pattern

Sách Summit 2B - Đơn vị 6 - Xem trước

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 6 - Xem trước trong sách giáo trình Summit 2B, như "hành lý", "trên đầu", "kiểm tra", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Summit 2B
travel
[Danh từ]

the act of going to a different place, usually a place that is far

du lịch

du lịch

Ex: They took a break from their busy lives to enjoy some travel through Europe .Họ tạm dừng cuộc sống bận rộn của mình để tận hưởng một chuyến **du lịch** khắp châu Âu.
baggage
[Danh từ]

suitcases or other bags, containing our clothes and things, that we carry when we are traveling

hành lý

hành lý

Ex: The airline lost my baggage during the transfer , but they delivered it to my hotel the next day .Hãng hàng không đã làm mất **hành lý** của tôi trong quá trình chuyển tiếp, nhưng họ đã giao nó đến khách sạn của tôi vào ngày hôm sau.
fee
[Danh từ]

the money that is paid to a professional or an organization for their services

phí, lệ phí

phí, lệ phí

Ex: There 's an additional fee if you require expedited shipping for your order .Có **phí** bổ sung nếu bạn yêu cầu vận chuyển nhanh cho đơn hàng của mình.
carry-on
[Danh từ]

a suitcase or a small bag that one can carry onto an airplane

hành lý xách tay, túi nhỏ mang lên máy bay

hành lý xách tay, túi nhỏ mang lên máy bay

Ex: She carefully packed her carry-on with everything she would need during the flight .
luggage
[Danh từ]

suitcases, bags, etc. to keep one's clothes and other belongings while traveling

hành lý, vali

hành lý, vali

Ex: The luggage carousel was crowded with travelers waiting for their bags.**Băng chuyền hành lý** đông nghịt du khách đang chờ đợi hành lý của họ.
overhead
[Tính từ]

located or occurring above the level of the head

trên cao, treo

trên cao, treo

Ex: The overhead speakers broadcast announcements throughout the building .Loa **trên cao** phát thông báo khắp tòa nhà.
bin
[Danh từ]

a container, usually with a lid, for putting waste in

thùng rác, hộp đựng

thùng rác, hộp đựng

Ex: They bought a new bin with a lid to keep the smell contained .Họ đã mua một **thùng rác** mới có nắp để giữ mùi.
missed
[Tính từ]

not perceived, noticed, or apprehended, often due to a lack of attention, awareness, or understanding

bị bỏ lỡ, không được chú ý

bị bỏ lỡ, không được chú ý

Ex: I feel bad about the missed chance to attend the concert .Tôi cảm thấy tồi tệ về cơ hội **bị bỏ lỡ** để tham dự buổi hòa nhạc.
connection
[Danh từ]

a relation by which things or people are associated or linked

kết nối, mối liên hệ

kết nối, mối liên hệ

Ex: There 's a direct connection between regular exercise and improved mental health .Có một **mối liên hệ** trực tiếp giữa tập thể dục thường xuyên và cải thiện sức khỏe tâm thần.
security
[Danh từ]

the state of being protected or having protection against any types of danger

an ninh

an ninh

Ex: National security measures were increased in response to the recent threats.Các biện pháp **an ninh** quốc gia đã được tăng cường để đối phó với các mối đe dọa gần đây.
screening
[Danh từ]

the process of identifying people or things with specific features or characteristics via testing them

sàng lọc, lọc

sàng lọc, lọc

Ex: They implemented a new screening procedure to ensure product quality .Họ đã triển khai một quy trình **sàng lọc** mới để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
breakdown
[Danh từ]

a situation in which something fails to work properly, especially because of a mechanical failure

sự cố, hỏng hóc

sự cố, hỏng hóc

Ex: Frequent breakdowns in the power grid led to widespread blackouts .Những **sự cố** thường xuyên trong lưới điện đã dẫn đến mất điện trên diện rộng.
flat tire
[Danh từ]

a tire of a car, bike, etc. that has been deflated

lốp xẹp, lốp bị thủng

lốp xẹp, lốp bị thủng

Ex: He learned how to change a flat tire in his driving course .Anh ấy đã học cách thay **lốp xẹp** trong khóa học lái xe của mình.
parking ticket
[Danh từ]

a notice issued by authorities, typically a fine, given to a driver for violating parking regulations

vé phạt đỗ xe, thẻ đỗ xe

vé phạt đỗ xe, thẻ đỗ xe

Ex: He tried to argue the parking ticket was unfair , but the officer disagreed .Anh ấy cố gắng tranh luận rằng **vé đỗ xe** là không công bằng, nhưng viên chức không đồng ý.
Sách Summit 2B
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek