pattern

Sách Four Corners 3 - Đơn vị 12 Bài B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 12 Bài B trong giáo trình Four Corners 3, chẳng hạn như "đặt trước", "đã", ​​"thích", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 3
reservation

a protected area of land where wild animals can live without being hunted or disturbed by human activities

[Danh từ]
single room

a hotel room or bedroom used by just one person

phòng đơn

phòng đơn

Google Translate
[Danh từ]
double room

a room in a hotel suitable for two people, typically has a larger bed

phòng đôi

phòng đôi

Google Translate
[Danh từ]
to prefer

to want or choose one person or thing instead of another because of liking them more

thích ai đó hoặc cái gì đó

thích ai đó hoặc cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
rather

‌used as a positive response to a suggestion or question

hơn là

hơn là

Google Translate
[Thán từ]
to forget

to not be able to remember something or someone from the past

quên

quên

Google Translate
[Động từ]
already

before the present or specified time

trước đó

trước đó

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek