pattern

Sách Headway - Sơ cấp - Bài 8

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 8 trong giáo trình Headway Beginner, chẳng hạn như “nghệ sĩ”, “ngân hàng”, “nội thất”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Beginner
furniture

pieces of equipment such as tables, desks, beds, etc. that we put in a house or office so that it becomes suitable for living or working in

nội thất, đồ đạc

nội thất, đồ đạc

Google Translate
[Danh từ]
armchair

a chair with side supports for the arms and a comfortable backrest, often used for relaxation or reading

ghế bành, ghế có tay vịn

ghế bành, ghế có tay vịn

Google Translate
[Danh từ]
table

furniture with a usually flat surface on top of one or multiple legs that we can sit at or put things on

bàn

bàn

Google Translate
[Danh từ]
desk

furniture we use for working, writing, reading, etc. that normally has a flat surface and drawers

bàn, bàn làm việc

bàn, bàn làm việc

Google Translate
[Danh từ]
poster

a large printed picture or notice, typically used for advertising or decoration

áp phích, poster

áp phích, poster

Google Translate
[Danh từ]
chair

furniture with a back and often four legs that we can use for sitting

ghế

ghế

Google Translate
[Danh từ]
lamp

an object that can give light by using electricity or burning gas or oil

đèn, bóng đèn

đèn, bóng đèn

Google Translate
[Danh từ]
refrigerator

an electrical equipment used to keep food and drinks cool and fresh

tủ lạnh, máy làm lạnh

tủ lạnh, máy làm lạnh

Google Translate
[Danh từ]
drawer

a sliding box-shaped piece of furniture found within a desk, dresser, or cabinet, used for organizing and storing items

ngăn kéo, hộp kéo

ngăn kéo, hộp kéo

Google Translate
[Danh từ]
sofa

a comfortable seat that has a back and two arms and enough space for two or multiple people to sit on

sofa, ghế bành

sofa, ghế bành

Google Translate
[Danh từ]
cooker

an appliance shaped like a box that is used for heating or cooking food by putting food on top or inside the appliance

bếp, bếp nấu

bếp, bếp nấu

Google Translate
[Danh từ]
wall

an upright structure, usually made of brick, concrete, or stone that is made to divide, protect, or surround a place

tường, vách

tường, vách

Google Translate
[Danh từ]
bathroom

a room that has a toilet and a sink, and often times a bathtub or a shower as well

phòng tắm, nhà vệ sinh

phòng tắm, nhà vệ sinh

Google Translate
[Danh từ]
room

a space in a building with walls, a floor, and a ceiling where people do different activities

căn phòng, không gian

căn phòng, không gian

Google Translate
[Danh từ]
living room

the part of a house where people spend time together talking, watching television, relaxing, etc.

phòng khách, phòng sinh hoạt

phòng khách, phòng sinh hoạt

Google Translate
[Danh từ]
kitchen

the place in a building or home where we make food

nhà bếp

nhà bếp

Google Translate
[Danh từ]
vineyard

a piece of land on which grapes are grown to make wine

vườn nho, ruộng nho

vườn nho, ruộng nho

Google Translate
[Danh từ]
campsite

a specific location that is intended for people to set up a tent

khu cắm trại, địa điểm cắm trại

khu cắm trại, địa điểm cắm trại

Google Translate
[Danh từ]
center

a large building or complex with shops, businesses, and entertainment for people to visit

trung tâm thương mại, tổ hợp thương mại

trung tâm thương mại, tổ hợp thương mại

Google Translate
[Danh từ]
car park

an area where people can leave their cars or other vehicles for a period of time

bãi đậu xe, bãi xe

bãi đậu xe, bãi xe

Google Translate
[Danh từ]
church

a building where Christians go to worship and practice their religion

nhà thờ

nhà thờ

Google Translate
[Danh từ]
football stadium

a large, specially designed facility used for playing football

sân vận động bóng đá, sân bóng đá

sân vận động bóng đá, sân bóng đá

Google Translate
[Danh từ]
cinema

a building where films are shown

rạp chiếu phim, rạp phim

rạp chiếu phim, rạp phim

Google Translate
[Danh từ]
theater

a place, usually a building, with a stage where plays and shows are performed

rạp hát

rạp hát

Google Translate
[Danh từ]
garden

a piece of land where flowers, trees, and other plants are grown

vườn

vườn

Google Translate
[Danh từ]
shop

a building or place that sells goods or services

cửa hàng, tiệm

cửa hàng, tiệm

Google Translate
[Danh từ]
bank

a financial institution that keeps and lends money and provides other financial services

