Sách Four Corners 3 - Bài 12 Bài học B
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 12 Tiết B trong sách giáo khoa Four Corners 3, như "đặt chỗ", "đã", "thích hơn", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
reservation
[Danh từ]
a protected area of land where wild animals can live without being hunted or disturbed by human activities

khu bảo tồn, khu bảo tồn thiên nhiên
Ex: Tourists can visit the reservation to observe animals in their natural environment .Du khách có thể ghé thăm **khu bảo tồn** để quan sát động vật trong môi trường tự nhiên của chúng.
single room
[Danh từ]
a hotel room or bedroom used by just one person

phòng đơn, phòng một giường
Ex: The single room in the hostel was small but comfortable .**Phòng đơn** trong nhà nghỉ nhỏ nhưng thoải mái.
double room
[Danh từ]
a room in a hotel suitable for two people, typically has a larger bed

phòng đôi
Ex: Their double room was just steps away from the sandy beach .**Phòng đôi** của họ chỉ cách bãi biển cát vài bước chân.
to prefer
[Động từ]
to want or choose one person or thing instead of another because of liking them more

thích hơn, ưa chuộng hơn
Ex: They prefer to walk to work instead of taking public transportation because they enjoy the exercise .Họ **thích** đi bộ đến nơi làm việc thay vì đi phương tiện công cộng vì họ thích tập thể dục.
rather
[Thán từ]
used as a positive response to a suggestion or question

Chắc chắn rồi!, Rất vui lòng!
Ex: So, you agree that was the best concert this year? —Vậy, bạn đồng ý rằng đó là buổi hòa nhạc tuyệt vời nhất năm nay? — **Đúng vậy**! Thật là khó quên.
to forget
[Động từ]
to not be able to remember something or someone from the past

quên, không nhớ
Ex: He will never forget the kindness you showed him .Anh ấy sẽ không bao giờ **quên** lòng tốt mà bạn đã thể hiện với anh ấy.
Sách Four Corners 3 |
---|

Tải ứng dụng LanGeek