(of a thing) having been used or existing for a long period of time
cũ
Anh ấy đã sửa một chiếc đồng hồ cũ đã ngừng chạy.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 14 - Phần 1 trong sách giáo trình Interchange Pre-Intermediate, như "thung lũng", "tệ hơn", "tạp chí", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
(of a thing) having been used or existing for a long period of time
cũ
Anh ấy đã sửa một chiếc đồng hồ cũ đã ngừng chạy.
a larger and more populated town
thành phố
Cô ấy thích khám phá các công viên và địa danh của thành phố vào cuối tuần.
an area of sand or small stones next to a sea or a lake
bãi biển
Tôi chôn chân mình trong cát ấm ở bãi biển.
a large, dry area of land with very few plants, typically one covered with sand
sa mạc
Vào ban đêm, sa mạc có thể trở nên rất lạnh.
a vast area of land that is covered with trees and shrubs
rừng
Tôi yêu mùi hương tươi mát của cây thông trong rừng.
a naturally raised area of land that is higher than the land around it, often with a round shape
đồi
Từ đỉnh đồi, bạn có thể nhìn thấy toàn bộ thành phố.
a piece of land surrounded by water
đảo
Tôi đã thu thập vỏ sò làm quà lưu niệm từ hòn đảo xinh đẹp.
a large area of water, surrounded by land
hồ
Một hòn đảo nhỏ ở giữa hồ là nhà của nhiều loài chim.
a very tall and large natural structure that looks like a huge hill with a pointed top that is often covered in snow
núi
Tôi đã chụp một bức ảnh đỉnh núi, ghi lại vẻ đẹp hùng vĩ của nó.
the great mass of salt water that covers most of the earth's surface
đại dương
Cô ấy thích thú với tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương từ ban công của mình.
a natural and continuous stream of water flowing on the land to the sea, a lake, or another river
sông
Tôi nhúng chân vào dòng nước mát của con sông.
a low area of land between mountains or hills, often with a river flowing through it
thung lũng
Mặt trời lặn sau những ngọn đồi, đổ bóng dài trên thung lũng.
a mountain with an opening on its top, from which melted rock and ash can be pushed out into the air
núi lửa
Núi lửa phun trào, phun tro lên bầu trời.
a high place, such as a cliff, from which a river or stream falls
thác nước
Họ đi bộ hàng giờ để đến thác nước tuyệt đẹp ẩn trong rừng.
a short test given to students
bài kiểm tra
Giáo viên đã cho một bài kiểm tra bất ngờ vào cuối bài học.
a colorful thin book that has news, pictures, and stories about different things like fashion, sports, and animals, usually issued weekly or monthly
tạp chí
Tôi thường đọc các tạp chí làm cha mẹ để nhận được lời khuyên về việc nuôi dạy con cái.
a large island country in Southwest Pacific Ocean, known for its unique wildlife such as kangaroos
Úc
Úc nổi tiếng với những bãi biển đẹp, chẳng hạn như Bãi biển Bondi ở Sydney.
needing little skill or effort to do or understand
dễ dàng
Nấu mì ống rất dễ; bạn chỉ cần đun sôi nước và thêm mì vào.
a type of word that describes a noun
tính từ
Anh ấy đang nghiên cứu việc sử dụng các tính từ so sánh cho bài kiểm tra ngày mai.
(grammar) describing adverbs or adjectives that indicate a difference in degree, quality, size, etc.
so sánh
Để hình thành một tính từ so sánh, bạn thường thêm '-er' vào cuối tính từ cơ bản hoặc sử dụng 'more' trước nó.
(grammar) describing adverbs or adjectives that indicate the highest level in degree, quality, size, etc.
so sánh nhất
Giáo viên đã giải thích cách sử dụng so sánh nhất một cách chính xác trong văn bản.
(of two points) having an above-average distance between them
dài
Chiếc vòng cổ cô ấy đeo có một sợi dây chuyền dài được trang trí với những mặt dây tinh xảo.
above average in amount or size
lớn
Con voi rất lớn, vượt trội hơn các loài động vật khác trên thảo nguyên.
lacking moisture or liquid
khô
Cô ấy tưới những cây khô trong vườn.
above average in size or extent
lớn
Họ sống trong một ngôi nhà lớn.
extremely pleasing to the mind or senses
đẹp
Anh ấy đã vẽ một bức chân dung đẹp của chị gái mình.
(of a space) filled with things or people
đông đúc
Căn phòng đông đúc chật cứng những người tham dự tiệc đang nhảy múa và trò chuyện.
having a high price
đắt
Anh ấy đã mua một chiếc đồng hồ đắt tiền làm quà cho bố mình.
having a quality that is satisfying
tốt
Cô ấy có một trí nhớ tốt và có thể nhớ chi tiết một cách dễ dàng.
having more of a good quality
tốt hơn
Với công nghệ được nâng cấp, điện thoại thông minh mới có camera tốt hơn so với người tiền nhiệm.
superior to everything else that is in the same category
tốt nhất
Sau nhiều giờ nếm thử, cô ấy tuyên bố chiếc bánh tự làm là món tráng miệng ngon nhất tại cuộc thi.
having a quality that is not satisfying
tệ
Bộ phim tệ và không thú vị khi xem.
of inferior quality, less satisfactory, or less pleasant compared to something else
tệ hơn
Chỗ ở thật kinh khủng, và đồ ăn còn tệ hơn.
most morally wrong, harmful, or wicked
tệ nhất
Sự không trung thực luôn là đặc điểm tệ nhất của anh ta.
(of activities, games, events, etc. ) played, done, or happening outside a house, building, etc.
ngoài trời
Họ đã dành cả buổi chiều để chơi cầu lông và các trò chơi ngoài trời khác trong công viên.
used to indicate a greater extent or degree of a particular quality
hơn
Tôi cần phải học tập cẩn thận hơn cho bài kiểm tra tiếp theo.