pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 - Đặc điểm con người

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về đặc điểm con người, như "kiên nhẫn", "dũng cảm", "ngớ ngẩn", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B1 Vocabulary
curious
[Tính từ]

(of a person) interested in learning and knowing about things

tò mò, hiếu kỳ

tò mò, hiếu kỳ

Ex: She was always curious about different cultures and loved traveling to new places .Cô ấy luôn **tò mò** về các nền văn hóa khác nhau và yêu thích du lịch đến những nơi mới.
brave
[Tính từ]

having no fear when doing dangerous or painful things

dũng cảm, can đảm

dũng cảm, can đảm

Ex: The brave doctor performed the risky surgery with steady hands , saving the patient 's life .Bác sĩ **dũng cảm** đã thực hiện ca phẫu thuật rủi ro với đôi tay vững vàng, cứu sống bệnh nhân.
silly
[Tính từ]

showing a lack of seriousness, often in a playful way

ngớ ngẩn, buồn cười

ngớ ngẩn, buồn cười

Ex: She felt silly when she tripped over nothing in front of her friends .Cô ấy cảm thấy **ngớ ngẩn** khi vấp ngã trên không trước mặt bạn bè.
proud
[Tính từ]

feeling satisfied with someone or one's possessions, achievements, etc.

tự hào, hãnh diện

tự hào, hãnh diện

Ex: He felt proud of himself for completing his first marathon .Anh ấy cảm thấy **tự hào** về bản thân vì đã hoàn thành cuộc chạy marathon đầu tiên của mình.
experienced
[Tính từ]

possessing enough skill or knowledge in a certain field or job

có kinh nghiệm

có kinh nghiệm

Ex: The experienced traveler knows how to navigate foreign countries and cultures with ease .Du khách **có kinh nghiệm** biết cách điều hướng các quốc gia và văn hóa nước ngoài một cách dễ dàng.
positive
[Tính từ]

feeling optimistic and thinking about the bright side of a situation

tích cực, lạc quan

tích cực, lạc quan

Ex: She maintains a positive attitude , even when facing challenges .Cô ấy duy trì thái độ **tích cực**, ngay cả khi đối mặt với thách thức.
negative
[Tính từ]

never considering the good qualities of someone or something and is often quick to lose hope

tiêu cực, bi quan

tiêu cực, bi quan

Ex: His negative persona stemmed from past disappointments and failures .Nhân cách **tiêu cực** của anh ấy bắt nguồn từ những thất vọng và thất bại trong quá khứ.
selfish
[Tính từ]

always putting one's interests first and not caring about the needs or rights of others

ích kỷ, tự tâm

ích kỷ, tự tâm

Ex: The selfish politician prioritized their own agenda over the needs of their constituents .Chính trị gia **ích kỷ** đã ưu tiên chương trình nghị sự của mình hơn nhu cầu của cử tri.
miserable
[Tính từ]

feeling very unhappy or uncomfortable

khốn khổ, đau khổ

khốn khổ, đau khổ

Ex: She looked miserable after the argument , her face pale and tear-streaked .Cô ấy trông **khốn khổ** sau cuộc tranh cãi, khuôn mặt nhợt nhạt và đầy nước mắt.
talented
[Tính từ]

possessing a natural skill or ability for something

tài năng, có năng khiếu

tài năng, có năng khiếu

Ex: The company is looking for talented engineers to join their team .Công ty đang tìm kiếm các kỹ sư **tài năng** để tham gia vào nhóm của họ.
patient
[Tính từ]

able to remain calm, especially in challenging or difficult situations, without becoming annoyed or anxious

kiên nhẫn

kiên nhẫn

Ex: He showed patience in learning a new language, practicing regularly until he became fluent.Anh ấy đã thể hiện **sự kiên nhẫn** khi học một ngôn ngữ mới, luyện tập thường xuyên cho đến khi thành thạo.
keen
[Tính từ]

having the ability to learn or understand quickly

sắc sảo, nhạy bén

sắc sảo, nhạy bén

Ex: The keen apprentice absorbed the techniques of the trade with remarkable speed .Người học viên **sắc sảo** tiếp thu các kỹ thuật của nghề với tốc độ đáng kinh ngạc.
honest
[Tính từ]

telling the truth and having no intention of cheating or stealing

trung thực

trung thực

Ex: Even in difficult situations , she remained honest and transparent , refusing to compromise her principles .Ngay cả trong những tình huống khó khăn, cô ấy vẫn **trung thực** và minh bạch, từ chối thỏa hiệp các nguyên tắc của mình.
cruel
[Tính từ]

having a desire to physically or mentally harm someone

độc ác, tàn nhẫn

độc ác, tàn nhẫn

Ex: The cruel treatment of animals at the factory farm outraged animal rights activists .Việc đối xử **tàn nhẫn** với động vật tại trang trại công nghiệp đã khiến các nhà hoạt động vì quyền động vật phẫn nộ.
annoying
[Tính từ]

causing slight anger

khó chịu, gây bực mình

khó chịu, gây bực mình

Ex: The annoying buzzing of mosquitoes kept them awake all night .Tiếng vo ve **khó chịu** của muỗi khiến họ thức trắng đêm.
needy
[Tính từ]

