Âm Nhạc - Biểu diễn âm nhạc
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến biểu diễn âm nhạc như "concert", "recital" và "gig".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a performance of live music, comedy, or other entertainment, usually by one or more performers in front of an audience
buổi diễn, hòa nhạc
a performance or segment within an event, featuring one or more artists presenting their music to an audience
màn, buổi biểu diễn
an informal gathering of musicians who come together to play music spontaneously
buổi jam, buổi gặp gỡ âm nhạc
a musical scene in a movie or play in which all or nearly all of the cast dance and sing
số sản xuất, cảnh nhạc kịch
a public performance of music or poetry by an individual or a small group
buổi trình diễn
a series of performances of music, plays, movies, etc. typically taking place in the same location every year
liên hoan, lễ hội
a classical music concert where the audience is not seated and is free to move around during the performance, often held in a large open space or designated area
buổi hòa nhạc đi dạo, hòa nhạc ngoài trời
a live musical performance featuring a band or artist playing rock music
buổi hòa nhạc rock, chương trình rock
a representation that an actor or a performer gives of an artistic or musical piece that shows their understanding and feeling toward it
diễn giải, biểu diễn