Sách Total English - Cao cấp - Bài 8 - Bài 2
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 8 - Bài 2 trong giáo trình Total English Advanced, chẳng hạn như "kiệt sức", "ngứa chân", "xung quanh đồng hồ", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to forcefully split or remove something from their place or position, often through pulling or ripping
kéo cái gì đó ra
in a state of moving or progressing rapidly, particularly with regards to one's career, success, or lifestyle
trên con đường dẫn đến thành công
a phone call that is made at a particular time to wake someone up, at their request, for example in a hotel
gọi dậy
non-stop and continuing through the whole day and night
không bị gián đoạn
to feel very tired from working too much over a period of time
kiệt sức
a highly favorable or advantageous chance or situation that holds great potential for success or achievement
cơ hội vàng
a strong urge to travel or leave somewhere
có một mong muốn mạnh mẽ để đi du lịch
to make a low and continuous humming or vibrating sound, like the sound of a bee or a motor
kêu vo vo