pattern

Màu Sắc và Hình Dạng - Đa giác

Đọc bài học này để học tên các đa giác trong tiếng Anh, chẳng hạn như "đa giác lồi", "bậc bảy cạnh" và "hendecagon".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Colors and Shapes
regular polygon
[Danh từ]

a two-dimensional closed shape with straight sides and equal angles between adjacent sides, and all sides have the same length

hình đa giác đều, đa giác đều

hình đa giác đều, đa giác đều

a polygon that does not have all sides or angles equal in size or measure, making it non-regular and lacking symmetry

đa giác không đều, đa giác bất quy tắc

đa giác không đều, đa giác bất quy tắc

convex polygon
[Danh từ]

a geometric shape that has all its interior angles measuring less than 180 degrees, causing the polygon to curve outward

đa giác lồi, hình đa giác lồi

đa giác lồi, hình đa giác lồi

concave polygon
[Danh từ]

a geometric shape that has at least one angle measuring greater than 180 degrees, causing the polygon to curve inward

đa giác lõm, hình đa giác lõm

đa giác lõm, hình đa giác lõm

quadrilateral
[Danh từ]

(geometry) a flat figure with four straight sides and four angles

tứ giác, hình tứ giác

tứ giác, hình tứ giác

pentagon
[Danh từ]

a geometric shape with five angles and five straight sides

ngũ giác, hình ngũ giác

ngũ giác, hình ngũ giác

hexagon
[Danh từ]

(geometry) a closed shape with six straight sides and six angles

hình lục giác, đa giác sáu cạnh

hình lục giác, đa giác sáu cạnh

heptagon
[Danh từ]

a seven-sided plane shape consisting of seven line segments or edges that meet at seven interior angles

thất giác, hình bảy cạnh

thất giác, hình bảy cạnh

octagon
[Danh từ]

(geometry) a polygon consisting of eight straight sides and eight angles

hình bát giác, tứ giác tám cạnh

hình bát giác, tứ giác tám cạnh

nonagon
[Danh từ]

(geometry) a flat shape consisting of nine straight sides and nine angles

chín cạnh, hình chín góc

chín cạnh, hình chín góc

decagon
[Danh từ]

(geometry) a flat polygon with ten straight sides and ten angles

hình mười cạnh, đường đa giác mười cạnh

hình mười cạnh, đường đa giác mười cạnh

Ex: The children were challenged to draw a decagon during their geometry class .
hendecagon
[Danh từ]

(geometry) a flat figure consisting of eleven straight sides and eleven angles

hình một mươi một cạnh, đa giác mười một cạnh

hình một mươi một cạnh, đa giác mười một cạnh

dodecagon
[Danh từ]

(geometry) a flat figure that consists of twelve sides and twelve angles

thập nhị giác, hình mười hai cạnh

thập nhị giác, hình mười hai cạnh

tetradecagon
[Danh từ]

a polygon with fourteen sides and fourteen angles

tứ giác mười bốn, hình mười bốn cạnh

tứ giác mười bốn, hình mười bốn cạnh

tridecagon
[Danh từ]

a polygon with thirteen sides and thirteen angles

hình mười ba cạnh, hình đa giác mười ba cạnh

hình mười ba cạnh, hình đa giác mười ba cạnh

pentadecagon
[Danh từ]

a polygon with fifteen sides and fifteen angles

hình ngũ giác mười lăm cạnh, đường đa giác 15 cạnh

hình ngũ giác mười lăm cạnh, đường đa giác 15 cạnh

hexadecagon
[Danh từ]

a polygon with sixteen sides and sixteen angles

hình mười sáu cạnh, đa giác mười sáu cạnh

hình mười sáu cạnh, đa giác mười sáu cạnh

heptadecagon
[Danh từ]

a polygon with seventeen sides and seventeen angles

heptadecagon, hình 17 cạnh

heptadecagon, hình 17 cạnh

octadecagon
[Danh từ]

a polygon with eighteen sides and eighteen angles

hình 18 cạnh, địa đa giác 18 cạnh

hình 18 cạnh, địa đa giác 18 cạnh

enneadecagon
[Danh từ]

a polygon with nineteen sides and nineteen angles

hình chín mươi hai cạnh, đa giác chín mươi hai góc

hình chín mươi hai cạnh, đa giác chín mươi hai góc

icosagon
[Danh từ]

a polygon with twenty sides and twenty angles

hình 20 cạnh, hình đa giác 20 cạnh

hình 20 cạnh, hình đa giác 20 cạnh

pentagram
[Danh từ]

a five-pointed star

ngôi sao năm cánh, bình hành năm cánh

ngôi sao năm cánh, bình hành năm cánh

Ex: She drew pentagram on the front of her notebook .
hexagram
[Danh từ]

(geometry) a flat star-shaped figure with six points that can be formed by making equilateral triangles on each side of a regular hexagon

hình lục giác, hình sao sáu cánh

hình lục giác, hình sao sáu cánh

trilateral
[Danh từ]

a three-sided geometric shape

tam giác, hình tam giác

tam giác, hình tam giác

Màu Sắc và Hình Dạng
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek