pattern

Sách Headway - Cơ bản - Tiếng Anh hàng ngày (Đơn vị 10)

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10 Tiếng Anh Hàng Ngày trong sách giáo trình Headway Elementary, như "lo lắng", "hành trình", "tuyệt vời", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Elementary
beautiful
[Tính từ]

describing weather that is pleasant, enjoyable, or favorable, often characterized by clear skies, mild temperatures, and calm conditions

đẹp, dễ chịu

đẹp, dễ chịu

day
[Danh từ]

a period of time that is made up of twenty-four hours

ngày

ngày

Ex: Yesterday was a rainy day, so I stayed indoors and watched movies .Hôm qua là một **ngày** mưa, vì vậy tôi ở trong nhà và xem phim.
warm
[Tính từ]

having a temperature that is high but not hot, especially in a way that is pleasant

ấm, ấm áp

ấm, ấm áp

Ex: They enjoyed a warm summer evening around the campfire .Họ tận hưởng một buổi tối mùa hè **ấm áp** bên đống lửa trại.
late
[Tính từ]

doing or happening after the time that is usual or expected

muộn, chậm trễ

muộn, chậm trễ

Ex: The train is late by 20 minutes .Tàu **đến muộn 20 phút**.
to worry
[Động từ]

to feel upset and nervous because we think about bad things that might happen to us or our problems

lo lắng, băn khoăn

lo lắng, băn khoăn

Ex: The constant rain made her worry about the outdoor wedding ceremony.Cơn mưa liên tục khiến cô ấy **lo lắng** về lễ cưới ngoài trời.
to help
[Động từ]

to give someone what they need

giúp đỡ, hỗ trợ

giúp đỡ, hỗ trợ

Ex: He helped her find a new job .Anh ấy đã **giúp** cô ấy tìm được một công việc mới.
bike
[Danh từ]

a vehicle that has two wheels and moves when we push its pedals with our feet

xe đạp,  xe hai bánh

xe đạp, xe hai bánh

Ex: He bought a new bike for his son 's birthday .Anh ấy đã mua một chiếc **xe đạp** mới cho sinh nhật của con trai mình.
son
[Danh từ]

a person's male child

con trai, đứa con trai

con trai, đứa con trai

Ex: The father and son spent a delightful afternoon playing catch in the park .Người cha và **con trai** đã có một buổi chiều thú vị chơi bắt bóng trong công viên.
to go out
[Động từ]

to leave the house and attend a specific social event to enjoy your time

đi ra ngoài, đi chơi

đi ra ngoài, đi chơi

Ex: Let's go out for a walk and enjoy the fresh air.Hãy **ra ngoài** đi dạo và tận hưởng không khí trong lành.
drink
[Danh từ]

any liquid that we can drink

đồ uống, nước giải khát

đồ uống, nước giải khát

Ex: The menu featured a variety of drinks, from cocktails to soft drinks .Thực đơn có nhiều loại **đồ uống**, từ cocktail đến nước ngọt.
work
[Danh từ]

something that we do regularly to earn money

công việc, việc làm

công việc, việc làm

Ex: She 's passionate about her work as a nurse .Cô ấy đam mê **công việc** của mình như một y tá.
pub
[Danh từ]

a place where alcoholic and non-alcoholic drinks, and often food, are served

quán rượu, quán bar

quán rượu, quán bar

Ex: The pub was famous for its collection of craft beers .**Quán rượu** nổi tiếng với bộ sưu tập bia thủ công của mình.
to have a look
[Cụm từ]

to briefly or casually turn one's eyes toward something, typically to see, inspect, or observe it

Ex: Before buying a new phone , Ihave a look at the latest models available .
phone
[Danh từ]

an electronic device used to talk to a person who is at a different location

điện thoại, điện thoại di động

điện thoại, điện thoại di động

Ex: Before the advent of smartphones , landline phones were more common .Trước khi điện thoại thông minh ra đời, **điện thoại** cố định phổ biến hơn.
coffee bar
[Danh từ]

a cafe or bar where one can buy non-alcoholic drinks and light snacks

quán cà phê, quán giải khát

quán cà phê, quán giải khát

Ex: The coffee bar features local roasters , ensuring that every cup is made from fresh , quality beans .**Quán cà phê** giới thiệu các nhà rang xay địa phương, đảm bảo mỗi tách được làm từ hạt tươi và chất lượng.
to leave
[Động từ]

to stop living, working, or being a part of a particular place or group

rời đi, bỏ

rời đi, bỏ

Ex: The teacher 's announcement to leave the school surprised the students .Thông báo của giáo viên về việc **rời** trường đã làm học sinh ngạc nhiên.
dinner
[Danh từ]

the main meal of the day that we usually eat in the evening

bữa tối, bữa ăn tối

bữa tối, bữa ăn tối

Ex: We ordered takeout pizza for an easy dinner.Chúng tôi đã gọi pizza mang về cho bữa **tối** dễ dàng.
invite
[Danh từ]

a written or spoken request to attend an event, join an activity, or participate in a gathering

lời mời, giấy mời

lời mời, giấy mời

pity
[Danh từ]

a feeling of sadness caused by the suffering of others

lòng thương hại,  sự thương cảm

lòng thương hại, sự thương cảm

Ex: The documentary on the plight of endangered species evoked a strong sense of pity for the animals and their struggle for survival .Bộ phim tài liệu về tình cảnh khó khăn của các loài có nguy cơ tuyệt chủng đã gợi lên cảm giác **thương hại** mạnh mẽ đối với động vật và cuộc đấu tranh sinh tồn của chúng.
time
[Danh từ]

the quantity that is measured in seconds, minutes, hours, etc. using a device like clock

thời gian

thời gian

Ex: We had a great time at the party .Chúng tôi đã có một khoảng **thời gian** tuyệt vời tại bữa tiệc.
to expect
[Động từ]

to think or believe that it is possible for something to happen or for someone to do something

mong đợi, dự đoán

mong đợi, dự đoán

Ex: He expects a promotion after all his hard work this year .Anh ấy **mong đợi** một sự thăng chức sau tất cả những nỗ lực làm việc chăm chỉ trong năm nay.
baby
[Danh từ]

a very young child

em bé, trẻ sơ sinh

em bé, trẻ sơ sinh

Ex: The parents eagerly awaited the arrival of their first baby.Các bậc cha mẹ nóng lòng chờ đợi sự ra đời của **đứa con** đầu lòng của họ.
fantastic
[Tính từ]

extremely amazing and great

tuyệt vời, kỳ diệu

tuyệt vời, kỳ diệu

Ex: His performance in the play was simply fantastic.Màn trình diễn của anh ấy trong vở kịch thật sự **tuyệt vời**.
news
[Danh từ]

reports on recent events that are broadcast or published

tin tức, bản tin

tin tức, bản tin

Ex: Breaking news about the earthquake spread rapidly across social media.Tin tức mới nhất về trận động đất lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.
congratulations
[Thán từ]

used to express joy, admiration, or praise for someone's achievements, successes, or happy occasions

Chúc mừng!, Giỏi lắm!

Chúc mừng!, Giỏi lắm!

Ex: Congratulations!**Chúc mừng**! Bạn đã được nhận vào trường đại học mơ ước của mình!
bye
[Thán từ]

a short way to say goodbye

Tạm biệt!, Chào nhé!

Tạm biệt!, Chào nhé!

Ex: Bye, take care!**Tạm biệt**, hãy bảo trọng nhé!
good
[Tính từ]

having a quality that is satisfying

tốt, xuất sắc

tốt, xuất sắc

Ex: The weather was good, so they decided to have a picnic in the park .Thời tiết **tốt**, vì vậy họ quyết định đi dã ngoại trong công viên.
journey
[Danh từ]

the act of travelling between two or more places, especially when there is a long distance between them

hành trình, cuộc hành trình

hành trình, cuộc hành trình

Ex: The journey to the summit of the mountain tested their physical endurance and mental resilience .**Hành trình** lên đỉnh núi đã thử thách sức chịu đựng thể chất và khả năng phục hồi tinh thần của họ.
couple
[Danh từ]

a small, unspecified number of things or people, usually two or a few

một vài, vài ba

một vài, vài ba

Ex: A couple of students stayed behind to help clean the classroom .**Một vài** học sinh ở lại để giúp dọn dẹp lớp học.
Sách Headway - Cơ bản
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek