Sách Four Corners 3 - Bài 10 Bài học B
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10 Bài B trong sách giáo trình Four Corners 3, như "căng thẳng", "bỏ", "đề nghị", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
stressful
[Tính từ]
causing mental or emotional strain or worry due to pressure or demands

căng thẳng, gây lo lắng
Ex: The job interview was a stressful experience for him .Buổi phỏng vấn xin việc là một trải nghiệm **căng thẳng** đối với anh ấy.
to quit
[Động từ]
to give up your job, school, etc.

nghỉ việc, bỏ
Ex: They 're worried more people will quit if conditions do n't improve .Họ lo lắng rằng nhiều người sẽ **bỏ việc** nếu điều kiện không được cải thiện.
to recommend
[Động từ]
to suggest to someone that something is good, convenient, etc.

giới thiệu, khuyên
Ex: The music streaming service recommended a personalized playlist featuring artists and genres I enjoy .Dịch vụ phát nhạc trực tuyến **đã đề xuất** một danh sách phát cá nhân hóa có các nghệ sĩ và thể loại tôi yêu thích.
sure
[Tính từ]
(of a person) feeling confident about something being correct or true

chắc chắn, tự tin
Ex: He felt sure that his team would win the championship this year .Anh ấy **chắc chắn** rằng đội của mình sẽ giành chức vô địch năm nay.
best
[Tính từ]
superior to everything else that is in the same category

tốt nhất, vượt trội
Ex: The newly opened restaurant claims to serve the best pizza in town , attracting food enthusiasts from far and wide .Nhà hàng mới mở tuyên bố phục vụ pizza **ngon nhất** thị trấn, thu hút những người đam mê ẩm thực từ khắp nơi.
| Sách Four Corners 3 |
|---|
Tải ứng dụng LanGeek