pattern

Sách Solutions - Trung cấp tiền - Đơn vị 4 - 4G

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 4 - 4G trong giáo trình Solutions Pre-Intermediate, chẳng hạn như “vượt qua đường dành cho người đi bộ”, “diễu hành”, “vòi cứu hỏa”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Pre-Intermediate
market

a public place where people buy and sell groceries

chợ, thị trường

chợ, thị trường

Google Translate
[Danh từ]
bus stop

a place at the side of a road that is usually marked with a sign, where buses regularly stop for passengers

trạm xe buýt, bến xe buýt

trạm xe buýt, bến xe buýt

Google Translate
[Danh từ]
lamppost

a tall pole designed to hold one or more electric lamps in order to provide light on a street or road

cột đèn, đèn đường

cột đèn, đèn đường

Google Translate
[Danh từ]
pavement

the hard surface of a road covered with concrete or tarmac

mặt đường, vỉa hè

mặt đường, vỉa hè

Google Translate
[Danh từ]
pedestrian crossing

a designated area on a road where pedestrians have the right of way to cross the street safely

vạch qua đường, đường cho người đi bộ

vạch qua đường, đường cho người đi bộ

Google Translate
[Danh từ]
road sign

a sign that shows warnings or information to drivers

biển báo đường, cột hiệu

biển báo đường, cột hiệu

Google Translate
[Danh từ]
shop

a building or place that sells goods or services

cửa hàng, tiệm

cửa hàng, tiệm

Google Translate
[Danh từ]
sign

a symbol or letters used in math, music, or other subjects to show an instruction, idea, etc.

dấu hiệu, ký hiệu

dấu hiệu, ký hiệu

Google Translate
[Danh từ]
traffic lights

a set of lights, often colored in red, yellow, and green, that control the traffic on a road

đèn giao thông, đèn tín hiệu

đèn giao thông, đèn tín hiệu

Google Translate
[Danh từ]
billboard

a big sign used for advertising, usually found near roads or highways

biển quảng cáo, billboard

biển quảng cáo, billboard

Google Translate
[Danh từ]
fire hydrant

a device connected to a water supply that firefighters use to put out fires

cột nước chữa cháy, van chữa cháy

cột nước chữa cháy, van chữa cháy

Google Translate
[Danh từ]
parking meter

a device found on a street or in a parking lot that requires payment to allow a vehicle to be parked for a certain amount of time

báo giờ đỗ xe

báo giờ đỗ xe

Google Translate
[Danh từ]
phone box

an enclosed space with a public phone that someone can pay in order to use it

hộp điện thoại, điện thoại công cộng

hộp điện thoại, điện thoại công cộng

Google Translate
[Danh từ]
postbox

a public box where people can drop letters and parcels to be collected and delivered by the postal service

hòm thư, th яng gмĖş

hòm thư, th яng gмĖş

Google Translate
[Danh từ]
road works

the work that is done to build or repair a road

công trình đường, công tác sửa chữa đường

công trình đường, công tác sửa chữa đường

Google Translate
[Danh từ]
rubbish

unwanted, worthless, and unneeded things that people throw away

rác, chất thải

rác, chất thải

Google Translate
[Danh từ]
bin

a container, usually with a lid, for putting waste in

thùng rác, lọ chứa rác

thùng rác, lọ chứa rác

Google Translate
[Danh từ]
shop window

a window display in a store that showcases products or merchandise

cửa sổ cửa hàng, trưng bày

cửa sổ cửa hàng, trưng bày

Google Translate
[Danh từ]
street lamp

a light pole placed on a street that shines light onto the road and the surrounding area

đèn đường, đèn chiếu sáng đường phố

đèn đường, đèn chiếu sáng đường phố

Google Translate
[Danh từ]
telephone pole

a tall pole or post that carries wires used for telephone lines

cột điện thoại, trụ điện thoại

cột điện thoại, trụ điện thoại

Google Translate
[Danh từ]
music

a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to

nhạc

nhạc

Google Translate
[Danh từ]
festival

a series of performances of music, plays, movies, etc. typically taking place in the same location every year

liên hoan, lễ hội

liên hoan, lễ hội

Google Translate
[Danh từ]
street

a public path for vehicles in a village, town, or city, usually with buildings, houses, etc. on its sides

phố, đường

phố, đường

Google Translate
[Danh từ]
parade

a public event where people or vehicles orderly move forward, particularly to celebrate a holiday or special day

diễu hành, lễ hội

diễu hành, lễ hội

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek