pattern

Sách Interchange - Trung cấp tiền - Bài 11 - Phần 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng trong Unit 11 - Part 2 trong giáo trình Interchange Pre-Intermediate, chẳng hạn như “lịch sử”, “ca nô”, “khám phá”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Interchange - Pre-intermediate
museum

a place where important cultural, artistic, historical, or scientific objects are kept and shown to the public

bảo tàng

bảo tàng

Google Translate
[Danh từ]
anthropology

the study of the origins and developments of the human race and its societies and cultures

nhân loại học, khoa học về con người

nhân loại học, khoa học về con người

Google Translate
[Danh từ]
amazing

extremely surprising, particularly in a good way

đáng kinh ngạc, tuyệt vời

đáng kinh ngạc, tuyệt vời

Google Translate
[Tính từ]
historic

having great importance or effect in history

lịch sử, quan trọng

lịch sử, quan trọng

Google Translate
[Tính từ]
center

the middle part or point of an area or object

trung tâm, giữa

trung tâm, giữa

Google Translate
[Danh từ]
can

to be able to do somehing, make something, etc.

có thể, có khả năng

có thể, có khả năng

Google Translate
[Động từ]
should

used to say what is suitable, right, etc., particularly when one is disapproving of something

nên, phải

nên, phải

Google Translate
[Động từ]
island

a piece of land surrounded by water

hòn đảo

hòn đảo

Google Translate
[Danh từ]
springtime

the season of growth

mùa xuân, mùa phát triển

mùa xuân, mùa phát triển

Google Translate
[Danh từ]
special

different or better than what is normal

đặc biệt, khác thường

đặc biệt, khác thường

Google Translate
[Tính từ]
visitor

someone who enters a place, such as a building, city, or website, for a particular purpose

du khách, khách tham quan

du khách, khách tham quan

Google Translate
[Danh từ]
simply

used to show that something is the case and nothing more

đơn giản, chỉ đơn giản

đơn giản, chỉ đơn giản

Google Translate
[Trạng từ]
architect

a person whose job is designing buildings and typically supervising their construction

kiến trúc sư

kiến trúc sư

Google Translate
[Danh từ]
church

a building where Christians go to worship and practice their religion

nhà thờ

nhà thờ

Google Translate
[Danh từ]
might

used to express a possibility

có thể, ngày có thể

có thể, ngày có thể

Google Translate
[Động từ]
to finish

to make something end

kết thúc, hoàn thành

kết thúc, hoàn thành

Google Translate
[Động từ]
plate

a flat, typically round dish that we eat from or serve food on

đĩa, mâm

đĩa, mâm

Google Translate
[Danh từ]
to share

to possess or use something with someone else at the same time

chia sẻ, sử dụng chung

chia sẻ, sử dụng chung

Google Translate
[Động từ]
to discover

to be the first person who finds something or someplace that others did not know about

khám phá, tìm thấy

khám phá, tìm thấy

Google Translate
[Động từ]
personality

all the qualities that shape a person's character and make them different from others

tính cách, nhân cách

tính cách, nhân cách

Google Translate
[Danh từ]
lively

(of a person) very energetic and outgoing

sống động, năng động

sống động, năng động

Google Translate
[Tính từ]
fancy

elaborate or luxurious, often beyond what is necessary or practical

sang trọng, lộng lẫy

sang trọng, lộng lẫy

Google Translate
[Tính từ]
other

being the one that is different, extra, or not included

khác

khác

Google Translate
[Tính từ]
quiet

with little or no noise

yên tĩnh, tĩnh lặng

yên tĩnh, tĩnh lặng

Google Translate
[Tính từ]
relaxing

helping our body or mind rest

thư giãn, nghỉ ngơi

thư giãn, nghỉ ngơi

Google Translate
[Tính từ]
sandy

containing or composed of sand

có cát, cát

có cát, cát

Google Translate
[Tính từ]
beach

an area of sand or small stones next to a sea or a lake

bãi biển

bãi biển

Google Translate
[Danh từ]
wonderful

very great and pleasant

tuyệt vời, kỳ diệu

tuyệt vời, kỳ diệu

Google Translate
[Tính từ]
old

of a particular age

cũ, lớn tuổi

cũ, lớn tuổi

Google Translate
[Tính từ]
forest

a vast area of land that is covered with trees and shrubs

rừng

rừng

Google Translate
[Danh từ]
mangrove

a tropical tree or shrub bearing fruit that germinates while still on the tree and having numerous prop roots that eventually form an impenetrable mass and are important in land building

cây ngập mặn

cây ngập mặn

Google Translate
[Danh từ]
tour

a journey for pleasure, during which we visit several different places

tour, chuyến đi

tour, chuyến đi

Google Translate
[Danh từ]
canoe

a narrow boat that is light and has pointed ends, which can be moved using paddles

xuồng, kayak

xuồng, kayak

Google Translate
[Danh từ]
to surf

to move on sea waves by standing or lying on a special board

lướt sóng, chơi ván lướt

lướt sóng, chơi ván lướt

Google Translate
[Động từ]
shark

‌a large sea fish with a pointed fin on its back and very sharp teeth

cá mập

cá mập

Google Translate
[Danh từ]
to try out

to test something new or different to see how good or effective it is

thử nghiệm, thử sức

thử nghiệm, thử sức

Google Translate
[Động từ]
path

a way or track that is built or made by people walking over the same ground

đường mòn, nẻo

đường mòn, nẻo

Google Translate
[Danh từ]
spicy

having a strong taste that gives your mouth a pleasant burning feeling

cay, đậm đà

cay, đậm đà

Google Translate
[Tính từ]
impossible

not able to occur, exist, or be done

không thể

không thể

Google Translate
[Tính từ]
definitely

in a certain way

chắc chắn, rõ ràng

chắc chắn, rõ ràng

Google Translate
[Trạng từ]
national

relating to a particular nation or country, including its people, culture, government, and interests

quốc gia, dân tộc

quốc gia, dân tộc

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek