pattern

Tiếng Anh Tổng Hợp - Starter - Bài 1 - Tài liệu tham khảo

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Bài 1 - Tài liệu tham khảo trong giáo trình Total English Starter, chẳng hạn như “xe buýt”, “rạp chiếu phim”, “bác sĩ”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Starter
bus

a large vehicle that carries many passengers by road

xe buýt

xe buýt

Google Translate
[Danh từ]
cafe

a small restaurant that sells drinks and meals

quán cà phê

quán cà phê

Google Translate
[Danh từ]
chocolate

a type of food that is brown and sweet and is made from ground cocoa seeds

sô cô la

sô cô la

Google Translate
[Danh từ]
cinema

a building where films are shown

rạp chiếu phim

rạp chiếu phim

Google Translate
[Danh từ]
coffee

a drink made by mixing hot water with crushed coffee beans, which is usually brown

cà phê

cà phê

Google Translate
[Danh từ]
computer

an electronic device that stores and processes data

máy tính

máy tính

Google Translate
[Danh từ]
doctor

someone who has studied medicine and treats sick or injured people

bác sĩ

bác sĩ

Google Translate
[Danh từ]
film

a story that we can watch on a screen, like a TV or in a theater, with moving pictures and sound

phim

phim

Google Translate
[Danh từ]
football

a sport, played by two teams of eleven players who try to score by carrying or kicking an oval ball into the other team's end zone or through their goalpost

bóng đá

bóng đá

Google Translate
[Danh từ]
bank

a financial institution that keeps and lends money and provides other financial services

ngân hàng

ngân hàng

Google Translate
[Danh từ]
hotel

a building where we give money to stay and eat food in when we are traveling

khách sạn

khách sạn

Google Translate
[Danh từ]
the Internet

‌a global computer network that allows users around the world to communicate with each other and exchange information

Internet

Internet

Google Translate
[Danh từ]
passport

an official document issued by a government that identifies someone as a citizen of a particular country, which is needed when leaving a country and entering another one

hộ chiếu

hộ chiếu

Google Translate
[Danh từ]
pizza

an Italian food made with thin flat round bread, baked with a topping of tomatoes and cheese, usually with meat, fish, or vegetables

pizza

pizza

Google Translate
[Danh từ]
police

(plural) an organization that catches thieves, killers, etc. and makes sure everyone follows rules

cảnh sát

cảnh sát

Google Translate
[Danh từ]
taxi

a car that has a driver whom we pay to take us to different places

taxi

taxi

Google Translate
[Danh từ]
university

an educational institution at the highest level, where we can study for a degree or do research

trường đại học

trường đại học

Google Translate
[Danh từ]
telephone

a communication device used for talking to people who are far away and also have a similar device

điện thoại

điện thoại

Google Translate
[Danh từ]
zero

the number 0

không

không

Google Translate
[Số từ]
one

the number 1

một

một

Google Translate
[Số từ]
two

the number 2

hai

hai

Google Translate
[Số từ]
three

the number 3

ba

ba

Google Translate
[Số từ]
four

the number 4

bốn

bốn

Google Translate
[Số từ]
five

the number 5

năm

năm

Google Translate
[Số từ]
six

the number 6

sáu

sáu

Google Translate
[Số từ]
seven

the number 7

bảy

bảy

Google Translate
[Số từ]
eight

the number 8

tám

tám

Google Translate
[Số từ]
nine

the number 9

chín

chín

Google Translate
[Số từ]
ten

the number 10

mười

mười

Google Translate
[Số từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek