pattern

Sách Interchange - Trung cấp tiền - Bài 10 - Phần 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 10 - Phần 2 trong giáo trình Interchange Pre-Intermediate, chẳng hạn như "đính kèm", "hy vọng", "từ thiện", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Pre-intermediate
to dream

to experience something in our mind while we are asleep

nằm chiêm bao

nằm chiêm bao

Google Translate
[Động từ]
adventure

an exciting or unusual experience, often involving risk or physical activity

một trải nghiệm thú vị và đáng nhớ

một trải nghiệm thú vị và đáng nhớ

Google Translate
[Danh từ]
to cross

to go across or to the other side of something

Đi qua

Đi qua

Google Translate
[Động từ]
Irish

belonging or relating to Ireland, its people, culture, and language

người Ireland

người Ireland

Google Translate
[Tính từ]
sea

the salt water that covers most of the earth’s surface and surrounds its continents and islands

bể

bể

Google Translate
[Danh từ]
engine

the part of a vehicle that uses a particular fuel to make the vehicle move

cơ giới

cơ giới

Google Translate
[Danh từ]
to attach

to physically connect or fasten something to another thing

gắn cái gì đó

gắn cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
charity

an organization that helps those in need by giving them money, food, etc.

[Danh từ]
donation

something that is voluntarily given to someone or an organization to help them, such as money, food, etc.

[Danh từ]
to push

to use your hands, arms, body, etc. in order to make something or someone move forward or away from you

đẩy cái gì đó

đẩy cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
hopefully

used for expressing that one hopes something will happen

với hy vọng

với hy vọng

Google Translate
[Trạng từ]
cute

attractive and good-looking

dễ thương

dễ thương

Google Translate
[Tính từ]
boss

a person who is in charge of a large organization or has an important position there

cai thợ

cai thợ

Google Translate
[Danh từ]
instead

as a replacement or equal in value, amount, etc.

thay vì

thay vì

Google Translate
[Trạng từ]
luckily

used to express that a positive outcome or situation occurred by chance

may mắn thay

may mắn thay

Google Translate
[Trạng từ]
mistake

an act or opinion that is wrong

điều sai

điều sai

Google Translate
[Danh từ]
chocolate soda

a sweet and refreshing beverage made with carbonated water and chocolate syrup or powder

sô-cô-la sô-cô-la

sô-cô-la sô-cô-la

Google Translate
[Danh từ]
costume

pieces of clothing worn by actors or performers for a role, or worn by someone to look like another person or thing

cách ăn mặt

cách ăn mặt

Google Translate
[Danh từ]
iced coffee

a type of coffee that is served cold, often over ice, often mixed with milk, cream, or sugar to make it taste better

cà phê đá

cà phê đá

Google Translate
[Danh từ]
truck

a large road vehicle used for carrying goods

xe cam nhông

xe cam nhông

Google Translate
[Danh từ]
octopus

a sea creature with eight, long arms and a soft round body with no internal shell

bạch tuộc

bạch tuộc

Google Translate
[Danh từ]
sports car

a small, fast, and low car that has a powerful engine, usually seats two people, and often has a removable or foldable roof

xe thể thao

xe thể thao

Google Translate
[Danh từ]
motorcycle

a vehicle with two wheels, powered by an engine

xe mô tô

xe mô tô

Google Translate
[Danh từ]
uniform

the special set of clothes that all members of an organization or a group wear at work, or children wear at a particular school

[Danh từ]
since

from a time in the past until a particular time, typically the present

từ lúc đó

từ lúc đó

Google Translate
[Liên từ]
to finish

to make something end

hoàn thiện cái gì đó

hoàn thiện cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
month

each of the twelve named divisions of the year, like January, February, etc.

tháng

tháng

Google Translate
[Danh từ]
unique

unlike anything else and distinguished by individuality

độc nhất

độc nhất

Google Translate
[Tính từ]
experience

the skill and knowledge we gain from doing, feeling, or seeing things

có nhiều kinh nghiệm

có nhiều kinh nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
enough

to a degree or extent that is sufficient or necessary

đủ

đủ

Google Translate
[Trạng từ]
to spend

to use energy, effort, etc., particularly until no more remains

tiêu

tiêu

Google Translate
[Động từ]
reason

something that explains an action or event

lý do cho cái gì đó

lý do cho cái gì đó

Google Translate
[Danh từ]
similar

(of two or more things) having qualities in common that are not exactly the same

tương tự

tương tự

Google Translate
[Tính từ]
mushroom

any fungus with a short stem and a round top that we can eat

nấm

nấm

Google Translate
[Danh từ]
underground

a city's railway system that is below the ground, usually in big cities

đường hầm

đường hầm

Google Translate
[Danh từ]
extremely

to a very great amount or degree

đau đớn

đau đớn

Google Translate
[Trạng từ]
to cost

to require a particular amount of money

có một mức giá cố định

có một mức giá cố định

Google Translate
[Động từ]
to pay

to give someone money in exchange for goods or services

trả giá của cái gì đó

trả giá của cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
celebrity

someone who is known by a lot of people, especially in entertainment business

danh nhân

danh nhân

Google Translate
[Danh từ]
guinness book

a book that lists the most remarkable achievements and facts in the world, such as the biggest, smallest, fastest, and strongest records every year

sách guinness

sách guinness

Google Translate
[Danh từ]
to invent

to make or design something that did not exist before

phát minh ra thứ gì đó

phát minh ra thứ gì đó

Google Translate
[Động từ]
dish

a flat, shallow container for cooking food in or serving it from

chổ lõm xuống

chổ lõm xuống

Google Translate
[Danh từ]
to realize

to have a sudden or complete understanding of a fact or situation

nhận ra điều gì đó

nhận ra điều gì đó

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek