pattern

Sách Insight - Trung cấp cao - Đơn vị 2 - 2E

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 2 - 2E trong sách giáo trình Insight Upper-Intermediate, như "khổng lồ", "hấp dẫn", "sống động", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Upper-intermediate
well-known
[Tính từ]

widely recognized or acknowledged

nổi tiếng, được biết đến rộng rãi

nổi tiếng, được biết đến rộng rãi

Ex: The recipe comes from a well-known chef who specializes in Italian cuisine .Công thức này đến từ một đầu bếp **nổi tiếng** chuyên về ẩm thực Ý.
diverse
[Tính từ]

showing a variety of distinct types or qualities

đa dạng, nhiều loại

đa dạng, nhiều loại

Ex: The festival showcased diverse musical genres .Lễ hội đã trưng bày các thể loại âm nhạc **đa dạng**.
enormous
[Tính từ]

extremely large in physical dimensions

khổng lồ, to lớn

khổng lồ, to lớn

Ex: The tree in their backyard was enormous, providing shade for the entire garden .Cái cây trong sân sau của họ **khổng lồ**, tạo bóng mát cho cả khu vườn.
knowledgeable
[Tính từ]

having a lot of information or expertise in a particular subject or field

hiểu biết, thông thái

hiểu biết, thông thái

Ex: As a seasoned traveler , he is knowledgeable about the best places to visit in Europe and can offer valuable tips for navigating foreign cities .Là một du khách dày dạn kinh nghiệm, anh ấy **hiểu biết** về những địa điểm tốt nhất để ghé thăm ở châu Âu và có thể đưa ra những lời khuyên quý giá để điều hướng các thành phố nước ngoài.
tedious
[Tính từ]

boring and repetitive, often causing frustration or weariness due to a lack of variety or interest

tẻ nhạt, nhàm chán

tẻ nhạt, nhàm chán

Ex: Sorting through the clutter in the attic proved to be a tedious and time-consuming endeavor .Việc sắp xếp lại đống lộn xộn trên gác mái tỏ ra là một nỗ lực **tẻ nhạt** và tốn thời gian.
particularly
[Trạng từ]

in a manner that emphasizes a specific aspect or detail

đặc biệt, nhất là

đặc biệt, nhất là

Ex: I appreciate all forms of art , but I am particularly drawn to abstract paintings .Tôi đánh giá cao tất cả các loại hình nghệ thuật, nhưng tôi **đặc biệt** bị thu hút bởi các bức tranh trừu tượng.
friendly
[Tính từ]

(of a person or their manner) kind and nice toward other people

thân thiện, dễ mến

thân thiện, dễ mến

Ex: Her friendly smile made the difficult conversation feel less awkward .Nụ cười **thân thiện** của cô ấy làm cho cuộc trò chuyện khó khăn cảm thấy bớt khó xử.
disappointing
[Tính từ]

not fulfilling one's expectations or hopes

thất vọng, làm nản lòng

thất vọng, làm nản lòng

Ex: Her reaction to the gift was surprisingly disappointing.Phản ứng của cô ấy với món quà thật đáng ngạc nhiên **thất vọng**.
overwhelming
[Tính từ]

too intense or powerful to resist or manage effectively

áp đảo, choáng ngợp

áp đảo, choáng ngợp

Ex: The overwhelming heat made it difficult to stay outside for long .Cái nóng **choáng ngợp** khiến việc ở ngoài trời lâu trở nên khó khăn.
vibrant
[Tính từ]

full of energy, enthusiasm, and life

năng động, tràn đầy năng lượng

năng động, tràn đầy năng lượng

Ex: Despite her age , she remains vibrant and full of life .Mặc dù tuổi tác, cô ấy vẫn **tràn đầy sức sống** và tràn đầy sức sống.
recognizable
[Tính từ]

able to be identified or distinguished from other things or people

có thể nhận ra, có thể phân biệt

có thể nhận ra, có thể phân biệt

Ex: His face was recognizable to everyone in the small town , where he was a well-known figure .Khuôn mặt của anh ấy có thể **nhận ra** được đối với mọi người trong thị trấn nhỏ, nơi anh ấy là một nhân vật nổi tiếng.
awesome
[Tính từ]

extremely good and amazing

tuyệt vời, ấn tượng

tuyệt vời, ấn tượng

Ex: The summer camp was awesome, with so many fun activities to do .Trại hè thật **tuyệt vời**, với rất nhiều hoạt động vui nhộn để làm.
extraordinary
[Tính từ]

remarkable or very unusual, often in a positive way

phi thường, đặc biệt

phi thường, đặc biệt

Ex: The scientist made an extraordinary discovery that revolutionized the field of medicine .Nhà khoa học đã có một khám phá **phi thường** làm thay đổi ngành y học.
spellbinding
[Tính từ]

so fascinating that it able to hold one's attention completely

mê hoặc, quyến rũ

mê hoặc, quyến rũ

Ex: The ballet performance was spellbinding, with each graceful movement leaving the audience mesmerized.Buổi biểu diễn ballet thật **quyến rũ**, mỗi chuyển động duyên dáng đều khiến khán giả mê mẩn.
last-minute
[Tính từ]

happening or done at the last possible moment before a deadline or event

phút cuối, vào giây phút cuối cùng

phút cuối, vào giây phút cuối cùng

Ex: The team scrambled to complete the last-minute tasks before the big presentation .Nhóm đã vội vàng hoàn thành các nhiệm vụ **phút chót** trước buổi thuyết trình lớn.
ideal
[Tính từ]

representing the best possible example or standard

lý tưởng, hoàn hảo

lý tưởng, hoàn hảo

Ex: The warm weather and clear skies created the ideal conditions for a day at the beach .Thời tiết ấm áp và bầu trời trong xanh tạo nên điều kiện **lý tưởng** cho một ngày ở bãi biển.
magnificent
[Tính từ]

extremely impressive and attractive

tráng lệ, lộng lẫy

tráng lệ, lộng lẫy

Ex: The prince was a magnificent sight as he rode into the courtyard on his white stallion , his royal attire shimmering in the sunlight .Hoàng tử là một cảnh tượng **tráng lệ** khi cưỡi ngựa trắng vào sân, trang phục hoàng gia của anh lấp lánh dưới ánh mặt trời.
pretty
[Trạng từ]

to a degree that is high but not very high

khá, tương đối

khá, tương đối

Ex: I was pretty impressed by his quick thinking under pressure .
totally
[Trạng từ]

in a complete and absolute way

hoàn toàn, tuyệt đối

hoàn toàn, tuyệt đối

Ex: The project was totally funded by the government .Dự án đã được **hoàn toàn** tài trợ bởi chính phủ.
fairly
[Trạng từ]

more than average, but not too much

khá, tương đối

khá, tương đối

Ex: The restaurant was fairly busy when we arrived .Nhà hàng **khá** đông khi chúng tôi đến.
quite
[Trạng từ]

to the highest degree

hoàn toàn, tuyệt đối

hoàn toàn, tuyệt đối

Ex: The movie was quite amazing from start to finish .Bộ phim **thực sự** tuyệt vời từ đầu đến cuối.
Sách Insight - Trung cấp cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek