pattern

Sách English File - Trung cấp tiền - Bài 1B

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 1B trong giáo trình Tiếng Anh File Pre-Intermediate, chẳng hạn như "xoăn", "tốt bụng", "hướng ngoại", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Pre-intermediate
appearance

the way that someone or something looks

diện mạo

diện mạo

Google Translate
[Danh từ]
curly

(of hair) having a spiral-like pattern

xoăn

xoăn

Google Translate
[Tính từ]
straight

in a manner that is not curved

thẳng

thẳng

Google Translate
[Trạng từ]
eye

a body part on our face that we use for seeing

mắt

mắt

Google Translate
[Danh từ]
blonde

someone with hair that is light or pale yellow or gold in color

người tóc vàng

người tóc vàng

Google Translate
[Danh từ]
beard

the hair that grow on the chin and sides of a man’s face

râu

râu

Google Translate
[Danh từ]
bald

having little or no hair on the head

hói

hói

Google Translate
[Tính từ]
tall

(of a person) having a height that is greater than what is thought to be the average height

cao

cao

Google Translate
[Tính từ]
thin

having opposite sides or surfaces that are close together

mỏng

mỏng

Google Translate
[Tính từ]
medium

having a size that is not too big or too small, but rather in the middle

vừa

vừa

Google Translate
[Tính từ]
slim

thin in an attractive way

thon

thon

Google Translate
[Tính từ]
short

having a below-average distance between two points

ngắn

ngắn

Google Translate
[Tính từ]
overweight

weighing more than what is considered healthy or desirable for one's body size and build

thừa cân

thừa cân

Google Translate
[Tính từ]
clever

able to think quickly and find solutions to problems

thông minh

thông minh

Google Translate
[Tính từ]
friendly

kind and nice toward other people

thân thiện

thân thiện

Google Translate
[Tính từ]
funny

able to make people laugh

hài hước

hài hước

Google Translate
[Tính từ]
generous

having a willingness to freely give or share something with others, without expecting anything in return

hào phóng

hào phóng

Google Translate
[Tính từ]
kind

friendly, nice, and caring toward other people's feelings

tử tế

tử tế

Google Translate
[Tính từ]
lazy

avoiding work or activity and preferring to do as little as possible

lười biếng

lười biếng

Google Translate
[Tính từ]
shy

nervous and uncomfortable around other people

nhút nhát

nhút nhát

Google Translate
[Tính từ]
talkative

talking a great deal

nói nhiều

nói nhiều

Google Translate
[Tính từ]
extrovert

(psychology) a person that is preoccupied with external things and prefers social situations

hướng ngoại

hướng ngoại

Google Translate
[Danh từ]
hardworking

(of a person) putting in a lot of effort and dedication to achieve goals or complete tasks

chăm chỉ

chăm chỉ

Google Translate
[Tính từ]
mean

(of a person) behaving in a way that is unkind or cruel

độc ác

độc ác

Google Translate
[Tính từ]
quiet

with little or no noise

yên tĩnh

yên tĩnh

Google Translate
[Tính từ]
stupid

not having common sense or the ability to understand or learn as fast as others

ngu ngốc

ngu ngốc

Google Translate
[Tính từ]
unfriendly

not kind or nice toward other people

không thân thiện

không thân thiện

Google Translate
[Tính từ]
unkind

not friendly, considerate, or showing mercy to others

không thân thiện

không thân thiện

Google Translate
[Tính từ]
mustache

hair that grows or left to grow above the upper lip

bộ râu

bộ râu

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek