Khoa Học Y Tế - Kiểm tra thận

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến xét nghiệm thận, như "nội soi bàng quang", "xét nghiệm nước tiểu" và "albumin".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Khoa Học Y Tế
urinalysis [Danh từ]
اجرا کردن

phân tích nước tiểu

Ex: I provided a urine sample for urinalysis during my annual checkup .

Tôi đã cung cấp một mẫu nước tiểu để phân tích nước tiểu trong lần kiểm tra sức khỏe hàng năm.

اجرا کردن

chụp tĩnh mạch có cản quang

Ex: During the procedure , I felt a brief warmth after the injection for the intravenous pyelogram .

Trong quá trình thực hiện, tôi cảm thấy một chút ấm áp ngắn sau khi tiêm thuốc cản quang cho chụp tĩnh mạch thận.

albumin [Danh từ]
اجرا کردن

albumin

Ex:

Khi cơ thể thiếu albumin, nó có thể dẫn đến sưng tấy.