pattern

Từ liên quan đến "Khoa học Y tế" trong tiếng Anh

Nói hoặc viết về một chủ đề như "Khoa Học Y Tế" đòi hỏi một loạt các từ vựng. Vì vậy, hãy đọc những bài học này và học các từ liên quan đến chủ đề này.
book

28 Bài học

note

1001 từ ngữ

clock

8G 21phút

01

1. General Branches of Medical Science

Các ngành chung của khoa học y tế

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

53 từ ngữ

clock

27 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
02

2. Medical Branches Related to Head and Neck

Các ngành y tế liên quan đến đầu và cổ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

31 từ ngữ

clock

16 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
03

3. Medical Branches Related to Internal Organs

Các ngành y tế liên quan đến nội tạng

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

17 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
04

4. Types of Doctors

Các loại bác sĩ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

51 từ ngữ

clock

26 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
05

5. Health Care Providers

Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

48 từ ngữ

clock

25 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
06

6. Health Facilities

Cơ sở y tế

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

35 từ ngữ

clock

18 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
07

7. Types of Medicine

Các loại thuốc

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

48 từ ngữ

clock

25 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
08

8. Forms of Medicine

Các dạng thuốc

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

16 từ ngữ

clock

9 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
09

9. Specific Medicines

Thuốc cụ thể

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

30 từ ngữ

clock

16 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
10

10. Illegal Drugs

ma túy bất hợp pháp

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

22 từ ngữ

clock

12 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
11

11. Describing Medicines

Mô tả thuốc

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

24 từ ngữ

clock

13 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
12

12. Medical Treatments

Điều trị y tế

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

48 từ ngữ

clock

25 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
13

13. Operations and Procedures

Hoạt động và thủ tục

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

48 từ ngữ

clock

25 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
14

14. Cosmetic Procedures

Thủ tục thẩm mỹ

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

28 từ ngữ

clock

15 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
15

15. Describing Medical Treatments

Mô tả phương pháp điều trị y tế

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

26 từ ngữ

clock

14 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
16

16. Mental Healthcare

Chăm soc sưc khỏe tâm thân

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

32 từ ngữ

clock

17 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
17

17. Medical Instruments and Devices

Dụng cụ và Thiết bị Y tế

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

52 từ ngữ

clock

27 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
18

18. Medical Supplies

Vật tư y tế

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

42 từ ngữ

clock

22 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
19

19. Alternative Medical Treatments

Phương pháp điều trị y tế thay thế

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

27 từ ngữ

clock

14 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
20

20. Examination and Diagnosis

Khám và chẩn đoán

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

75 từ ngữ

clock

38 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
21

21. Blood Test

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

35 từ ngữ

clock

18 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
22

22. Genetic and Prenatal Test

Xét nghiệm di truyền và tiền sản

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

30 từ ngữ

clock

16 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
23

23. Kidney Test

Kiểm tra thận

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

10 từ ngữ

clock

6 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
24

24. Dentistry

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

21 từ ngữ

clock

11 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
25

25. Pregnancy

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

47 từ ngữ

clock

24 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
26

26. General Verbs Related to Medicine

Động từ chung liên quan đến y học

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

44 từ ngữ

clock

23 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
27

27. Verbs Related to Operation and Examination

Động từ liên quan đến hoạt động và kiểm tra

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

19 từ ngữ

clock

10 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
28

28. General Nouns Related to Medicine

Danh từ chung liên quan đến y học

review-disable
flashcard-disable
spelling-disable
quiz-disable
view-list
bookmark
note

42 từ ngữ

clock

22 phút

Bắt đầuarrow
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek