pattern

Sách Face2face - Trung cấp cao - Đơn vị 4 - 4B

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 4 - 4B trong giáo trình Face2Face Upper-Intermediate, chẳng hạn như “blurb”, “lướt qua”, “nội dung”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Upper-intermediate
author

a person who writes books, articles, etc., often as a job

tác giả, nhà văn

tác giả, nhà văn

Google Translate
[Danh từ]
novelist

a writer who explores characters, events, and themes in depth through long narrative stories, particularly novels

tiểu thuyết gia, nhà văn tiểu thuyết

tiểu thuyết gia, nhà văn tiểu thuyết

Google Translate
[Danh từ]
literary genre

a category or type of literature characterized by a particular style, form, or theme

thể loại văn học, danh mục văn học

thể loại văn học, danh mục văn học

Google Translate
[Danh từ]
chick lit

novels that are aimed at young women, usually with a single woman as the main character

văn học nữ, tiểu thuyết dành cho phụ nữ trẻ

văn học nữ, tiểu thuyết dành cho phụ nữ trẻ

Google Translate
[Danh từ]
plot

the events that are crucial to the formation and continuity of a story in a movie, play, novel, etc.

cốt truyện, kịch bản

cốt truyện, kịch bản

Google Translate
[Danh từ]
blurb

a short promotional description of a book, motion picture, etc. published on the cover of a book or in an advertisement

tóm tắt, giới thiệu ngắn

tóm tắt, giới thiệu ngắn

Google Translate
[Danh từ]
bestseller

an item, especially a book, that is bought by a large number of people

sách bán chạy, best seller

sách bán chạy, best seller

Google Translate
[Danh từ]
to browse

to check a web page, text, etc. without reading all the content

duyệt, khám phá

duyệt, khám phá

Google Translate
[Động từ]
paperback

a book with a cover that is made of thick paper

sách bìa mềm, sách giấy

sách bìa mềm, sách giấy

Google Translate
[Danh từ]
hardback

a book with a cover made from hard material such as cardboard, leather, etc.

sách bìa cứng, sách cứng

sách bìa cứng, sách cứng

Google Translate
[Danh từ]
e-book

a book that is published or converted to a digital format

sách điện tử, e-book

sách điện tử, e-book

Google Translate
[Danh từ]
to flick through

to quickly browse through the pages of a book, magazine, or other document without reading it thoroughly

lật qua, soi qua

lật qua, soi qua

Google Translate
[Động từ]
contents

a list of the chapters, sections, or other divisions of a book or document, along with the corresponding page numbers

nội dung, mục lục

nội dung, mục lục

Google Translate
[Danh từ]
page

one side or both sides of a sheet of paper in a newspaper, magazine, book, etc.

trang

trang

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek