Khoa Học Y Tế - Kiểm tra thận
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến xét nghiệm thận, chẳng hạn như "nội soi bàng quang", "phân tích nước tiểu" và "albumin".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a measure of how effectively the kidneys filter waste products from the blood, which is used to assess kidney function and overall health
tốc độ lọc cầu thận, tỉ lệ lọc cầu thận
a diagnostic test examining a urine sample for health indicators and abnormalities
phân tích nước tiểu, xét nghiệm nước tiểu
a procedure that uses a thin tube with a light and camera to visually examine the bladder
nội soi bàng quang
a medical procedure that involves using a small, flexible tube to examine and treat problems in the ureter, the tube that carries urine from the kidney to the bladder
nội soi niệu quản
a medical test that measures the body's ability to excrete acid and assesses kidney function by monitoring changes in urinary pH levels in response to an acid load
kiểm tra tải axit, kiểm tra axit
a medical test that measures the amount of albumin, a type of protein, in the urine to screen for kidney damage
xét nghiệm microalbumin niệu, kiểm tra microalbumin trong nước tiểu
an imaging test using contrast dye and X-rays to examine the urinary system
chụp hình bể thận tĩnh mạch, chụp ảnh bàng quang tĩnh mạch
a common medical test that measures the levels of creatinine, a waste product from muscle metabolism, in the blood to assess kidney function and monitor renal health
xét nghiệm creatinine, phân tích creatinine
a test that measures the levels of albumin, a type of protein, in the blood to assess liver and kidney function, nutritional status, and overall health
xét nghiệm albumin máu, kiểm tra albumin trong máu
a protein in blood plasma that helps regulate fluid balance, maintain blood pressure, and transport various substances throughout the body
albumin