Sách Solutions - Trung cấp - Văn hóa 5
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng về Văn hóa 5 trong sách khóa học Trung cấp Giải pháp, chẳng hạn như "chính khách", "thực hiện", "xuất bản", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
someone whose job involves performing in movies, plays, or series
diễn viên, nữ diễn viên
a person who visits unknown places to find out more about them
nhà thám hiểm, nhà khám phá
someone who makes or designs something that did not exist before
nhà phát minh, người sáng tạo
someone who plays a musical instrument or writes music, especially as a profession
nhạc sĩ, nhạc sĩ nữ
someone who works in the government or a law-making organization
nhà chính trị, người phụ nữ chính trị
a skilled and experienced political leader who demonstrates good judgment and leadership in their decisions and actions
nhà chính trị, lãnh đạo chính trị
someone who serves in an army, particularly a person who is not an officer
người lính, quân nhân
a man who participates in a sport professionally
vận động viên, người chơi thể thao
a woman who engages in sports or athletic activities
vận động viên nữ, phụ nữ thể thao
someone whose job involves writing articles, books, stories, etc.
nhà văn, biên tập viên
to be present at a meeting, event, conference, etc.
tham gia, có mặt tại
to put together different materials such as brick to make a building, etc.
xây dựng, thành lập
to create or establish an organization or place, especially by providing the finances
thành lập, sáng lập
to produce a newspaper, book, etc. for the public to purchase
xuất bản, công bố
to leave your job and stop working, usually on reaching a certain age
nghỉ hưu, rút lui
to begin something new and continue doing it, feeling it, etc.
bắt đầu, khởi động
a thin, flexible string or rope made of twisted strands of material such as cotton or nylon, used for binding things
dây, sợi
a physical phenomena in matter that attributes to the motion or presence of electric charge
điện
a specially shaped piece of metal used for locking or unlocking a door, starting a car, etc.
khóa, chìa khóa
a diamond shape frame covered with a paper or cloth with a string attached to it that can fly in the wind
diều, diều giấy
a bright flash, caused by electricity, in the sky or one that hits the ground from within the clouds
sấm sét, chớp
a dark cloud that forms in the sky and brings rain, thunder, and lightning
mây bão, mây giông