Từ liên quan đến "Khoa học Y tế" trong tiếng Anh
28 Bài học
1001 từ ngữ
8G 21phút
1. General Branches of Medical Science
Các ngành chung của khoa học y tế
53 từ ngữ
27 phút
2. Medical Branches Related to Head and Neck
Các ngành y tế liên quan đến đầu và cổ
31 từ ngữ
16 phút
3. Medical Branches Related to Internal Organs
Các ngành y tế liên quan đến nội tạng
17 từ ngữ
9 phút
4. Types of Doctors
Các loại bác sĩ
51 từ ngữ
26 phút
5. Health Care Providers
Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe
48 từ ngữ
25 phút
6. Health Facilities
Cơ sở y tế
35 từ ngữ
18 phút
7. Types of Medicine
Các loại thuốc
48 từ ngữ
25 phút
8. Forms of Medicine
Các dạng thuốc
16 từ ngữ
9 phút
9. Specific Medicines
Thuốc cụ thể
30 từ ngữ
16 phút
10. Illegal Drugs
ma túy bất hợp pháp
22 từ ngữ
12 phút
11. Describing Medicines
Mô tả thuốc
24 từ ngữ
13 phút
12. Medical Treatments
Điều trị y tế
48 từ ngữ
25 phút
13. Operations and Procedures
Hoạt động và thủ tục
48 từ ngữ
25 phút
14. Cosmetic Procedures
Thủ tục thẩm mỹ
28 từ ngữ
15 phút
15. Describing Medical Treatments
Mô tả phương pháp điều trị y tế
26 từ ngữ
14 phút
16. Mental Healthcare
Chăm soc sưc khỏe tâm thân
32 từ ngữ
17 phút
17. Medical Instruments and Devices
Dụng cụ và Thiết bị Y tế
52 từ ngữ
27 phút
18. Medical Supplies
Vật tư y tế
42 từ ngữ
22 phút
19. Alternative Medical Treatments
Phương pháp điều trị y tế thay thế
27 từ ngữ
14 phút
20. Examination and Diagnosis
Khám và chẩn đoán
75 từ ngữ
38 phút
21. Blood Test
35 từ ngữ
18 phút
22. Genetic and Prenatal Test
Xét nghiệm di truyền và tiền sản
30 từ ngữ
16 phút
23. Kidney Test
Kiểm tra thận
10 từ ngữ
6 phút
24. Dentistry
21 từ ngữ
11 phút
25. Pregnancy
47 từ ngữ
24 phút
26. General Verbs Related to Medicine
Động từ chung liên quan đến y học
44 từ ngữ
23 phút
Bình luận
(0)