pattern

Sách English Result - Cơ bản - Đơn vị 2 - 2A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - 2A trong giáo trình Tiếng Anh Sơ cấp, chẳng hạn như "nghe", "mở", "bàn", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English Result - Elementary
to listen

to give our attention to the sound a person or thing is making

nghe, lắng nghe

nghe, lắng nghe

Google Translate
[Động từ]
to look

to turn our eyes toward a person or thing that we want to see

nhìn, xem

nhìn, xem

Google Translate
[Động từ]
to open

to move something like a window or door into a position that people, things, etc. can pass through or use

mở

mở

Google Translate
[Động từ]
to read

to look at written or printed words or symbols and understand their meaning

đọc

đọc

Google Translate
[Động từ]
to say

to use words and our voice to show what we are thinking or feeling

nói, diễn đạt

nói, diễn đạt

Google Translate
[Động từ]
to write

to make letters, words, or numbers on a surface, usually on a piece of paper, with a pen or pencil

viết, ghi

viết, ghi

Google Translate
[Động từ]
classroom

a room that students are taught in, particularly in a college, school, or university

phòng học, lớp học

phòng học, lớp học

Google Translate
[Danh từ]
bag

something made of leather, cloth, plastic, or paper that we use to carry things in, particularly when we are traveling or shopping

túi, balo

túi, balo

Google Translate
[Danh từ]
board

a flat and hard tool made of wood, plastic, paper, etc. that is designed for specific purposes

bảng, tấm

bảng, tấm

Google Translate
[Danh từ]
chair

furniture with a back and often four legs that we can use for sitting

ghế

ghế

Google Translate
[Danh từ]
desk

furniture we use for working, writing, reading, etc. that normally has a flat surface and drawers

bàn, bàn làm việc

bàn, bàn làm việc

Google Translate
[Danh từ]
door

the thing we move to enter, exit, or access a place such as a vehicle, building, room, etc.

cửa

cửa

Google Translate
[Danh từ]
pen

an instrument for writing or drawing with ink, usually made of plastic or metal

bút, bút bi

bút, bút bi

Google Translate
[Danh từ]
pencil

a tool with a slim piece of wood and a thin, colored part in the middle, that we use for writing or drawing

bút chì, pencil

bút chì, pencil

Google Translate
[Danh từ]
phone

an electronic device used to talk to a person who is at a different location

điện thoại, điện thoại di động

điện thoại, điện thoại di động

Google Translate
[Danh từ]
picture

a visual representation of a scene, person, etc. produced by a camera

hình ảnh, ảnh

hình ảnh, ảnh

Google Translate
[Danh từ]
student

a person who is studying at a school, university, or college

học sinh, sinh viên

học sinh, sinh viên

Google Translate
[Danh từ]
teacher

someone who teaches things to people, particularly in a school

giáo viên, người dạy

giáo viên, người dạy

Google Translate
[Danh từ]
window

a space in a wall or vehicle that is made of glass and we use to look outside or get some fresh air

cửa sổ, cửa kính

cửa sổ, cửa kính

Google Translate
[Danh từ]
action

the process of doing something, often requiring effort, with a specific purpose or goal in mind

hành động, cử chỉ

hành động, cử chỉ

Google Translate
[Danh từ]
to close

to move something like a window or door into a position that people or things cannot pass through

đóng, khép lại

đóng, khép lại

Google Translate
[Động từ]
compact disc

a small disc on which audio or other formats are recorded and could be played back by a player or computer using laser

đĩa CD, CD

đĩa CD, CD

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek