pattern

Sách Total English - Trung cấp - Bài 9 - Bài học 3

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 9 - Bài 3 trong sách giáo trình Total English Intermediate, như "ngân sách", "ủy thác", "thuyết phục", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Total English - Intermediate
budget
[Danh từ]

the sum of money that is available to a person, an organization, etc. for a particular purpose and the plan according to which it will be spent

ngân sách, quỹ

ngân sách, quỹ

Ex: The project ran over budget, leading to cuts in other areas .Dự án vượt quá **ngân sách**, dẫn đến cắt giảm ở các lĩnh vực khác.
delegating
[Danh từ]

the act of assigning authority or tasks to subordinates to improve efficiency and decision-making

ủy quyền, sự phân công nhiệm vụ

ủy quyền, sự phân công nhiệm vụ

Ex: Successful delegating requires trust in employees .Ủy quyền thành công đòi hỏi sự tin tưởng vào nhân viên.
clearly
[Trạng từ]

without any uncertainty

rõ ràng, hiển nhiên

rõ ràng, hiển nhiên

Ex: He was clearly upset about the decision .Anh ấy **rõ ràng** buồn về quyết định đó.
decision
[Danh từ]

a choice or judgment that is made after adequate consideration or thought

quyết định, lựa chọn

quyết định, lựa chọn

Ex: The decision to invest in renewable energy sources reflects the company 's commitment to sustainability .**Quyết định** đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo phản ánh cam kết của công ty đối với sự bền vững.
to persuade
[Động từ]

to make a person do something through reasoning or other methods

thuyết phục, dụ dỗ

thuyết phục, dụ dỗ

Ex: He was easily persuaded by the idea of a weekend getaway .Anh ấy dễ dàng **bị thuyết phục** bởi ý tưởng về một chuyến đi chơi cuối tuần.
to solve
[Động từ]

to find an answer or solution to a question or problem

giải quyết, giải

giải quyết, giải

Ex: Can you solve this riddle before the time runs out ?Bạn có thể **giải** câu đố này trước khi hết giờ không?
creative
[Tính từ]

making use of imagination or innovation in bringing something into existence

sáng tạo, đầy sáng kiến

sáng tạo, đầy sáng kiến

Ex: My friend is very creative, she designed and sewed her own dress for the party .Bạn tôi rất **sáng tạo**, cô ấy đã thiết kế và may chiếc váy của riêng mình cho bữa tiệc.
fit
[Tính từ]

healthy and strong, especially due to regular physical exercise or balanced diet

khỏe mạnh, cân đối

khỏe mạnh, cân đối

Ex: She follows a balanced diet , and her doctor says she 's very fit.Cô ấy theo một chế độ ăn cân bằng, và bác sĩ của cô ấy nói rằng cô ấy rất **khỏe mạnh**.
flexible
[Tính từ]

capable of adjusting easily to different situations, circumstances, or needs

linh hoạt, mềm dẻo

linh hoạt, mềm dẻo

Ex: His flexible attitude made it easy for friends to rely on him in tough times .Thái độ **linh hoạt** của anh ấy khiến bạn bè dễ dàng tin tưởng vào anh ấy trong những lúc khó khăn.
qualification
[Danh từ]

a skill or personal quality that makes someone suitable for a particular job or activity

kỹ năng, trình độ chuyên môn

kỹ năng, trình độ chuyên môn

Ex: The university accepts students with the appropriate qualifications in science for the advanced research program .Trường đại học chấp nhận sinh viên có **trình độ** phù hợp trong khoa học cho chương trình nghiên cứu nâng cao.
communication
[Danh từ]

the process or activity of exchanging information or expressing feelings, thoughts, or ideas by speaking, writing, etc.

giao tiếp, trao đổi

giao tiếp, trao đổi

Ex: Writing letters was a common form of communication in the past .Viết thư là một hình thức **giao tiếp** phổ biến trong quá khứ.
methodical
[Tính từ]

done in a careful, systematic, and organized manner

có phương pháp, có hệ thống

có phương pháp, có hệ thống

Ex: She tackled the daunting task of organizing her closet with a methodical approach , sorting items by category and systematically decluttering .Cô ấy đã giải quyết nhiệm vụ khó khăn là tổ chức tủ quần áo của mình với cách tiếp cận **có phương pháp**, phân loại các mục theo danh mục và dọn dẹp một cách có hệ thống.
encouraging
[Tính từ]

giving someone hope, confidence, or support

khích lệ, cổ vũ

khích lệ, cổ vũ

Ex: An encouraging letter from her mentor gave her the strength to keep going .Một lá thư **động viên** từ người cố vấn đã cho cô ấy sức mạnh để tiếp tục.
stamina
[Danh từ]

the mental or physical strength that makes one continue doing something hard for a long time

sức bền, sự dẻo dai

sức bền, sự dẻo dai

Ex: The long hours of rehearsals tested the dancers ' stamina, but they delivered a flawless performance .Những giờ tập luyện dài đã thử thách **sức bền** của các vũ công, nhưng họ đã biểu diễn một cách hoàn hảo.
to prioritize
[Động từ]

to give a higher level of importance or urgency to a particular task, goal, or objective compared to others

ưu tiên, đặt lên hàng đầu

ưu tiên, đặt lên hàng đầu

Ex: She prioritizes her health over everything else .Cô ấy **ưu tiên** sức khỏe của mình hơn mọi thứ khác.
Sách Total English - Trung cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek