Sách English File - Trung cấp tiền - Bài 1B
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 1B trong giáo trình Tiếng Anh File Pre-Intermediate, chẳng hạn như "xoăn", "tốt bụng", "hướng ngoại", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
someone with hair that is light or pale yellow or gold in color
người tóc vàng
(of a person) having a height that is greater than what is thought to be the average height
cao, lớn
having a size that is not too big or too small, but rather in the middle
vừa, cỡ trung bình
weighing more than what is considered healthy or desirable for one's body size and build
thừa cân, có cân nặng quá mức
able to think quickly and find solutions to problems
thông minh, nhanh nhạy
having a willingness to freely give or share something with others, without expecting anything in return
hào phóng, rộng rãi
avoiding work or activity and preferring to do as little as possible
lười biếng, không chăm chỉ
(psychology) a person that is preoccupied with external things and prefers social situations
hướng ngoại, người hướng ngoại
(of a person) putting in a lot of effort and dedication to achieve goals or complete tasks
chăm chỉ, siêng năng
not having common sense or the ability to understand or learn as fast as others
ngu ngốc, khờ khạo
not friendly, considerate, or showing mercy to others
không thân thiện, tàn nhẫn
hair that grows or left to grow above the upper lip
bộ râu, râu trên môi