pattern

Sách Top Notch 2B - Đơn vị 9 - Bài 1

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 9 - Bài 1 trong giáo trình Top Notch 2B, chẳng hạn như "lệnh", "thanh công cụ", "menu kéo xuống", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Top Notch 2B
computer screen

a screen that displays a computer's output

màn hình máy tính, monitor máy tính

màn hình máy tính, monitor máy tính

Google Translate
[Danh từ]
component

an element or part that creates a larger whole when with the other elements or parts

thành phần, yếu tố

thành phần, yếu tố

Google Translate
[Danh từ]
command

an instruction that tells a computer to perform a specific task or function

lệnh, chỉ thị

lệnh, chỉ thị

Google Translate
[Danh từ]
monitor

a screen that shows information or images generated by a computer

màn hình, màn hình hiển thị

màn hình, màn hình hiển thị

Google Translate
[Danh từ]
screen

the flat panel on a television, computer, etc. on which images and information are displayed

màn hình

màn hình

Google Translate
[Danh từ]
mouse

a small, handheld device that we move across a flat surface to move the cursor on a computer screen

chuột, chuột máy tính

chuột, chuột máy tính

Google Translate
[Danh từ]
touchpad

a surface that one touches or drags one's finger on to operate a computer, program, or device

bề mặt cảm ứng, touchpad

bề mặt cảm ứng, touchpad

Google Translate
[Danh từ]
pull-down menu

a list of commands or choices that become visible on a computer screen after clicking on the list's title

menu thả xuống, menu pull-down

menu thả xuống, menu pull-down

Google Translate
[Danh từ]
toolbar

a row of icons that are on a display screen and one can click or tap on to perform specific tasks

thanh công cụ, bảng công cụ

thanh công cụ, bảng công cụ

Google Translate
[Danh từ]
scroll bar

a narrow strip placed on the edge of a computer's display screen that one uses to move what is being displayed up or down to see different parts of it

thanh trượt, thanh cuộn

thanh trượt, thanh cuộn

Google Translate
[Danh từ]
cursor

a movable mark on a computer screen that indicates where the user is working

con trỏ

con trỏ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek