pattern

Màu Sắc và Hình Dạng - Sắc thái của màu cam

Đọc bài học này để tìm hiểu tên các sắc thái khác nhau của màu cam trong tiếng Anh, chẳng hạn như "cam bí ngô", "san hô" và "quả mơ".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Colors and Shapes
apricot

having a light orange, yellowish color

màu apricot

màu apricot

Google Translate
[Tính từ]
atomic tangerine

having a bright and fiery shade of orange with a hint of red, resembling the color of a ripe tangerine fruit

tangerine nguyên tử

tangerine nguyên tử

Google Translate
[Tính từ]
burnt orange

having a deep and earthy shade of orange, often with a muted or desaturated tone

cam cháy

cam cháy

Google Translate
[Tính từ]
international orange

of a vivid and eye-catching hue of orange, commonly used for safety purposes and recognized globally

cam quốc tế

cam quốc tế

Google Translate
[Tính từ]
alloy orange

displaying a metallic and industrial-inspired shade of orange color, resembling the hue of metal alloys

cam gỗ hợp kim

cam gỗ hợp kim

Google Translate
[Tính từ]
coral

having a pinkish-orange color

màu san hô

màu san hô

Google Translate
[Tính từ]
flame

having a bright and fiery shade of orange with a vivid and intense tone, resembling the color of a roaring fire

ngọn lửa

ngọn lửa

Google Translate
[Tính từ]
orange

having the color of carrots or pumpkins

màu cam

màu cam

Google Translate
[Tính từ]
pumpkin orange

having a vibrant and warm shade of orange, reminiscent of the color of a ripe pumpkin

cam cháo

cam cháo

Google Translate
[Tính từ]
safety orange

of a highly visible and vibrant shade of orange color often used in safety equipment, traffic cones, and other high-visibility applications

cam an toàn

cam an toàn

Google Translate
[Tính từ]
tangelo

characterized by a vivid and tangy shade of orange color, resembling the color of tangelo

tangelo

tangelo

Google Translate
[Tính từ]
tangerine

having a moderate orange-yellow color like the skin of the tangerine fruit

màu quýt

màu quýt

Google Translate
[Tính từ]
Persian orange

having a rich and deep shade of orange with a warm and exotic tone, often resembling the color of Persian spices

cam Ba Tàu

cam Ba Tàu

Google Translate
[Tính từ]
melon orange

having a juicy and refreshing shade of orange color, reminiscent of the flesh of a ripe melon

cam mel

cam mel

Google Translate
[Tính từ]
cadmium orange

of a warm and intense shade of orange, often with a rich and vibrant tone, resembling the color of cadmium pigments

cam cadmium

cam cadmium

Google Translate
[Tính từ]
cedar chest

displaying a rich and warm shade of brown with reddish undertones, resembling the color of a wooden chest made from cedar wood

tông gỗ tuyết tùng

tông gỗ tuyết tùng

Google Translate
[Tính từ]
copper penny

having a shiny and lustrous shade of reddish-brown, resembling the color of a shiny copper penny

màu đồng sáng

màu đồng sáng

Google Translate
[Tính từ]
heat wave

having a vibrant, intense, and fiery shade of orange, reminiscent of the blazing heat and energy of a summer heat wave

màu cam rực rỡ

màu cam rực rỡ

Google Translate
[Tính từ]
macaroni and cheese

of a bright and vibrant shade of yellow-orange, reminiscent of the color of the popular pasta dish

có màu sắc giống mì macaroni và phô mai

có màu sắc giống mì macaroni và phô mai

Google Translate
[Tính từ]
mango tango

characterized by a bold and tangy shade of orange with a tropical flair, resembling the color of a ripe mango fruit

cam đậm

cam đậm

Google Translate
[Tính từ]
marigold

having a warm, bright, and sunny shade of yellow-orange, resembling the vibrant hues of the marigold flower

màu cúc vạn thọ

màu cúc vạn thọ

Google Translate
[Tính từ]
yellow-orange

of a bright color that combines the warmth of yellow with the vibrancy of orange

vàng cam

vàng cam

Google Translate
[Tính từ]
outrageous orange

having a vivid and intense shade of orange, reminiscent of bold and eye-catching hues

cam rực rỡ

cam rực rỡ

Google Translate
[Tính từ]
peach puff

having a soft and delicate shade of peach, often with a subtle hint of pink, resembling the color of a gentle, fluffy peach blossom

màu đào mềm mại

màu đào mềm mại

Google Translate
[Tính từ]
rajah

having a warm and vibrant shade of orange, inspired by the rich colors

sắc cam ấm áp và sống động

sắc cam ấm áp và sống động

Google Translate
[Tính từ]
persimmon

having a bright and intense shade of orange, resembling the color of the ripe fruit of the persimmon tree

hồng khô

hồng khô

Google Translate
[Tính từ]
champagne

having a pale and muted shade of beige or light gold, resembling the color of bubbly champagne

champagne

champagne

Google Translate
[Tính từ]
saffron

bright orange-yellow in color

màu nghệ tây

màu nghệ tây

Google Translate
[Tính từ]
cinnamon

of a warm and earthy brown color, reminiscent of the spice commonly used in cooking and baking

màu quế

màu quế

Google Translate
[Tính từ]
ocher

having a pale orange-brown color

ochre

ochre

Google Translate
[Tính từ]
red-orange

of a bright color that mixes the boldness of red with the warmth of orange

đỏ-cam

đỏ-cam

Google Translate
[Tính từ]
fiery

having an intense shade of orange or red, like the colors of fire or molten lava

lửa

lửa

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek