pattern

Insight - Tiền trung cấp - Đơn vị 6 - 6D

Tại đây các bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 6 - 6D trong giáo trình Pre-Intermediate Insight như “buồn tẻ”, “ngọt ngào”, “thời gian biểu”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Pre-Intermediate
poem

a written piece with particularly arranged words in a way that, usually rhyme, conveys a lot of emotion and style

thơ

thơ

Google Translate
[Danh từ]
warm

having a temperature that is high but not hot, especially in a way that is pleasant

ấm

ấm

Google Translate
[Tính từ]
blue

having the color of the ocean or clear sky at daytime

xanh

xanh

Google Translate
[Tính từ]
narrow

having a limited distance between opposite sides

hẹp

hẹp

Google Translate
[Tính từ]
sweet-scented

having a pleasing smell or fragrance

hương thơm ngọt

hương thơm ngọt

Google Translate
[Tính từ]
green

having the color of fresh grass or most plant leaves

xanh

xanh

Google Translate
[Tính từ]
orange

having the color of carrots or pumpkins

màu cam

màu cam

Google Translate
[Tính từ]
drab

lifeless and lacking in interest

nhạt nhẽo

nhạt nhẽo

Google Translate
[Tính từ]
cold

having a temperature lower than the human body's average temperature

lạnh

lạnh

Google Translate
[Tính từ]
ill

not in a fine mental or physical state

bị bệnh

bị bệnh

Google Translate
[Tính từ]
glass-clear

completely transparent, like a piece of glass

trong suốt như kính

trong suốt như kính

Google Translate
[Tính từ]
classroom

a room that students are taught in, particularly in a college, school, or university

phòng học

phòng học

Google Translate
[Danh từ]
head teacher

the leader of a school, responsible for managing and guiding the school

hiệu trưởng

hiệu trưởng

Google Translate
[Danh từ]
notice board

a board on which messages can be posted for public viewing

bảng thông báo

bảng thông báo

Google Translate
[Danh từ]
playground

a playing area built outdoors for children, particularly inside parks or schools

sân chơi

sân chơi

Google Translate
[Danh từ]
playing field

a designated area where a sport or game is played

sân chơi

sân chơi

Google Translate
[Danh từ]
canteen

a place within an institution or similar setting where food, beverages, and sometimes personal items are sold to the people associated with that place

căng tin

căng tin

Google Translate
[Danh từ]
uniform

the special set of clothes that all members of an organization or a group wear at work, or children wear at a particular school

đồng phục

đồng phục

Google Translate
[Danh từ]
science laboratory

a room or building equipped with scientific instruments and materials for conducting experiments and research in various fields of science

phòng thí nghiệm khoa học

phòng thí nghiệm khoa học

Google Translate
[Danh từ]
sports hall

a large indoor facility designed for sports and physical activities

sân thể thao

sân thể thao

Google Translate
[Danh từ]
staffroom

a room for all teachers of a school to go to take a break, relax, and socialize with their colleagues

phòng giáo viên

phòng giáo viên

Google Translate
[Danh từ]
textbook

a book used for the study of a particular subject, especially in schools and colleges

sách giáo khoa

sách giáo khoa

Google Translate
[Danh từ]
timetable

a list or chart that shows the departure and arrival times of trains, buses, airplanes, etc.

thời gian biểu

thời gian biểu

Google Translate
[Danh từ]
gray

having a color between white and black, like most koalas or dolphins

xám

xám

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek