feeling happy and satisfied with something that has happened or with someone's actions
hài lòng
Anh ấy hài lòng với sự chào đón nồng nhiệt mà anh ấy nhận được.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Unit 7 trong sách giáo trình Headway Pre-Intermediate, như "hài lòng", "thông minh", "yêu thích", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
feeling happy and satisfied with something that has happened or with someone's actions
hài lòng
Anh ấy hài lòng với sự chào đón nồng nhiệt mà anh ấy nhận được.
able to think quickly and find solutions to problems
thông minh
Thám tử thông minh đã nhanh chóng giải quyết bí ẩn bằng trí thông minh sắc bén và lý luận suy diễn của mình.
good at learning things, understanding ideas, and thinking clearly
thông minh
Anh ấy là một nhà phê bình thông minh luôn đưa ra những phản hồi sâu sắc.
possessing an attractive and pleasing appearance
đẹp trai
Anh ấy là một chàng trai đẹp trai với nụ cười quyến rũ làm sáng bừng khuôn mặt.
extremely foolish or absurd in a way that seems insane
điên
Anh ấy làm những điều điên rồ như bơi trong hồ giữa mùa đông.
pleased about something
vui mừng
Cô ấy vui mừng khi nghe tin bạn mình thành công.
above average in amount or size
lớn
Con voi rất lớn, vượt trội hơn các loài động vật khác trên thảo nguyên.
extremely unpleasant or disagreeable
kinh khủng
Anh ấy đang trong tâm trạng tồi tệ vì mất ví.
widely recognized or acknowledged
nổi tiếng
Diễn viên nổi tiếng đã đóng vai chính trong nhiều bộ phim bom tấn.
conforming to a standard or expected condition
bình thường
Cảm thấy hồi hộp trước một bài thuyết trình lớn là bình thường.
making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting
nhàm chán
Cô ấy thấy việc giặt giũ là một nhiệm vụ nhàm chán.
producing or having a lot of loud and unwanted sound
ồn ào
Nhà ga sân bay là một nơi ồn ào với những thông báo vang lên từ loa và hành khách vội vã bắt chuyến bay của họ.
(of a person) having no respect for other people
thô lỗ
Anna thật thô lỗ, cô ấy luôn ngắt lời khi người khác đang nói.
(of a person) not having common sense or the ability to understand or learn as fast as others
ngu ngốc,đần độn
Đừng ngu ngốc, câu trả lời đang ở ngay trước mặt bạn.
having stains, bacteria, marks, or dirt
bẩn
Anh ấy có một khuôn mặt bẩn sau khi chơi trong bùn.
feeling very unhappy or uncomfortable
khốn khổ
Cô ấy cảm thấy khốn khổ sau khi trượt kỳ thi.
moving, happening, or being done at a speed that is low
chậm
Anh ấy có một chiếc máy tính chậm mất rất nhiều thời gian để khởi động.
having a temperature lower than the human body's average temperature
lạnh
Tôi thích uống nước lạnh vào một ngày nóng.
a word or phrase that has the same or nearly the same meaning as another word or phrase in the same language
từ đồng nghĩa
Từ đồng nghĩa là một từ có cùng hoặc gần giống nghĩa với một từ khác trong cùng một ngôn ngữ.
a word or phrase that has an opposite or contrasting meaning to another word or phrase
từ trái nghĩa
"Ngày" và "đêm" là những từ trái nghĩa cổ điển, tương phản hai thời điểm trong ngày.
feeling frightened or anxious
sợ hãi
Cô ấy sợ đi một mình trong bóng tối.
feeling afraid, often suddenly, due to danger, threat, or shock
sợ hãi
Cô ấy cảm thấy sợ hãi khi nghe thấy tiếng động lạ bên ngoài cửa sổ.
based on facts or the truth
đúng
Anh ấy đã đưa ra quyết định đúng đắn sau khi cân nhắc cẩn thận tất cả các lựa chọn.
accurate and in accordance with reality or truth
đúng
Cách phát âm chính xác của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người trong lớp học ngôn ngữ.
having unusual, unexpected, or confusing qualities
kỳ lạ
Anh ấy có thói quen kỳ lạ là tự nói chuyện với chính mình khi làm việc.
not commonly happening or done
khác thường
Hành vi im lặng của anh ấy tại bữa tiệc là không bình thường.
needing a lot of skill or effort to do
khó
Học chơi piano ở trình độ chuyên nghiệp rất khó và đòi hỏi nhiều năm luyện tập.
needing a lot of work or skill to do, understand, or deal with
khó
Giải các phương trình toán học phức tạp có thể khó khăn nếu không có hiểu biết vững chắc về các nguyên tắc toán học.
emotionally feeling good or glad
hạnh phúc,vui vẻ
Anh ấy đã hạnh phúc khi nhận được công việc mà anh ấy mong đợi.
to love and respect someone very much
yêu quý
Cô ấy yêu quý bà của mình vì sự khôn ngoan và lòng tốt của bà.
very beautiful or attractive
tuyệt đẹp
Anh ấy có một giọng hát tuyệt đẹp làm say mê khán giả.
worthy of being approved or admired
tuyệt vời
Anh ấy là một ông chủ tuyệt vời, luôn lắng nghe ý kiến của nhân viên.
feeling extremely scared
kinh hãi
Cô ấy cảm thấy kinh hãi khi nghe thấy tiếng bước chân phía sau mình trong ngõ hẻm tối.
very great and pleasant
tuyệt vời
Đó là một ngày tuyệt vời bên ngoài, với bầu trời nắng và làn gió nhẹ.
getting a bad and anxious feeling from a person or thing because we think something bad or dangerous will happen
sợ hãi
Cô ấy sợ nhện.
extremely surprising, particularly in a good way
tuyệt vời
Màn pháo hoa thực sự tuyệt vời, thắp sáng cả bầu trời.
to have very strong feelings for someone or something that is important to us and we like a lot and want to take care of
yêu
Anh ấy yêu chú chó Max của mình và dắt nó đi dạo dài mỗi ngày.
extremely pleasing to the mind or senses
đẹp
Anh ấy đã vẽ một bức chân dung đẹp của chị gái mình.
extremely interesting or captivating
hấp dẫn
Lịch sử của các nền văn minh cổ đại vô cùng hấp dẫn đối với các nhà khảo cổ.
to take pleasure or find happiness in something or someone
thưởng thức
Cô ấy thích thú nghe nhạc cổ điển khi làm việc.
(of a photograph or video) appearing blurry or unclear, often due to incorrect camera settings or improper focusing
(of a photograph or video) appearing blurry or unclear, often due to incorrect camera settings or improper focusing
(of weather) sunny and without many clouds
sáng sủa
Buổi sáng tươi sáng chào đón cô với bầu trời trong xanh và ánh nắng ấm áp.
(of color) having less intensity, often because of a small amount of pigment
nhạt
Cô ấy thích mặc màu nhạt vào mùa hè để giữ mát.
(of a color) having a deep or intense hue
đậm
Cô ấy mặc một chiếc váy xanh đậm đến sự kiện.
providing pleasure and enjoyment
dễ chịu
Nhà hàng phục vụ một bữa ăn ngon với nguyên liệu tươi.
extremely unpleasant or bad
kinh khủng
Cơn đau đầu kinh khủng của cô ấy khiến cô ấy không thể tập trung vào công việc.