy trộn điện, máy đánh trứng điện

máy trộn điện, máy đánh trứng điện

Google Translate
[Danh từ]
meat slicer

a kitchen appliance used for slicing meat or other foods into thin, even slices.

máy cắt thịt, máy thái thịt

máy cắt thịt, máy thái thịt

Google Translate
[Danh từ]
burr mill

a type of coffee grinder that uses burrs to crush coffee beans into consistent particle sizes for brewing

máy xay cà phê burr, máy xay cà phê loại burr

máy xay cà phê burr, máy xay cà phê loại burr

Google Translate
[Danh từ]
Remoska

an electric table-top cooker that uses radiant heat from the lid and sides to cook food

Remoska, nồi điện để bàn

Remoska, nồi điện để bàn

Google Translate
[Danh từ]
deep-fat fryer

a kitchen appliance used to heat and fry foods in hot oil, often used for making fried foods such as French fries, chicken, and fish

nồi chiên sâu, máy chiên ngập dầu

nồi chiên sâu, máy chiên ngập dầu

Google Translate
[Danh từ]
smoothie maker

a kitchen appliance used to blend fruits, vegetables, and other ingredients into smoothies

máy làm sinh tố, máy xay sinh tố

máy làm sinh tố, máy xay sinh tố

Google Translate
[Danh từ]
waffle iron

a kitchen appliance used to cook waffle batter between two hot plates, creating crispy, grid-patterned waffles

cái khuôn làm bánh waffle, máy làm bánh waffle

cái khuôn làm bánh waffle, máy làm bánh waffle

Google Translate
[Danh từ]
dishwasher

an electric machine that is used to clean dishes, spoons, cups, etc.

máy rửa chén

máy rửa chén

Google Translate
[Danh từ]
mill

a special grinding machine that crushes grain into flour

cối xay, máy xay

cối xay, máy xay

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek