receiving a lot of love and attention from many people
phổ biến
Sách Harry Potter rất phổ biến trong giới thanh thiếu niên.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 14 - Phần 1 trong sách giáo trình Interchange Intermediate, như "vui vẻ", "nếp nhăn", "thất vọng", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
receiving a lot of love and attention from many people
phổ biến
Sách Harry Potter rất phổ biến trong giới thanh thiếu niên.
feeling entertained or finding something funny or enjoyable
thích thú
Những tiếng cười thích thú từ khán giả lấp đầy nhà hát trong buổi biểu diễn hài kịch.
tired and unhappy because there is nothing to do or because we are no longer interested in something
chán
Anh ấy chán vì không có gì để làm ở nhà.
feeling ashamed and uncomfortable because of something that happened or was said
xấu hổ
Cô ấy cảm thấy xấu hổ khi nhận ra mình đã phát âm sai từ đó.
extremely surprising, particularly in a good way
tuyệt vời
Màn pháo hoa thực sự tuyệt vời, thắp sáng cả bầu trời.
extremely unpleasant or disagreeable
kinh khủng
Anh ấy đang trong tâm trạng tồi tệ vì mất ví.
to joke about something, often by giving false or inaccurate information
đùa
Cô ấy đã đùa với đồng nghiệp bằng một lá thư từ chức giả, tạo ra bầu không khí vui vẻ tại nơi làm việc.
the nonverbal communication of thoughts, feelings, or intentions through physical gestures, posture, facial expressions, and movements
ngôn ngữ cơ thể
Ngôn ngữ cơ thể của cô ấy cho thấy cô ấy đang lo lắng, mặc dù cô ấy mỉm cười.
to rub a person's or one's own skin to relieve an itching sensation, particularly with one's fingernails
gãi
Cô ấy phải gãi vết muỗi đốt để làm dịu cơn ngứa.
to cut into flesh, food, etc. using the teeth
cắn
Con chó cảnh báo kẻ xâm nhập bằng cách gầm gừ trước khi cố gắng cắn.
to move in a direction by turning over and over or from one side to another repeatedly
lăn
Quả bóng bắt đầu lăn xuống đồi sau khi bị đẩy.
to hit someone or something gently, often with a few quick light blows
gõ nhẹ
Người chơi trống gõ nhẹ vào trống lười trong suốt bản ballad.
to take and bring something out of a particular place or position
lấy ra
Cô ấy thò tay vào túi và lấy ra điện thoại của mình.
to develop small lines or creases on the surface of something, often caused by folding, shrinking, or aging
nhăn
Sau khi được nhét chặt trong vali, chiếc váy đã nhăn nheo nghiêm trọng, cần phải ủi trước khi có thể mặc.
feeling slightly angry or irritated
bực mình
feeling uncertain or not confident about something because it is not clear or easy to understand
bối rối
Cô ấy cảm thấy bối rối sau khi đọc những hướng dẫn phức tạp.
having or displaying great dislike for something
kinh tởm
Cô ấy kinh tởm trước cảnh tượng và mùi của thức ăn hỏng trong tủ lạnh.
(of a person) incapable of achieving success in a specific profession
thất vọng
Anh ấy là một nhạc sĩ bất mãn làm việc như một nhân viên ngân hàng.
unable to wait calmly for something or someone, often feeling irritated or frustrated
thiếu kiên nhẫn
Người lái xe thiếu kiên nhẫn bấm còi liên tục khi tắc đường.
feeling angry or annoyed, often due to something unpleasant
bực bội
Cô ấy bực bội vì tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng bên cạnh.
worried and anxious about something or slightly afraid of it
lo lắng
to move one's head up and down as a sign of agreement, understanding, or greeting
gật đầu
Anh ấy gật đầu để chào hàng xóm khi đi ngang qua.
showing good manners and respectful behavior towards others
lịch sự
Anh ấy là một chàng trai lịch sự luôn giúp đỡ hàng xóm của mình.
to say or show one's unwillingness to do something that someone has asked
từ chối
Học sinh phải từ chối lời mời tham gia câu lạc bộ ngoại khóa do hạn chế về thời gian.
to urgently demand someone to do something or something to take place
nhấn mạnh
Cô ấy nhất quyết trả tiền cho bữa tối, bất chấp sự phản đối của chúng tôi.
to make a person remember an obligation, task, etc. so that they do not forget to do it
nhắc nhở
Người quản lý thường xuyên nhắc nhở nhân viên về các thời hạn sắp tới.
in accordance with methods, beliefs, or customs that have remained unchanged for a long period of time
theo truyền thống
Bữa tối Lễ Tạ ơn được tổ chức truyền thống với một bữa tiệc gà tây.
(of a person) having no respect for other people
thô lỗ
Anna thật thô lỗ, cô ấy luôn ngắt lời khi người khác đang nói.
used to emphasize a fact or the truth of a situation
thực ra
Nhiều người cho rằng cô ấy là quản lý, nhưng thực ra, cô ấy là một cố vấn cấp cao.
used to show the possibility of something happening or being the case
có thể
Có thể mưa vào chiều nay, vì vậy đừng quên mang theo dù.
used to express a possibility
có thể
Có thể mưa vào tối nay.