pattern

Sách Four Corners 3 - Đơn vị 12 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 12 Bài D trong giáo trình Four Corners 3, chẳng hạn như "xi-rô", "ngon", "khám phá", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 3
delicious

having a very pleasant flavor

ngon, hấp dẫn

ngon, hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
dinner

the main meal of the day that we usually eat in the evening

bữa tối, bữa ăn chính

bữa tối, bữa ăn chính

Google Translate
[Danh từ]
juice

the liquid inside fruits and vegetables or the drink that we make from them

nước ép

nước ép

Google Translate
[Danh từ]
break

a rest from the work or activity we usually do

nghỉ, giải lao

nghỉ, giải lao

Google Translate
[Danh từ]
market

a public place where people buy and sell groceries

chợ, thị trường

chợ, thị trường

Google Translate
[Danh từ]
sweet

containing sugar or having a taste that is like sugar

ngọt, có đường

ngọt, có đường

Google Translate
[Tính từ]
shop

a building or place that sells goods or services

cửa hàng, tiệm

cửa hàng, tiệm

Google Translate
[Danh từ]
recipe

the instructions on how to cook a certain food, including a list of the ingredients required

công thức

công thức

Google Translate
[Danh từ]
taste

the sense that we feel when we put food in our mouth

hương vị, vị giác

hương vị, vị giác

Google Translate
[Danh từ]
cookbook

a book that explains how a dish is cooked

sách nấu ăn, sổ tay công thức

sách nấu ăn, sổ tay công thức

Google Translate
[Danh từ]
author

a person who writes books, articles, etc., often as a job

tác giả, nhà văn

tác giả, nhà văn

Google Translate
[Danh từ]
to look for

to try to find something or someone

tìm kiếm, tra cứu

tìm kiếm, tra cứu

Google Translate
[Động từ]
Egypt

a country on the continent of Africa with a rich history, famous for its pyramids, temples, and pharaohs

Ai Cập

Ai Cập

Google Translate
[Danh từ]
through

used to indicate movement or passage from one side or end to the other

qua, trên

qua, trên

Google Translate
[Giới từ]
narrow

having a limited distance between opposite sides

hẹp, té

hẹp, té

Google Translate
[Tính từ]
area

a particular part or region of a city, country, or the world

khu vực, vùng

khu vực, vùng

Google Translate
[Danh từ]
to explore

to visit places one has never seen before

khám phá, thăm

khám phá, thăm

Google Translate
[Động từ]
spice

a type of dried plant with a pleasant smell used to add taste or color to the food

gia vị, thực phẩm

gia vị, thực phẩm

Google Translate
[Danh từ]
huge

very large in size

khổng lồ, khá lớn

khổng lồ, khá lớn

Google Translate
[Tính từ]
container

any object that can be used to store something in, such as a bottle, box, etc.

container, bình chứa

container, bình chứa

Google Translate
[Danh từ]
colorful

having a lot of different and often bright colors

nhiều màu sắc, sặc sỡ

nhiều màu sắc, sặc sỡ

Google Translate
[Tính từ]
mixed

consisting of different types of people or things combined together

hỗn hợp, đa dạng

hỗn hợp, đa dạng

Google Translate
[Tính từ]
to dye

to change the color of something using a liquid substance

nhuộm, tô màu

nhuộm, tô màu

Google Translate
[Động từ]
sugar cane

a type of tall tropical plant that sugar can be extracted from its stems

mía, cây mía

mía, cây mía

Google Translate
[Danh từ]
several

used to refer to a number of things or people, more than two but not many

một vài, một số

một vài, một số

Google Translate
[Hạn định từ]
appetizer

a small dish that is eaten before the main part of a meal

món khai vị, khai vị

món khai vị, khai vị

Google Translate
[Danh từ]
bean

a seed growing in long pods on a climbing plant, eaten as a vegetable

đậu, hạt

đậu, hạt

Google Translate
[Danh từ]
sauce

a flavorful liquid, served with food to give it a particular taste

sốt

sốt

Google Translate
[Danh từ]
eggplant

a vegetable with dark purple skin, which is eaten cooked

cà tím

cà tím

Google Translate
[Danh từ]
garlic

a type of vegetable having a strong smell and spicy flavor that is used in cooking

tỏi

tỏi

Google Translate
[Danh từ]
fresh

(of food) recently harvested, caught, or made

tươi, tươi

tươi, tươi

Google Translate
[Tính từ]
flatbread

flat and thin type of bread that contains no yeast

bánh mì phẳng, bánh mì không men

bánh mì phẳng, bánh mì không men

Google Translate
[Danh từ]
wonderful

very great and pleasant

tuyệt vời, kỳ diệu

tuyệt vời, kỳ diệu

Google Translate
[Tính từ]
square

an open area in a city or town where two or more streets meet

quảng trường, công trường

quảng trường, công trường

Google Translate
[Danh từ]
semolina

small pieces of crushed durum or similar wheat grains used in making pasta and pudding

bột mỳ

bột mỳ

Google Translate
[Danh từ]
syrup

a thick sweet liquid made with sugar that is often used as a sauce

siro

siro

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek