Sách English File - Trung cấp tiền - Tiếng Anh Thực Hành Tập 5
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Tiếng Anh Thực hành Tập 5 trong giáo trình Tiếng Anh File Pre-Intermediate, chẳng hạn như “xoay”, “thẳng”, “thoát”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the part in a path that separates into two paths with different directions
khúc cua, góc rẽ
the direction or side that is toward the east when someone or something is facing north
phải
a set of lights, often colored in red, yellow, and green, that control the traffic on a road
đèn giao thông, đèn tín hiệu
to rotate or spin around an axis or center point
xoay quanh, quay quanh
an open area in a city or town where two or more streets meet
quảng trường, công trường
a way that enables someone to get out of a room, building, or a vehicle of large capacity
lối thoát, cửa thoát
the position that someone or something faces, points, or moves toward
hướng
located or directed toward the side of a human body where the heart is
bên trái