pattern

Sách Solutions - Trung cấp tiền - Văn hóa 8

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Văn hóa 8 trong sách giáo trình Solutions Pre-Intermediate, chẳng hạn như "kẻ lừa đảo", "kiêu ngạo", "hoang mang", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Pre-Intermediate
coat

a piece of clothing with long sleeves, worn outdoors and over other clothes to keep warm or dry

áo khoác

áo khoác

Google Translate
[Danh từ]
deerstalker

a type of hat with two visors, one in front and one in back, traditionally worn for hunting

mũ săn bắt

mũ săn bắt

Google Translate
[Danh từ]
hat

a piece of clothing often with a brim that we wear on our heads, for warmth, as a fashion item or as part of a uniform

mũ

Google Translate
[Danh từ]
to examine

to analyze someone or something in detail

kiểm tra

kiểm tra

Google Translate
[Động từ]
magnifying glass

a glassy object that is capable of making small objects seem larger

kính lúp

kính lúp

Google Translate
[Danh từ]
pipe

a tube of metal, plastic, or other material used to smoke tobacco or other substances

ống

ống

Google Translate
[Danh từ]
personality

all the qualities that shape a person's character and make them different from others

tính cách

tính cách

Google Translate
[Danh từ]
arrogant

showing a proud, unpleasant attitude toward others and having an exaggerated sense of self-importance

kiêu ngạo

kiêu ngạo

Google Translate
[Tính từ]
brave

having no fear when doing dangerous or painful things

dũng cảm

dũng cảm

Google Translate
[Tính từ]
cold

having a temperature lower than the human body's average temperature

lạnh

lạnh

Google Translate
[Tính từ]
confident

having a strong belief in one's abilities or qualities

tự tin

tự tin

Google Translate
[Tính từ]
curious

interested in learning and knowing about things

tò mò

tò mò

Google Translate
[Tính từ]
cynical

having a distrustful or negative outlook, often believing that people are motivated by self-interest

hoài nghi

hoài nghi

Google Translate
[Tính từ]
easily

with no problem or difficulty

dễ dàng

dễ dàng

Google Translate
[Trạng từ]
bored

tired and unhappy because there is nothing to do or because we are no longer interested in something

chán

chán

Google Translate
[Tính từ]
imaginative

displaying or having creativity or originality

sáng tạo

sáng tạo

Google Translate
[Tính từ]
intelligent

good at learning things, understanding ideas, and thinking clearly

thông minh

thông minh

Google Translate
[Tính từ]
logical

capable of following rules of logic and forming ideas based on facts that are true

hợp lý

hợp lý

Google Translate
[Tính từ]
observant

very good at or quick in noticing small details in someone or something

quan sát

quan sát

Google Translate
[Tính từ]
proud

feeling satisfied with someone or one's possessions, achievements, etc.

tự hào

tự hào

Google Translate
[Tính từ]
stubborn

unwilling to change one's attitude or opinion despite good reasons to do so

bướng bỉnh

bướng bỉnh

Google Translate
[Tính từ]
unemotional

showing no visible signs of feelings

vô cảm

vô cảm

Google Translate
[Tính từ]
unsympathetic

feeling or displaying no compassion

không thông cảm

không thông cảm

Google Translate
[Tính từ]
vain

taking great pride in one's abilities, appearance, etc.

kiêu ngạo

kiêu ngạo

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek