pattern

Sách Solutions - Cao cấp - Đơn vị 8 - 8E

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 8 - 8E trong giáo trình Solutions Advanced, chẳng hạn như "underexpose", "debug", "technophile", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Advanced
to debug

(computing) to detect and remove faults in a software

gỡ lỗi, sửa lỗi

gỡ lỗi, sửa lỗi

Google Translate
[Động từ]
to defrost

to cause something frozen become warmer to melt away the ice or frost

rã đông, giã đông

rã đông, giã đông

Google Translate
[Động từ]
to downsize

(of an organization or company) to reduce the number of employees, often as a means of cutting costs or increasing efficiency

giảm quy mô, sa thải

giảm quy mô, sa thải

Google Translate
[Động từ]
to download

to add data to a computer from the Internet or another computer

tải xuống

tải xuống

Google Translate
[Động từ]
to overbook

to sell more tickets or accept more reservations than the available number of seats, rooms, etc.

đặt chỗ quá mức, bán vé quá số ghế

đặt chỗ quá mức, bán vé quá số ghế

Google Translate
[Động từ]
to overwrite

to replace or erase existing data or information by writing new data or information in its place

ghi đè, thay thế

ghi đè, thay thế

Google Translate
[Động từ]
undercover

working or conducted secretly under the supervision of a law enforcement agency to gather information or catch criminals

ngầm, bí mật

ngầm, bí mật

Google Translate
[Tính từ]
underexposed

(of a photograph or image) captured with insufficient light, resulting in darker or muted tones

thiếu sáng, không đủ độ sáng

thiếu sáng, không đủ độ sáng

Google Translate
[Tính từ]
to update

to make something more useful or modern by adding the most recent information to it, improving its faults, or making new features available for it

cập nhật, đổi mới

cập nhật, đổi mới

Google Translate
[Động từ]
to upgrade

to improve a machine, computer system, etc. in terms of efficiency, standards, etc.

nâng cấp, cải thiện

nâng cấp, cải thiện

Google Translate
[Động từ]
cybercafe

a café that provides its customers with internet access

quán cafe mạng, quán internet

quán cafe mạng, quán internet

Google Translate
[Danh từ]
cyberspace

the non-physical space in which communication over computer networks takes place

không gian mạng, không gian ảo

không gian mạng, không gian ảo

Google Translate
[Danh từ]
eco-friendly

referring to products, actions, or practices that are designed to cause minimal harm to the environment

thân thiện với môi trường, sinh thái

thân thiện với môi trường, sinh thái

Google Translate
[Tính từ]
ecoterrorism

the use of violent or illegal methods to promote environmental causes or to hinder activities that are seen as harmful to the environment

khủng bố sinh thái

khủng bố sinh thái

Google Translate
[Danh từ]
monorail

a railway system that has only one rail instead of two, usually in an elevated position

đường ray đơn

đường ray đơn

Google Translate
[Danh từ]
monolingual

a person who speaks or is fluent in only one language

một ngôn ngữ

một ngôn ngữ

Google Translate
[Danh từ]
fat-free

(of food or similar products) containing little or no fat

không chất béo, không có mỡ

không chất béo, không có mỡ

Google Translate
[Tính từ]
bulletproof

built in a way that does not let through any bullets or other projectiles

chống đạn, không thấm đạn

chống đạn, không thấm đạn

Google Translate
[Tính từ]
future-proof

(of a product or system) designed or developed in a way that it will remain valuable or useful in the future

chống chịu tương lai, bảo đảm cho tương lai

chống chịu tương lai, bảo đảm cho tương lai

Google Translate
[Tính từ]
market-led

(of a business strategy or approach) prioritizing the needs and wants of the market or customers in decision-making and product development

lãnh đạo bởi thị trường, hướng tới thị trường

lãnh đạo bởi thị trường, hướng tới thị trường

Google Translate
[Tính từ]
student-led learning

an approach to education in which students take an active role in their own learning process, rather than being passive recipients of information from teachers or textbooks

học tập do sinh viên lãnh đạo, học tập do học viên tự tổ chức

học tập do sinh viên lãnh đạo, học tập do học viên tự tổ chức

Google Translate
[Danh từ]
roadworthiness

the condition of a vehicle that makes it safe and suitable to be driven on the road

khả năng lưu thông, tình trạng xe

khả năng lưu thông, tình trạng xe

Google Translate
[Danh từ]
praiseworthy

deserving of praise or admiration

đáng khen, xứng đáng nhận lời khen

đáng khen, xứng đáng nhận lời khen

Google Translate
[Tính từ]
class-based

(of a system) organized or structured according to social or economic classes, where individuals are grouped based on their social status, income level, or occupation

dựa trên lớp, theo tầng lớp xã hội

dựa trên lớp, theo tầng lớp xã hội

Google Translate
[Tính từ]
health-conscious

mindful of one's health and actively trying to promote it

chuẩn mực sức khỏe, quan tâm đến sức khỏe

chuẩn mực sức khỏe, quan tâm đến sức khỏe

Google Translate
[Tính từ]
conscious

having awareness of one's surroundings

có ý thức, nhận thức

có ý thức, nhận thức

Google Translate
[Tính từ]
user-friendly

(of a machine, piece of equipment, etc.) easy to use or understand by ordinary people

thân thiện với người dùng, dễ sử dụng

thân thiện với người dùng, dễ sử dụng

Google Translate
[Tính từ]
anglophile

a person who has a strong liking or admiration for England, English culture, and the English way of life

anglophile

anglophile

Google Translate
[Danh từ]
anglophobe

a person who has a strong dislike or fear of England, English culture, and the English way of life

anglophobe, người có sự ghét bỏ đối với nước Anh

anglophobe, người có sự ghét bỏ đối với nước Anh

Google Translate
[Danh từ]
technophile

a person who has a strong interest in and enthusiasm for technology

người yêu công nghệ

người yêu công nghệ

Google Translate
[Danh từ]
technophobe

someone who is resistant or apprehensive towards technology, often avoiding or expressing fear or aversion towards its use or adoption

người sợ công nghệ

người sợ công nghệ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek