pattern

Sách English File - Trung cấp tiền - Bài 6B

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 6B trong giáo trình Tiếng Anh File Pre-Intermediate, chẳng hạn như “gọi lại”, “trả lại”, “lấy lại”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Pre-intermediate
to come

to move toward a location that the speaker considers to be close or relevant to them

đến đâu đó

đến đâu đó

Google Translate
[Động từ]
to come back

to return to a person or place

[Động từ]
to call back

to return a phone call or contact someone again when the first attempt to communicate was missed or unsuccessful

gọi lại cho ai đó

gọi lại cho ai đó

Google Translate
[Động từ]
to go back

to return to a previous location, position, or state

trở lại

trở lại

Google Translate
[Động từ]
to give back

to restore or return something that was lost or taken away

[Động từ]
to pay back

to return an amount of money that was borrowed

[Động từ]
to send back

to return an item to its initial owner or sender, typically due to dissatisfaction or mismatch

[Động từ]
to take back

to regain the possession of a thing or person

[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek