pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Tổ 9 - 9A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 9 - 9A trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "rèm", "phòng tiện ích", "tủ quần áo", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
chest of drawers

a piece of furniture consisted of a number of drawers primarily used for keeping clothing

[Cụm từ]
clock

a device used to measure and show time

đồng hồ, thiết bị đo thời gian

đồng hồ, thiết bị đo thời gian

Google Translate
[Danh từ]
cooker

an appliance shaped like a box that is used for heating or cooking food by putting food on top or inside the appliance

bếp, bếp nấu

bếp, bếp nấu

Google Translate
[Danh từ]
cupboard

a piece of furniture with shelves and doors, usually built into a wall, designed for storing things like foods, dishes, etc.

tủ, kệ

tủ, kệ

Google Translate
[Danh từ]
curtain

a hanging piece of cloth or other materials that covers a window, opening, etc.

rèm, mành

rèm, mành

Google Translate
[Danh từ]
desk

furniture we use for working, writing, reading, etc. that normally has a flat surface and drawers

bàn, bàn làm việc

bàn, bàn làm việc

Google Translate
[Danh từ]
dishwasher

an electric machine that is used to clean dishes, spoons, cups, etc.

máy rửa chén

máy rửa chén

Google Translate
[Danh từ]
Wi-Fi

the technology that allows computers, cell phones, etc. to access the Internet or exchange data wirelessly

Wi-Fi, kết nối không dây

Wi-Fi, kết nối không dây

Google Translate
[Danh từ]
lamp

an object that can give light by using electricity or burning gas or oil

đèn, bóng đèn

đèn, bóng đèn

Google Translate
[Danh từ]
light

a type of electromagnetic radiation that makes it possible to see, produced by the sun or another source of illumination

ánh sáng

ánh sáng

Google Translate
[Danh từ]
mirror

a flat surface made of glass that people can see themselves in

gương

gương

Google Translate
[Danh từ]
rug

something we use to cover or decorate a part of the floor that is usually made of thick materials or animal skin

thảm, tấm thảm

thảm, tấm thảm

Google Translate
[Danh từ]
shelf

a flat, narrow board made of wood, metal, etc. attached to a wall, to put items on

kệ, shelf

kệ, shelf

Google Translate
[Danh từ]
shower

a piece of equipment that flows water all over your body from above

vòi sen

vòi sen

Google Translate
[Danh từ]
sink

a large and open container that has a water supply and you can use to wash your hands, dishes, etc. in

bồn rửa, bồn rửa chén

bồn rửa, bồn rửa chén

Google Translate
[Danh từ]
sofa

a comfortable seat that has a back and two arms and enough space for two or multiple people to sit on

sofa, ghế bành

sofa, ghế bành

Google Translate
[Danh từ]
stool

a seat, often with four legs, that does not include a any support for one's back or arms

ghế đẩu, ghế không tựa

ghế đẩu, ghế không tựa

Google Translate
[Danh từ]
table

furniture with a usually flat surface on top of one or multiple legs that we can sit at or put things on

bàn

bàn

Google Translate
[Danh từ]
toilet

the complete bathroom or restroom area, including facilities for personal hygiene and grooming

toilet, phòng tắm

toilet, phòng tắm

Google Translate
[Danh từ]
wardrobe

a piece of furniture that is large and is used for hanging and storing clothes

tủ quần áo, tủ đồ

tủ quần áo, tủ đồ

Google Translate
[Danh từ]
washing machine

an electric machine used for washing clothes

máy giặt, máy giặt quần áo

máy giặt, máy giặt quần áo

Google Translate
[Danh từ]
part

any of the pieces making a whole, when combined

phần, mảnh

phần, mảnh

Google Translate
[Danh từ]
home

the place that we live in, usually with our family

nhà, quê hương

nhà, quê hương

Google Translate
[Danh từ]
basement

an area or room in a house or building that is partially or completely below the ground level

hầm, tầng hầm

hầm, tầng hầm

Google Translate
[Danh từ]
bathroom

a room that has a toilet and a sink, and often times a bathtub or a shower as well

phòng tắm, nhà vệ sinh

phòng tắm, nhà vệ sinh

Google Translate
[Danh từ]
bedroom

a room we use for sleeping

phòng ngủ, buồng ngủ

phòng ngủ, buồng ngủ

Google Translate
[Danh từ]
dining room

a room that we use to eat meals in

phòng ăn

phòng ăn

Google Translate
[Danh từ]
garage

a building, usually next or attached to a house, in which cars or other vehicles are kept

nhà để xe

nhà để xe

Google Translate
[Danh từ]
garden

a piece of land where flowers, trees, and other plants are grown

vườn

vườn

Google Translate
[Danh từ]
hall

a passage that is inside a house or building with rooms on both side

hành lang, sảnh

hành lang, sảnh

Google Translate
[Danh từ]
kitchen

the place in a building or home where we make food

nhà bếp

nhà bếp

Google Translate
[Danh từ]
living room

the part of a house where people spend time together talking, watching television, relaxing, etc.

phòng khách, phòng sinh hoạt

phòng khách, phòng sinh hoạt

Google Translate
[Danh từ]
loft

a room immediately under the roof of a house, which is used as a storage or living space

gác mái, tầng áp mái

gác mái, tầng áp mái

Google Translate
[Danh từ]
study

a room in a house where a person reads or writes something

phòng làm việc, phòng học

phòng làm việc, phòng học

Google Translate
[Danh từ]
utility room

a room in which there are large pieces of household equipment such as a dishwasher

phòng tiện ích, phòng giặt giũ

phòng tiện ích, phòng giặt giũ

Google Translate
[Danh từ]
attractive

having features or characteristics that are pleasing

hấp dẫn, cuốn hút

hấp dẫn, cuốn hút

Google Translate
[Tính từ]
comfortable

physically feeling relaxed and not feeling pain, stress, fear, etc.

thoải mái, dễ chịu

thoải mái, dễ chịu

Google Translate
[Tính từ]
modern

related to the most recent time or to the present time

hiện đại

hiện đại

Google Translate
[Tính từ]
unusual

not commonly happening or done

không bình thường, đặc biệt

không bình thường, đặc biệt

Google Translate
[Tính từ]
furniture

pieces of equipment such as tables, desks, beds, etc. that we put in a house or office so that it becomes suitable for living or working in

nội thất, đồ đạc

nội thất, đồ đạc

Google Translate
[Danh từ]
household

all the people living in a house together, considered as a social unit

hộ gia đình, gia đình

hộ gia đình, gia đình

Google Translate
[Danh từ]
item

a distinct thing, often an individual object or entry in a list or collection

mặt hàng, mục

mặt hàng, mục

Google Translate
[Danh từ]
bath

the action of washing our body in a bathtub by putting it into water

tắm

tắm

Google Translate
[Danh từ]
bed

furniture we use to sleep on that normally has a frame and mattress

giường

giường

Google Translate
[Danh từ]
bin

a container, usually with a lid, for putting waste in

thùng rác, lọ chứa rác

thùng rác, lọ chứa rác

Google Translate
[Danh từ]
bookcase

a piece of furniture that contains shelves for holding books

kệ sách, tủ sách

kệ sách, tủ sách

Google Translate
[Danh từ]
carpet

a thick piece of woven cloth, used as a floor covering

thảm, thảm trải sàn

thảm, thảm trải sàn

Google Translate
[Danh từ]
chair

furniture with a back and often four legs that we can use for sitting

ghế

ghế

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek