pattern

Thông tin chuyên sâu - Nâng cao - Tổ 10 - 10A

Tại đây các bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 10 - 10A trong giáo trình Insight Advanced như “vùng xám”, “thiên thể”, “băng đỏ”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Insight - Advanced
gray area

a situation that is hard to define or categorize and therefore unclear

khu vực xám

khu vực xám

Google Translate
[Danh từ]
green light

approval to begin a project

đèn xanh

đèn xanh

Google Translate
[Danh từ]
out of the blue

occurring without prior warning

[Cụm từ]
red tape

official procedures or rules that are unnecessary and time-consuming

thủ tục hành chính

thủ tục hành chính

Google Translate
[Danh từ]
in the red

in debt due to spending more than one's earnings

[Cụm từ]
purple patch

a period marked by good luck or success

thời gian may mắn

thời gian may mắn

Google Translate
[Danh từ]
white flag

a universal symbol of surrender or truce, used to indicate the intention to cease fighting or negotiate peace

cờ trắng

cờ trắng

Google Translate
[Danh từ]
with flying colours

with great distinction or excellence

[Cụm từ]
solar

related to the sun

mặt trời

mặt trời

Google Translate
[Tính từ]
cosmic

related to the universe and the vast space outside the earth

vũ trụ

vũ trụ

Google Translate
[Tính từ]
celestial

related to or occurring in the sky or outer space

celestial

celestial

Google Translate
[Tính từ]
planetary

related to or characteristic of planets or the solar system

hành tinh

hành tinh

Google Translate
[Tính từ]
stellar

associated with stars, either in appearance or origin

sao

sao

Google Translate
[Tính từ]
atmospheric

having a connection to or originating in the Earth's atmosphere

[Tính từ]
gravitational

relating to the force of attraction between objects with mass, commonly known as gravity

trọng lực

trọng lực

Google Translate
[Tính từ]
terrestrial

related to or living on land, rather than in the sea or air

trên cạn

trên cạn

Google Translate
[Tính từ]
galactic

relating to or characteristic of the Milky Way galaxy or galaxies in general

galactic

galactic

Google Translate
[Tính từ]
lunar

relating to the moon

lunar

lunar

Google Translate
[Tính từ]
blue-collar

relating to jobs or workers who engage in manual labor or skilled trades

công nhân giản dị

công nhân giản dị

Google Translate
[Tính từ]
white-collar

relating to jobs or workers who perform professional, managerial, or administrative tasks, typically in office settings

cổ trắng

cổ trắng

Google Translate
[Tính từ]
golden opportunity

a highly favorable or advantageous chance or situation that holds great potential for success or achievement

cơ hội vàng

cơ hội vàng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek