a public place where people buy and sell groceries
chợ
Anh ấy dựng một gian hàng ở chợ để bán mứt và đồ đóng hộp tự làm.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 4 - 4G trong sách giáo trình Solutions Pre-Intermediate, như "vạch sang đường dành cho người đi bộ", "cuộc diễu hành", "vòi cứu hỏa", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a public place where people buy and sell groceries
chợ
Anh ấy dựng một gian hàng ở chợ để bán mứt và đồ đóng hộp tự làm.
a place at the side of a road that is usually marked with a sign, where buses regularly stop for passengers
trạm xe buýt
Cô ấy đã chờ ở trạm xe buýt gần hai mươi phút trước khi xe buýt của cô ấy cuối cùng cũng đến.
a tall pole designed to hold one or more electric lamps in order to provide light on a street or road
cột đèn đường
Cột đèn chiếu sáng góc phố tối.
the hard surface of a road covered with concrete or tarmac
mặt đường
Các con đường chính của thành phố đều được lát bằng mặt đường nhẵn.
a designated area on a road where pedestrians have the right of way to cross the street safely
vạch sang đường dành cho người đi bộ
Tài xế phải dừng lại ở vạch sang đường dành cho người đi bộ khi có người đang chờ để qua đường.
a sign that shows warnings or information to drivers
biển báo giao thông
Biển báo đường cảnh báo các tài xế về một khúc cua gấp phía trước.
a building or place that sells goods or services
cửa hàng
Cô ấy đã đến cửa hàng địa phương để mua một ít đồ tạp hóa.
a symbol or letters used in math, music, or other subjects to show an instruction, idea, etc.
dấu
Trong toán học, dấu cộng (+) thường được sử dụng để biểu diễn phép cộng.
a set of lights, often colored in red, yellow, and green, that control the traffic on a road
đèn giao thông
Đèn giao thông chuyển sang màu đỏ, vì vậy tất cả các xe đều dừng lại.
a big sign used for advertising, usually found near roads or highways
bảng quảng cáo
Bảng quảng cáo quảng cáo điện thoại thông minh mới nhất trên đường cao tốc.
a device connected to a water supply that firefighters use to put out fires
vòi nước chữa cháy
Xe cứu hỏa dừng lại bên cạnh vòi nước chữa cháy trong tình trạng khẩn cấp.
a device found on a street or in a parking lot that requires payment to allow a vehicle to be parked for a certain amount of time
đồng hồ đỗ xe
Anh ấy bỏ tiền xu vào đồng hồ đỗ xe để trả tiền cho một giờ.
an enclosed space with a public phone that someone can pay in order to use it
buồng điện thoại
Anh ấy bước vào buồng điện thoại để thực hiện một cuộc gọi khẩn cấp.
a public box where people can drop letters and parcels to be collected and delivered by the postal service
hộp thư
Cô ấy bỏ lá thư của mình vào hộp thư màu đỏ ở góc phố.
a container used for storing waste or garbage
thùng rác
Vui lòng vứt chai rỗng vào thùng rác.
a window display in a store that showcases products or merchandise
cửa kính trưng bày
Cửa kính được lấp đầy bởi những đồ trang trí ngày lễ đầy màu sắc.
a light pole placed on a street that shines light onto the road and the surrounding area
đèn đường
Đèn đường chiếu sáng góc tối của con đường.
a tall pole or post that carries wires used for telephone lines
cột điện thoại
Một tổ chim đã được xây trên đỉnh cột điện thoại.
a large event, often held outdoors, where multiple musical performances are showcased, usually featuring various artists and genres
lễ hội âm nhạc
Họ đã tham dự một lễ hội âm nhạc nổi tiếng vào mùa hè.
a public path for vehicles in a village, town, or city, usually with buildings, houses, etc. on its sides
đường phố
Anh ấy đậu xe trên đường và đi bộ đến quán cà phê gần đó.
a public event where people or vehicles orderly move forward, particularly to celebrate a holiday or special day
cuộc diễu hành
Thành phố đã tổ chức một cuộc diễu hành lớn cho ngày lễ quốc gia.
the work that is done to build or repair a road
công trình đường bộ
Các công trình đường bộ đã gây ra sự chậm trễ đáng kể trong quá trình đi làm buổi sáng, vì vậy tôi quyết định đi một tuyến đường khác.