ngân hàng

ngân hàng

Google Translate
[Danh từ]
cosmopolitan

including a wide range of people with different nationalities and cultures

thế giới, đa văn hóa

thế giới, đa văn hóa

Google Translate
[Tính từ]
artist

someone who creates drawings, sculptures, paintings, etc. either as their job or hobby

nghệ sĩ, nhà sáng tạo

nghệ sĩ, nhà sáng tạo

Google Translate
[Danh từ]
newsagent

a shop that sells newspapers, magazines, and other items related to reading materials, such as stationery, cards, and sometimes snacks

cửa hàng báo, quầy báo

cửa hàng báo, quầy báo

Google Translate
[Danh từ]
fabulous

beyond the usual or ordinary, often causing amazement or admiration due to its exceptional nature

tuyệt vời, huyền diệu

tuyệt vời, huyền diệu

Google Translate
[Tính từ]
to go

to travel or move from one location to another

đi, di chuyển

đi, di chuyển

Google Translate
[Động từ]
fast

having a high speed when doing something, especially moving

nhanh, mau

nhanh, mau

Google Translate
[Tính từ]
slow

moving, happening, or being done at a speed that is low

chậm, kéo dài

chậm, kéo dài

Google Translate
[Tính từ]
far

to or at a great distance

xa, từ xa

xa, từ xa

Google Translate
[Trạng từ]
shopping

the act of buying goods from stores

mua sắm, shopping

mua sắm, shopping

Google Translate
[Danh từ]
kitesurfing

a type of sport in which a person stands on a surfboard that is pulled on the surface of water by a special kite

lướt ván diều, kitesurfing

lướt ván diều, kitesurfing

Google Translate
[Danh từ]
huge

very large in size

khổng lồ, khá lớn

khổng lồ, khá lớn

Google Translate
[Tính từ]
magazine

a colorful thin book that has news, pictures, and stories about different things like fashion, sports, and animals, usually issued weekly or monthly

tạp chí, magazine

tạp chí, magazine

Google Translate
[Danh từ]
picture

a visual representation of a scene, person, etc. produced by a camera

hình ảnh, ảnh

hình ảnh, ảnh

Google Translate
[Danh từ]
pen

an instrument for writing or drawing with ink, usually made of plastic or metal

bút, bút bi

bút, bút bi

Google Translate
[Danh từ]
fish and chips

a dish of fried fish served with chips

[Cụm từ]
floor

the bottom of a room that we walk on

sàn, tầng

sàn, tầng

Google Translate
[Danh từ]
minute

each of the sixty parts that creates one hour and is made up of sixty seconds

phút

phút

Google Translate
[Danh từ]
mountain

a very tall and large natural structure that looks like a huge hill with a pointed top that is often covered in snow

ngọn núi, núi

ngọn núi, núi

Google Translate
[Danh từ]
next to

in a position very close to someone or something

bên cạnh, gần bên

bên cạnh, gần bên

Google Translate
[Giới từ]
penguin

a large black-and-white seabird that lives in the Antarctic, and can not fly but uses its wings for swimming

cá mập, cá mập

cá mập, cá mập

Google Translate
[Danh từ]
sea

the salt water that covers most of the earth’s surface and surrounds its continents and islands

biển

biển

Google Translate
[Danh từ]
seafood

any sea creature that is eaten as food such as fish, shrimp, seaweed, and shellfish

hải sản, cá và hải sản

hải sản, cá và hải sản

Google Translate
[Danh từ]
to sunbathe

to lie or sit in the sun in order to darken one's skin

tắm nắng, phơi nắng

tắm nắng, phơi nắng

Google Translate
[Động từ]
wind

air that moves quickly or strongly in a current as a result of natural forces

gió

gió

Google Translate
[Danh từ]
souvenir

something that we usually buy and bring back for other people from a place that we have visited on vacation

quà lưu niệm, kỷ vật

quà lưu niệm, kỷ vật

Google Translate
[Danh từ]
straight

in a manner that is not curved

thẳng, thẳng tắp

thẳng, thẳng tắp

Google Translate
[Trạng từ]
tidy

having a clean and well-organized appearance and state

gọn gàng, sạch sẽ

gọn gàng, sạch sẽ

Google Translate
[Tính từ]
to turn

to move in a circular direction around a fixed line or point

xoay, quay

xoay, quay

Google Translate
[Động từ]
under

in or to a position that is below something

dưới, ở dưới

dưới, ở dưới

Google Translate
[Giới từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek