pattern

Sách Headway - Cơ bản - Bài 5

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 5 trong sách giáo khoa Tiểu học Headway, chẳng hạn như "xe máy", "mặc", "tài năng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Elementary
traffic lights

a set of lights, often colored in red, yellow, and green, that control the traffic on a road

đèn giao thông, đèn tín hiệu

đèn giao thông, đèn tín hiệu

Google Translate
[Danh từ]
motorbike

a light vehicle that has two wheels and is powered by an engine

xe máy, mô tô

xe máy, mô tô

Google Translate
[Danh từ]
motorway

a very wide road that has no intersections or cross-traffic and is designed for high-speed travel

đường cao tốc, đường nhanh

đường cao tốc, đường nhanh

Google Translate
[Danh từ]
bus stop

a place at the side of a road that is usually marked with a sign, where buses regularly stop for passengers

trạm xe buýt, bến xe buýt

trạm xe buýt, bến xe buýt

Google Translate
[Danh từ]
bus station

a place where multiple buses begin and end their journeys, particularly a journey between towns or cites

bến xe buýt, trạm xe buýt

bến xe buýt, trạm xe buýt

Google Translate
[Danh từ]
train

a series of connected carriages that travel on a railroad, often pulled by a locomotive

tàu, toa

tàu, toa

Google Translate
[Danh từ]
railway

a track with rails along which trains run

đường sắt, ray

đường sắt, ray

Google Translate
[Danh từ]
car park

an area where people can leave their cars or other vehicles for a period of time

bãi đậu xe, bãi xe

bãi đậu xe, bãi xe

Google Translate
[Danh từ]
businesswoman

a woman who does business activities like running a company or participating in trade

nữ doanh nhân, phụ nữ kinh doanh

nữ doanh nhân, phụ nữ kinh doanh

Google Translate
[Danh từ]
handbag

a bag that is small and used, especially by women, to carry personal items

túi xách tay, balo nhỏ

túi xách tay, balo nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
floor

all the rooms of a building that are on the same level

tầng, mức

tầng, mức

Google Translate
[Danh từ]
living room

the part of a house where people spend time together talking, watching television, relaxing, etc.

phòng khách, phòng sinh hoạt

phòng khách, phòng sinh hoạt

Google Translate
[Danh từ]
light

a type of electromagnetic radiation that makes it possible to see, produced by the sun or another source of illumination

ánh sáng

ánh sáng

Google Translate
[Danh từ]
sunglasses

dark glasses that we wear to protect our eyes from sunlight or glare

kính mát, kính râm

kính mát, kính râm

Google Translate
[Danh từ]
holiday

a period of time away from home or work, typically to relax, have fun, and do activities that one enjoys

kỳ nghỉ, ngày lễ

kỳ nghỉ, ngày lễ

Google Translate
[Danh từ]
to go

to travel or move from one location to another

đi, di chuyển

đi, di chuyển

Google Translate
[Động từ]
to live

to have your home somewhere specific

sống, cư trú

sống, cư trú

Google Translate
[Động từ]
to send

to have a person, letter, or package physically delivered from one location to another, specifically by mail

gửi, chuyển

gửi, chuyển

Google Translate
[Động từ]
text message

a written message that one sends or receives using a mobile phone

tin nhắn văn bản, SMS

tin nhắn văn bản, SMS

Google Translate
[Danh từ]
online

connected to or via the Internet

trực tuyến, kết nối

trực tuyến, kết nối

Google Translate
[Tính từ]
to wear

to have something such as clothes, shoes, etc. on your body

mặc, đeo

mặc, đeo

Google Translate
[Động từ]
shirt

a piece of clothing usually worn by men on the upper half of the body, typically with a collar and sleeves, and with buttons down the front

áo sơ mi, áo thun

áo sơ mi, áo thun

Google Translate
[Danh từ]
tie

a long and narrow piece of fabric tied around the collar, particularly worn by men

cà vạt, nút

cà vạt, nút

Google Translate
[Danh từ]
to look after

to take care of someone or something and attend to their needs, well-being, or safety

chăm sóc, quan tâm đến

chăm sóc, quan tâm đến

Google Translate
[Động từ]
health

the general condition of a person's mind or body

sức khỏe

sức khỏe

Google Translate
[Danh từ]
to watch

to look at a thing or person and pay attention to it for some time

nhìn, quan sát

nhìn, quan sát

Google Translate
[Động từ]
film

a story that we can watch on a screen, like a TV or in a theater, with moving pictures and sound

phim, băng

phim, băng

Google Translate
[Danh từ]
about

used to express the matters that relate to a specific person or thing

về, xung quanh

về, xung quanh

Google Translate
[Giới từ]
of

used when stating one's opinion about someone or something

của, về

của, về

Google Translate
[Giới từ]
to

used to say where someone or something goes

đến, tới

đến, tới

Google Translate
[Giới từ]
from

used for showing the place where a person or thing comes from

từ, nguồn gốc từ

từ, nguồn gốc từ

Google Translate
[Giới từ]
on

used to show a day or date

vào, trên

vào, trên

Google Translate
[Giới từ]
at

expressing the exact time when something happens

vào, tại

vào, tại

Google Translate
[Giới từ]
with

used when two or more things or people are together in a single place

với

với

Google Translate
[Giới từ]
for

used to indicate who is supposed to have or use something or where something is intended to be put

cho, để

cho, để

Google Translate
[Giới từ]
talented

possessing a natural skill or ability for something

tài năng, khéo léo

tài năng, khéo léo

Google Translate
[Tính từ]
brilliant

extremely clever, talented, or impressive

tuyệt vời, sáng suốt

tuyệt vời, sáng suốt

Google Translate
[Tính từ]
successful

getting the results you hoped for or wanted

thành công, đạt được mục tiêu

thành công, đạt được mục tiêu

Google Translate
[Tính từ]
proud

feeling satisfied with someone or one's possessions, achievements, etc.

tự hào, hãnh diện

tự hào, hãnh diện

Google Translate
[Tính từ]
rich

owning a great amount of money or things that cost a lot

giàu có, nhiều tiền

giàu có, nhiều tiền

Google Translate
[Tính từ]
expensive

having a high price

đắt tiền, tốn kém

đắt tiền, tốn kém

Google Translate
[Tính từ]
normal

usual, ordinary, and in the same way we expect

bình thường, thông thường

bình thường, thông thường

Google Translate
[Tính từ]
old

of a particular age

cũ, lớn tuổi

cũ, lớn tuổi

Google Translate
[Tính từ]
cool

having an appealing quality

ngầu, bảnh

ngầu, bảnh

Google Translate
[Tính từ]
full-time

done for the usual hours in a working day or week

toàn thời gian, làm toàn thời gian

toàn thời gian, làm toàn thời gian

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek