Giải pháp - Trung cấp - Tổ 4 - 4C
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 4 - 4C trong giáo trình Solutions Middle, chẳng hạn như "bỏ qua", "vệ sinh", "cá nhân", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to intentionally pay no or little attention to someone or something
bỏ qua
things that are related to air and sky such as temperature, rain, wind, etc.
thời tiết
the typical way a person thinks or feels about something or someone, often affecting their behavior and decisions
tâm trạng
feeling embarrassed, anxious, or uneasy because of a situation or circumstance
khó chịu
the condition of being protected and not affected by any potential risk or threat
an toàn
practices that promote cleanliness and health, involving personal care, sanitation, and the maintenance of a clean environment
vệ sinh