Face2face - Sơ cấp - Đơn vị 1 - 1C
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 1 - 1C trong giáo trình Tiểu học Face2Face, chẳng hạn như "họ", "hai mươi sáu", "địa chỉ", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the number 63; the number of seconds in a minute plus three more
sáu mươi ba
the number 86; the number we get when we multiply eight by ten and add six
the number 29; the number that is the last year in a person's twenties
a cellular phone or cell phone; a phone without any wires and with access to a cellular radio system that we can carry with us and use anywhere
điện thoại di động
the information that helps us find a place so we can go there or send a letter or package to that place
địa chỉ
a system that is used to send and receive messages or documents via a network
a special code made up of letters and numbers that helps the postman find exactly where a person lives so they can deliver the letters and packages to the right place
mã bưu chính
a plastic card, usually given to us by a bank, that we use to pay for goods and services
thẻ tín dụng