Sách Summit 1B - Bài 7 - Bài 1
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 7 - Bài 1 trong giáo trình Summit 1B, chẳng hạn như "duyệt qua", "so sánh cửa hàng", "thợ săn hàng giá rẻ", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
activity
something that a person spends time doing, particularly to accomplish a certain purpose
hoạt động
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpto browse
to casually look at different products in a store with no intention of making a purchase
duyệt
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpbargain hunter
a person who always looks for sales and cheap prices to make a purchase
người săn hàng giảm giá
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpto comparison-shop
to visit different stores to compare the price of a particular product or products before buying
so sánh giá cả
[Động từ]
Đóng
Đăng nhậpwindow shopping
the activity of just looking at the goods in the windows of stores without going inside and buying something
ngắm hàng
[Danh từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek