pattern

Sách Interchange - Trung cấp tiền - Bài 3 - Phần 3

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Unit 3 - Part 3 trong giáo trình Interchange Pre-Intermediate như “chứng chỉ”, “plug”, “hấp dẫn”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Pre-intermediate
pair

a set of two matching items that are designed to be used together or regarded as one

một cặp

một cặp

Google Translate
[Danh từ]
bid

a formal offer of a price for buying an item, especially at an auction

đề nghị, thầu

đề nghị, thầu

Google Translate
[Danh từ]
maybe

used to show uncertainty or hesitation

có thể, có lẽ

có thể, có lẽ

Google Translate
[Trạng từ]
famous

known by a lot of people

nổi tiếng, được biết đến

nổi tiếng, được biết đến

Google Translate
[Tính từ]
pet

an animal such as a dog or cat that we keep and care for at home

thú cưng, vật nuôi

thú cưng, vật nuôi

Google Translate
[Danh từ]
quiet

with little or no noise

yên tĩnh, tĩnh lặng

yên tĩnh, tĩnh lặng

Google Translate
[Tính từ]
to plug

to tightly fill or block a hole with something

bịt, tắc

bịt, tắc

Google Translate
[Động từ]
always

at all times, without any exceptions

luôn luôn, mỗi lúc

luôn luôn, mỗi lúc

Google Translate
[Trạng từ]
you are welcome

used to politely answer someone who thanks us

[Câu]
to prefer

to want or choose one person or thing instead of another because of liking them more

thích hơn, ưu tiên

thích hơn, ưu tiên

Google Translate
[Động từ]
to like

to feel that someone or something is good, enjoyable, or interesting

thích, ưa thích

thích, ưa thích

Google Translate
[Động từ]
better

having more of a good quality

tốt hơn, sang trọng hơn

tốt hơn, sang trọng hơn

Google Translate
[Tính từ]
nice

providing pleasure and enjoyment

tốt, thú vị

tốt, thú vị

Google Translate
[Tính từ]
cheap

having a low price

rẻ, giá rẻ

rẻ, giá rẻ

Google Translate
[Tính từ]
big

above average in size or extent

lớn, khổng lồ

lớn, khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
pretty

visually pleasing in a charming way

xinh đẹp, dễ thương

xinh đẹp, dễ thương

Google Translate
[Tính từ]
attractive

having features or characteristics that are pleasing

hấp dẫn, cuốn hút

hấp dẫn, cuốn hút

Google Translate
[Tính từ]
favorite

liked or preferred the most among the rest that are from the same category

yêu thích, thích nhất

yêu thích, thích nhất

Google Translate
[Tính từ]
extraordinary

very unusual, special, or surprising

phi thường, đặc biệt

phi thường, đặc biệt

Google Translate
[Tính từ]
to own

to have something as for ourselves

sở hữu, có

sở hữu, có

Google Translate
[Động từ]
land

the earth's surface where it is not under water

đất, mặt đất

đất, mặt đất

Google Translate
[Danh từ]
piece

a part of an object, broken or cut from a larger one

mảnh, phần

mảnh, phần

Google Translate
[Danh từ]
to cost

to require a particular amount of money

tốn

tốn

Google Translate
[Động từ]
in fact

used to introduce a statement that provides additional information or emphasizes the truth or reality of a situation

trên thực tế, thực tế là

trên thực tế, thực tế là

Google Translate
[Trạng từ]
space

an area that is empty or unoccupied and therefore available for use

không gian, vùng

không gian, vùng

Google Translate
[Danh từ]
acre

a unit used in North America and Britain for measuring land area that equals 4047 square meters or 4840 square yards

mẫu Anh

mẫu Anh

Google Translate
[Danh từ]
to imagine

to make or have an image of something in our mind

hình dung, tưởng tượng

hình dung, tưởng tượng

Google Translate
[Động từ]
to worry

to feel upset and nervous because we think about bad things that might happen to us or our problems

lo lắng, quan ngại

lo lắng, quan ngại

Google Translate
[Động từ]
certificate

an official document that states one has successfully passed an exam or completed a course of study

chứng chỉ, giấy chứng nhận

chứng chỉ, giấy chứng nhận

Google Translate
[Danh từ]
hour

each of the twenty-four time periods that exist in a day and each time period is made up of sixty minutes

giờ

giờ

Google Translate
[Danh từ]
patiently

in a manner that displays one's tolerance of difficulties, delays, and bad behaviors without becoming annoyed or angry

kiên nhẫn, với sự kiên nhẫn

kiên nhẫn, với sự kiên nhẫn

Google Translate
[Trạng từ]
ticket

a piece of paper or card that shows you can do or get something, like ride on a bus or attend an event

vé, thẻ

vé, thẻ

Google Translate
[Danh từ]
reservation

a protected area of land where wild animals can live without being hunted or disturbed by human activities

khu bảo tồn, vườn quốc gia

khu bảo tồn, vườn quốc gia

Google Translate
[Danh từ]
just

in a way that does not involve anything additional or beyond what is mentioned

chỉ, đơn giản là

chỉ, đơn giản là

Google Translate
[Trạng từ]
sneaker

a light, soft shoe with a rubber sole, worn for sports or casual occasions

giày thể thao, sneaker

giày thể thao, sneaker

Google Translate
[Danh từ]
boring

making us feel tired and unsatisfied because of not being interesting

buồn tẻ, nhàm chán

buồn tẻ, nhàm chán

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek