chủ nhà
Là chủ nhà, cô ấy đảm bảo rằng tất cả khách của mình có nhiều đồ ăn và thức uống.
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 7 - Bài 2 trong sách giáo trình Total English Elementary, như "đẹp trai", "nhút nhát", "tính cách", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
chủ nhà
Là chủ nhà, cô ấy đảm bảo rằng tất cả khách của mình có nhiều đồ ăn và thức uống.
đẹp trai
Cô ấy không thể không đỏ mặt khi người đàn ông đẹp trai lạ mặt hỏi tên cô.
thân thiện
Thành phốt của chúng tôi nổi tiếng với những người thân thiện và hiếu khách.
trung niên
Cô ấy bắt đầu sự nghiệp mới ở tuổi trung niên, điều đó thật truyền cảm hứng.
xinh đẹp
Đôi mắt xinh đẹp của cô gái phản ánh lòng tốt và sự ấm áp của cô ấy.
đậm
Cô ấy quyết định nhuộm tóc đậm để phù hợp với tủ đồ mùa đông của mình.
thấp
Người đàn ông thấp phải đứng trên đầu ngón chân để với tới kệ trên cùng ở cửa hàng tạp hóa.
cao,cao lớn
Với chiều cao 1,96 m, anh ấy được coi là cực kỳ cao.
nhút nhát
Mặc dù bản chất nhút nhát, cô ấy đã đứng lên dẫn dắt đội.
trẻ,non trẻ
Giới trẻ ngày nay có ý thức về môi trường hơn bao giờ hết.
mảnh mai
Cô ấy có dáng người mảnh mai và thanh thoát.
nhợt nhạt
Cô ấy trông xanh xao một cách khác thường, khuôn mặt thiếu đi sắc hồng thường thấy, khiến bạn bè cô lo lắng.
sáng
Mái tóc vàng của anh ấy lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời.
tự tin
Tôi tự tin rằng chúng ta có thể hoàn thành dự án đúng hạn.
không hấp dẫn
Sự kết hợp màu sắc không hấp dẫn của căn phòng khiến nó trở nên ảm đạm.
vẻ ngoài
Ngoại hình của cô ấy đã thay đổi qua nhiều năm, nhưng cô ấy vẫn giữ được vẻ đẹp tự nhiên.
tính cách
Mặc dù họ là anh em sinh đôi, tính cách của họ khá khác nhau.
không thân thiện
Tài xế không thân thiện và từ chối giúp đỡ với hành lý.