pattern

Sách Four Corners 3 - Đơn vị 11 Bài C

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 11 Bài C trong giáo trình Four Corners 3, chẳng hạn như "thông báo", "sản xuất", "sáng tác", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 3
to announce

to make plans or decisions known by officially telling people about them

thông báo

thông báo

Google Translate
[Động từ]
announcement

an official or public statement that contains information about something, particularly a present or future occurrence

thông báo

thông báo

Google Translate
[Danh từ]
to appreciate

to be thankful for something

trân trọng

trân trọng

Google Translate
[Động từ]
appreciation

a good understanding of a problem, situation, etc.

đánh giá

đánh giá

Google Translate
[Danh từ]
to entertain

to amuse someone so that they have an enjoyable time

giải trí

giải trí

Google Translate
[Động từ]
entertainment

movies, television shows, etc. or an activity that is made for people to enjoy

giải trí

giải trí

Google Translate
[Danh từ]
audience

the group of people who have assembled to watch and listen to a play, concert, etc.

khán giả

khán giả

Google Translate
[Danh từ]
to perform

to give a performance of something such as a play or a piece of music for entertainment

biểu diễn

biểu diễn

Google Translate
[Động từ]
performance

the act of presenting something such as a play, piece of music, etc. for entertainment

buổi biểu diễn

buổi biểu diễn

Google Translate
[Danh từ]
song

a piece of music that has words

bài hát

bài hát

Google Translate
[Danh từ]
to produce

to make something using raw materials or different components

sản xuất

sản xuất

Google Translate
[Động từ]
production

the act or process of transforming raw materials or different components into goods that can be used by customers

sản xuất

sản xuất

Google Translate
[Danh từ]
to release

to make a movie, music, etc. available to the public

phát hành

phát hành

Google Translate
[Động từ]
release

a product such as a new movie, video game, etc. made available to the public

ra mắt

ra mắt

Google Translate
[Danh từ]
new

recently invented, made, etc.

mới

mới

Google Translate
[Tính từ]
album

a number of music pieces or songs sold as a single item, normally on a CD or the internet

album

album

Google Translate
[Danh từ]
to compose

to write a musical piece

sáng tác

sáng tác

Google Translate
[Động từ]
composition

the art or the act of writing pieces of music, poetry, etc.

sáng tác

sáng tác

Google Translate
[Danh từ]
record

the best performance or result, or the highest or lowest level that has ever been reached, especially in sport

kỷ lục

kỷ lục

Google Translate
[Danh từ]
tour

a journey for pleasure, during which we visit several different places

tour

tour

Google Translate
[Danh từ]
music

a series of sounds made by instruments or voices, arranged in a way that is pleasant to listen to

nhạc

nhạc

Google Translate
[Danh từ]
already

before the present or specified time

đã

đã

Google Translate
[Trạng từ]
yet

up until the current or given time

vẫn

vẫn

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek