pattern

Sách English File - Trung cấp tiền - Bài học 1B

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 1B trong sách giáo trình English File Pre-Intermediate, như "xoăn", "tử tế", "hướng ngoại", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Pre-intermediate
appearance
[Danh từ]

the way that someone or something looks

vẻ ngoài, ngoại hình

vẻ ngoài, ngoại hình

Ex: The fashion show featured models of different appearances, showcasing diversity .Buổi trình diễn thời trang có các người mẫu với **ngoại hình** khác nhau, thể hiện sự đa dạng.
curly
[Tính từ]

(of hair) having a spiral-like pattern

xoăn, quăn

xoăn, quăn

Ex: The baby 's curly hair was adorable and attracted lots of attention .Mái tóc **xoăn** của em bé rất đáng yêu và thu hút rất nhiều sự chú ý.
straight
[Trạng từ]

in or along a direct line, without bending or deviation

thẳng, trực tiếp

thẳng, trực tiếp

Ex: The plane flew straight over the mountains , maintaining its course .Máy bay bay **thẳng** qua những ngọn núi, duy trì hành trình của nó.
eye
[Danh từ]

a body part on our face that we use for seeing

mắt, đôi mắt

mắt, đôi mắt

Ex: The doctor used a small flashlight to examine her eyes.Bác sĩ đã sử dụng một chiếc đèn pin nhỏ để kiểm tra **mắt** của cô ấy.
blonde
[Danh từ]

someone with hair that is light or pale yellow or gold in color

người tóc vàng, người có mái tóc màu vàng nhạt hoặc vàng kim

người tóc vàng, người có mái tóc màu vàng nhạt hoặc vàng kim

Ex: The movie features a blonde actress known for her stunning performances and charisma.Bộ phim có sự tham gia của một nữ diễn viên **tóc vàng** được biết đến với những màn trình diễn tuyệt vời và sự quyến rũ.
beard
[Danh từ]

the hair that grow on the chin and sides of a man’s face

râu, lông mặt

râu, lông mặt

Ex: The thick beard made him look more mature and distinguished .Bộ **râu** dày khiến anh trông chín chắn và khác biệt hơn.
bald
[Tính từ]

having little or no hair on the head

hói, trọc

hói, trọc

Ex: The older gentleman had a neat and tidy bald head , which suited him well .Người đàn ông lớn tuổi có một cái đầu **hói** gọn gàng và ngăn nắp, rất hợp với ông.
tall
[Tính từ]

(of a person) having a height that is greater than what is thought to be the average height

cao,cao lớn, having more height than others

cao,cao lớn, having more height than others

Ex: How tall do you need to be to ride that roller coaster ?Bạn cần phải **cao** bao nhiêu để đi tàu lượn siêu tốc đó?
thin
[Tính từ]

having opposite sides or surfaces that are close together

mỏng, gầy

mỏng, gầy

Ex: She layered the thin slices of cucumber on the sandwich for added crunch .Cô ấy xếp những lát dưa chuột **mỏng** lên bánh mì để thêm độ giòn.
medium
[Tính từ]

having a size that is not too big or too small, but rather in the middle

vừa

vừa

Ex: The painting was of medium size , filling the space on the wall nicely .Bức tranh có kích thước **trung bình**, lấp đầy không gian trên tường một cách đẹp mắt.
slim
[Tính từ]

thin in an attractive way

mảnh mai, thon thả

mảnh mai, thon thả

Ex: The slim model walked confidently on the runway .Người mẫu **mảnh mai** tự tin bước trên sàn diễn.
short
[Tính từ]

having a below-average distance between two points

ngắn, ngắn gọn

ngắn, ngắn gọn

Ex: The dog 's leash had a short chain , keeping him close while walking in crowded areas .Dây xích của con chó có một đoạn **ngắn**, giữ nó gần khi đi bộ ở những khu vực đông đúc.
overweight
[Tính từ]

weighing more than what is considered healthy or desirable for one's body size and build

thừa cân, quá béo

thừa cân, quá béo

Ex: Many people struggle with losing weight once they become overweight due to unhealthy eating habits .Nhiều người gặp khó khăn trong việc giảm cân một khi họ trở nên **thừa cân** do thói quen ăn uống không lành mạnh.
clever
[Tính từ]

able to think quickly and find solutions to problems

thông minh, khôn ngoan

thông minh, khôn ngoan

Ex: The clever comedian delighted the audience with their witty jokes and clever wordplay .Nghệ sĩ hài **thông minh** đã làm hài lòng khán giả với những câu đùa dí dỏm và chơi chữ khéo léo.
friendly
[Tính từ]

(of a person or their manner) kind and nice toward other people

thân thiện, dễ mến

thân thiện, dễ mến

Ex: Her friendly smile made the difficult conversation feel less awkward .Nụ cười **thân thiện** của cô ấy làm cho cuộc trò chuyện khó khăn cảm thấy bớt khó xử.
funny
[Tính từ]

able to make people laugh

hài hước, buồn cười

hài hước, buồn cười

Ex: The cartoon was so funny that I could n't stop laughing .Bộ phim hoạt hình rất **hài hước** đến nỗi tôi không thể ngừng cười.
generous
[Tính từ]

having a willingness to freely give or share something with others, without expecting anything in return

hào phóng,  rộng lượng

hào phóng, rộng lượng

Ex: They thanked her for the generous offer to pay for the repairs .Họ cảm ơn cô ấy vì lời đề nghị **hào phóng** trả tiền sửa chữa.
kind
[Tính từ]

nice and caring toward other people's feelings

tử tế, ân cần

tử tế, ân cần

Ex: The teacher was kind enough to give us an extension on the project .Giáo viên đã đủ **tốt bụng** để cho chúng tôi gia hạn dự án.
lazy
[Tính từ]

avoiding work or activity and preferring to do as little as possible

lười biếng, lười nhác

lười biếng, lười nhác

Ex: The lazy student consistently skipped classes and failed to complete assignments on time .Học sinh **lười biếng** liên tục trốn học và không hoàn thành bài tập đúng hạn.
shy
[Tính từ]

nervous and uncomfortable around other people

nhút nhát, e dè

nhút nhát, e dè

Ex: His shy personality does not stop him from performing on stage .Tính cách **nhút nhát** của anh ấy không ngăn cản anh ấy biểu diễn trên sân khấu.
talkative
[Tính từ]

talking a great deal

nói nhiều, lắm lời

nói nhiều, lắm lời

Ex: She 's the most talkative person in our group ; she always keeps us entertained .Cô ấy là người **nói nhiều** nhất trong nhóm chúng tôi; cô ấy luôn làm chúng tôi vui vẻ.
extrovert
[Danh từ]

(psychology) a person that is preoccupied with external things and prefers social situations

người hướng ngoại, người thích các tình huống xã hội

người hướng ngoại, người thích các tình huống xã hội

Ex: During the team-building retreat , the extrovert naturally took the lead in organizing group activities .Trong buổi tĩnh tâm xây dựng đội ngũ, người **hướng ngoại** đã tự nhiên đảm nhận vai trò lãnh đạo trong việc tổ chức các hoạt động nhóm.
hardworking
[Tính từ]

(of a person) putting in a lot of effort and dedication to achieve goals or complete tasks

chăm chỉ, siêng năng

chăm chỉ, siêng năng

Ex: Their hardworking team completed the project ahead of schedule, thanks to their dedication.Nhóm **chăm chỉ** của họ đã hoàn thành dự án trước thời hạn, nhờ vào sự cống hiến của họ.
mean
[Tính từ]

(of a person) behaving in a way that is unkind or cruel

xấu tính, độc ác

xấu tính, độc ác

Ex: The mean neighbor complained about trivial matters just to cause trouble .Người hàng xóm **xấu tính** phàn nàn về những vấn đề tầm thường chỉ để gây rắc rối.
quiet
[Tính từ]

with little or no noise

yên tĩnh, im lặng

yên tĩnh, im lặng

Ex: The forest was quiet, with only the occasional chirping of birds breaking the silence .Khu rừng **yên tĩnh**, chỉ thỉnh thoảng có tiếng chim hót phá vỡ sự im lặng.
stupid
[Tính từ]

(of a person) not having common sense or the ability to understand or learn as fast as others

ngu ngốc,đần độn, not smart

ngu ngốc,đần độn, not smart

Ex: She thinks I 'm stupid, but I just need more time to learn .Cô ấy nghĩ tôi **ngu ngốc**, nhưng tôi chỉ cần thêm thời gian để học hỏi.
unfriendly
[Tính từ]

not kind or nice toward other people

không thân thiện, thù địch

không thân thiện, thù địch

Ex: The unfriendly store clerk did n't smile or greet the customers .Nhân viên cửa hàng **không thân thiện** đã không cười hay chào hỏi khách hàng.
unkind
[Tính từ]

not friendly, considerate, or showing mercy to others

không tốt, tàn nhẫn

không tốt, tàn nhẫn

Ex: Despite his unkind words , she tried to remain calm and composed .Mặc dù lời nói **không tử tế** của anh ấy, cô ấy cố gắng giữ bình tĩnh và điềm tĩnh.
mustache
[Danh từ]

hair that grows or left to grow above the upper lip

ria, râu

ria, râu

Ex: The painter 's curly mustache added to his eccentric personality .Bộ **ria** xoăn của họa sĩ làm tăng thêm tính cách lập dị của ông.
Sách English File - Trung cấp tiền
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek