Tiếng Anh tổng quát - Trên trung cấp - Bài 1 - Từ Vựng
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ trong Unit 1 - Từ vựng trong giáo trình Total English Upper-Intermediate, chẳng hạn như "làm theo", "cứng đầu", "làm lành", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to look or act like an older member of the family, especially one's parents
giống ai đó
to have a great deal of respect, admiration, or esteem for someone
tôn trọng
unwilling to change one's attitude or opinion despite good reasons to do so
bướng bỉnh
to have a good, friendly, or smooth relationship with a person, group, or animal
hoà hợp
to regularly spend time with a person that one likes and has a sexual or romantic relationship with
hẹn hò
to no longer be friends with someone as a result of an argument
cãi nhau
to become friends with someone once more after ending a quarrel with them
làm hòa