lacking confidence and needing to be emotionally supported a lot

phụ thuộc, cần được hỗ trợ tình cảm nhiều

phụ thuộc, cần được hỗ trợ tình cảm nhiều

Ex: The needy friend relied heavily on others for advice and guidance in making decisions .Người bạn **cần sự giúp đỡ** đã dựa dẫm rất nhiều vào người khác để nhận lời khuyên và hướng dẫn trong việc ra quyết định.
stubborn
[Tính từ]

unwilling to change one's attitude or opinion despite good reasons to do so

bướng bỉnh, cứng đầu

bướng bỉnh, cứng đầu

Ex: Despite multiple attempts to convince him otherwise , he remained stubborn in his decision to quit his job .Mặc dù nhiều lần cố gắng thuyết phục anh ta, anh ta vẫn **cứng đầu** trong quyết định bỏ việc của mình.
cool
[Tính từ]

having an appealing quality

ngầu, phong cách

ngầu, phong cách

Ex: They designed the new logo to have a cool, modern look that appeals to younger customers .Họ thiết kế logo mới để có vẻ ngoài **cool** và hiện đại thu hút khách hàng trẻ tuổi.
independent
[Tính từ]

able to do things as one wants without needing help from others

độc lập

độc lập

Ex: The independent thinker challenges conventional wisdom and forges her own path in life .Người suy nghĩ **độc lập** thách thức trí tuệ thông thường và tự mở ra con đường của mình trong cuộc sống.
ambitious
[Tính từ]

trying or wishing to gain great success, power, or wealth

tham vọng,  nhiều tham vọng

tham vọng, nhiều tham vọng

Ex: His ambitious nature led him to take on challenging projects that others deemed impossible , proving his capabilities time and again .Bản chất **tham vọng** của anh ấy đã khiến anh ấy đảm nhận những dự án đầy thách thức mà người khác coi là không thể, nhiều lần chứng minh năng lực của mình.
warm
[Tính từ]

displaying friendliness, kindness, or enthusiasm

ấm áp, thân thiện

ấm áp, thân thiện

Ex: The community 's warm response to the charity event exceeded expectations .Phản ứng **nồng nhiệt** của cộng đồng đối với sự kiện từ thiện đã vượt quá mong đợi.
welcoming
[Tính từ]

showing warmth and friendliness to a guest or visitor

thân thiện, hiếu khách

thân thiện, hiếu khách

Ex: The organization prided itself on its welcoming culture, ensuring that everyone felt included and respected.Tổ chức tự hào về văn hóa **chào đón** của mình, đảm bảo rằng mọi người đều cảm thấy được bao gồm và tôn trọng.
sociable
[Tính từ]

possessing a friendly personality and willing to spend time with people

hòa đồng, thân thiện

hòa đồng, thân thiện

Ex: The new employee seemed sociable, chatting with coworkers during lunch .Nhân viên mới có vẻ **hòa đồng**, trò chuyện với đồng nghiệp trong giờ ăn trưa.
generous
[Tính từ]

having a willingness to freely give or share something with others, without expecting anything in return

hào phóng,  rộng lượng

hào phóng, rộng lượng

Ex: They thanked her for the generous offer to pay for the repairs .Họ cảm ơn cô ấy vì lời đề nghị **hào phóng** trả tiền sửa chữa.
gentle
[Tính từ]

showing kindness and empathy toward others

dịu dàng, tử tế

dịu dàng, tử tế

Ex: The gentle nature of the horse made it easy to ride .Bản tính **dịu dàng** của con ngựa khiến nó dễ cưỡi.
understanding
[Tính từ]

not judging someone and forgiving toward them when they do something wrong or make a mistake

thông cảm, khoan dung

thông cảm, khoan dung

Ex: Thanks to his understanding demeanor, he's seen as a rock for those around him during tough times.Nhờ thái độ **thấu hiểu** của mình, anh ấy được coi là chỗ dựa vững chắc cho những người xung quanh trong thời điểm khó khăn.
skillful
[Tính từ]

very good at doing something particular

khéo léo, tài giỏi

khéo léo, tài giỏi

Ex: The skillful dancer moves with grace and fluidity , captivating the audience with their performance .Vũ công **điêu luyện** di chuyển với sự duyên dáng và uyển chuyển, cuốn hút khán giả bằng màn trình diễn của mình.
peaceful
[Tính từ]

(of a person) unwilling to become involved in a dispute or anything violent

hòa bình, không bạo lực

hòa bình, không bạo lực

Ex: The peaceful leader promoted reconciliation and unity , guiding the community towards a peaceful future .Nhà lãnh đạo **yêu chuộng hòa bình** đã thúc đẩy hòa giải và đoàn kết, hướng dẫn cộng đồng hướng tới một tương lai hòa bình.
doubtful
[Tính từ]

(of a person) uncertain or hesitant about something

hoài nghi, không chắc chắn

hoài nghi, không chắc chắn

Ex: The student looked doubtful when asked if he understood the complex math problem .Học sinh trông có vẻ **nghi ngờ** khi được hỏi liệu anh ta có hiểu bài toán phức tạp không.
bully
[Danh từ]

a person who likes to threaten, scare, or hurt others, particularly people who are weaker

kẻ bắt nạt, kẻ ức hiếp

kẻ bắt nạt, kẻ ức hiếp

Ex: The bully was given a warning for his behavior .Kẻ **bắt nạt** đã bị cảnh cáo vì hành vi của mình.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek