Tiếng Anh tổng quát - Sơ cấp - Đơn vị 10 - Bài 1
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 10 - Bài 1 trong giáo trình Total English Pre-Intermediate, chẳng hạn như “ngáy”, “bạn đồng hành”, “kiệt sức”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
avoiding work or activity and preferring to do as little as possible
lười biếng
to breathe through one's nose and mouth in a noisy way while asleep
ngáy
to express your annoyance, unhappiness, or dissatisfaction about something
phàn nàn
a style of traveling around, cheap and often on foot, carrying one's belongings in a backpack
du lịch ba lô
a person or animal with which one travels or spends a lot of time
bạn đồng hành
the activity of visiting interesting places in a particular location as a tourist
tham quan
to take people, goods, etc. from one place to another using a vehicle, ship, or aircraft
vận chuyển
feeling extremely tired physically or mentally, often due to a lack of sleep
kiệt sức