pattern

Sách Top Notch 1A - Bài 4 - Bài 3

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 4 - Bài 3 trong giáo trình Top Notch 1A, chẳng hạn như "bồi bàn", "xin lỗi", "gọi món", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 1A
communication

the process or activity of exchanging information or expressing feelings, thoughts, or ideas by speaking, writing, etc.

thông tin

thông tin

Google Translate
[Danh từ]
waiter

a man who brings people food and drinks in restaurants, cafes, etc.

bồi ở nhà hàng

bồi ở nhà hàng

Google Translate
[Danh từ]
waitress

a woman who brings people food and drinks in restaurants, cafes, etc.

nữ chiêu đải viên

nữ chiêu đải viên

Google Translate
[Danh từ]
excuse me

said before asking someone a question, as a way of politely getting their attention

Xin lổi!

Xin lổi!

Google Translate
[Thán từ]
to order

to ask for something, especially food, drinks, services, etc. in a restaurant, bar, or shop

đặt hàng cái gì đó

đặt hàng cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
check

a small piece of paper showing the foods and drinks that we have ordered in a restaurant, cafe, etc. and the amount that we have to pay

bí phải bó tay

bí phải bó tay

Google Translate
[Danh từ]
tip

the additional money we give someone such as a waiter, driver, etc. to thank them for the services they have given us

tiền boa

tiền boa

Google Translate
[Danh từ]
credit card

a plastic card, usually given to us by a bank, that we use to pay for goods and services

thẻ ghi nợ

thẻ ghi nợ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek