pattern

Truyền Thông và Giao Tiếp - Truyền hình và Đài phát thanh

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến TV và radio như "receiver", "screen" và "antenna".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Media and Communication
receiver

a piece of equipment in a radio or television that picks up broadcast signals and alters them into sounds and pictures

máy thu, thiết bị thu

máy thu, thiết bị thu

Google Translate
[Danh từ]
cable converter box

a device used to convert digital cable television signals into a format that can be displayed on analog TVs, enabling them to receive and display digital cable channels

hộp chuyển đổi cáp, bộ giải mã cáp

hộp chuyển đổi cáp, bộ giải mã cáp

Google Translate
[Danh từ]
wireless cable

the technology that delivers cable television signals without the need for physical cables, using wireless communication methods instead

cáp không dây, cáp không cần kết nối vật lý

cáp không dây, cáp không cần kết nối vật lý

Google Translate
[Danh từ]
converter

a device used to alter the frequency of a radio signal

bộ chuyển đổi, thiết bị chuyển đổi

bộ chuyển đổi, thiết bị chuyển đổi

Google Translate
[Danh từ]
contrast

the difference in dark and light colors on a television screen

độ tương phản, sự khác biệt về độ sáng

độ tương phản, sự khác biệt về độ sáng

Google Translate
[Danh từ]
remote control

a small device that lets you control electrical or electronic devices like TVs from a distance

điều khiển từ xa, remote control

điều khiển từ xa, remote control

Google Translate
[Danh từ]
screen

the flat panel on a television, computer, etc. on which images and information are displayed

màn hình

màn hình

Google Translate
[Danh từ]
tuner

an electronic part of a radio or television that allows one to watch or listen to a particular station

bộ điều chỉnh, thiết bị dò

bộ điều chỉnh, thiết bị dò

Google Translate
[Danh từ]
volume

the amount of loudness produced by a TV, radio, etc.

âm lượng, tiếng

âm lượng, tiếng

Google Translate
[Danh từ]
LDTV

a television system or display format that provides a lower resolution and less detailed image compared to standard-definition (SD) or high-definition (HD) formats

TV LDTV, định dạng TV LDTV

TV LDTV, định dạng TV LDTV

Google Translate
[Danh từ]
SDTV

a television system or display format that provides a moderate resolution and quality of video and audio compared to lower-quality formats like LDTV or higher-quality formats like HDTV

SDTV (truyền hình tiêu chuẩn), SDTV (định dạng truyền hình tiêu chuẩn)

SDTV (truyền hình tiêu chuẩn), SDTV (định dạng truyền hình tiêu chuẩn)

Google Translate
[Danh từ]
HDTV

a television system that generates extremely clear images on a screen that is wider than a standard television

ti vi độ nét cao, HDTV

ti vi độ nét cao, HDTV

Google Translate
[Danh từ]
UHDTV

an advanced television system or display format that offers an even higher resolution and improved visual quality compared to HDTV

UHDTV, ti vi độ phân giải siêu cao

UHDTV, ti vi độ phân giải siêu cao

Google Translate
[Danh từ]
cathode-ray tube

a tube-shaped part in which electrons create bright images, and is used in old television or computer screens

ống tia catốt, màn hình ống catốt

ống tia catốt, màn hình ống catốt

Google Translate
[Danh từ]
rear-projection television

a type of television where the image is projected onto the back of the screen using a combination of light sources, mirrors, and lenses, allowing for larger screen sizes but with deeper TV cabinets compared to flat-panel TVs

TV chiếu sau, tivi chiếu hậu

TV chiếu sau, tivi chiếu hậu

Google Translate
[Danh từ]
plasma TV

a television set that has a screen made of plasma

TV plasma, tivi plasma

TV plasma, tivi plasma

Google Translate
[Danh từ]
home theater

an entertainment system with television and sound equipment designed to create an experience which is similar to being in a movie theater

hệ thống rạp hát tại nhà, rạp hát gia đình

hệ thống rạp hát tại nhà, rạp hát gia đình

Google Translate
[Danh từ]
antenna

a device that is used to send and receive signals

antena, đầu nhận

antena, đầu nhận

Google Translate
[Danh từ]
speaker

equipment that transforms electrical signals into sound, loud enough for public announcements, playing music, etc.

loa, bộ phát âm

loa, bộ phát âm

Google Translate
[Danh từ]
flat-screen TV

a thin and sleek television with a flat panel display, offering a space-saving design compared to older CRT TVs

TV màn phẳng, ti vi màn hình phẳng

TV màn phẳng, ti vi màn hình phẳng

Google Translate
[Danh từ]
CRT TV

an old-fashioned, big TV with a large tube to show pictures on the screen

TV CRT, tivi ống hình

TV CRT, tivi ống hình

Google Translate
[Danh từ]
cable television

a system of delivering television programming to subscribers, using wires under the ground

truyền hình cáp, cáp truyền hình

truyền hình cáp, cáp truyền hình

Google Translate
[Danh từ]
satellite television

a type of television broadcast that employs satellites to send out programs that are received by a dish antenna in a specific region

truyền hình vệ tinh, truyền hình qua vệ tinh

truyền hình vệ tinh, truyền hình qua vệ tinh

Google Translate
[Danh từ]
HDMI

a digital interface that enables the transmission of high-quality audio and video signals between devices, simplifying the connection of various entertainment and multimedia devices

giao diện số HDMI, đầu nối HDMI

giao diện số HDMI, đầu nối HDMI

Google Translate
[Danh từ]
coaxial cable

a special type of wire that carries signals, like TV or internet, using a central wire surrounded by a layer called insulation along with a metal covering to protect the signals from interference

cáp đồng trục, dây đồng trục

cáp đồng trục, dây đồng trục

Google Translate
[Danh từ]
component video cable

a type of cable used to transmit video signals in high-quality analog format, typically consisting of three separate cables or connectors for the red, green, and blue video channels

cáp video thành phần, cáp video có thành phần

cáp video thành phần, cáp video có thành phần

Google Translate
[Danh từ]
composite video cable

a single cable used to transmit combined analog video signals, including both brightness and color information, typically used to connect older video devices to compatible displays or TVs

cáp video tổng hợp, cáp video analog

cáp video tổng hợp, cáp video analog

Google Translate
[Danh từ]
S-Video cable

a video cable that splits the video signal into separate brightness and color components, resulting in better picture quality when connecting devices that support it

cáp S-Video

cáp S-Video

Google Translate
[Danh từ]
VGA cable

a type of cable used to connect a computer or laptop to a monitor or display

cáp VGA

cáp VGA

Google Translate
[Danh từ]
DVI cable

a digital video cable used to connect devices such as computers to monitors or displays, transmitting high-quality video signals in a digital format

cáp DVI, cáp video kỹ thuật số DVI

cáp DVI, cáp video kỹ thuật số DVI

Google Translate
[Danh từ]
DisplayPort

a digital video and audio interface standard used to transmit high-quality video and audio signals between devices such as computers, monitors, and televisions

DisplayPort, Giao diện DisplayPort

DisplayPort, Giao diện DisplayPort

Google Translate
[Danh từ]
audio cable

a type of cable used to transmit analog or digital audio signals between audio devices, such as speakers, amplifiers, headphones, or audio interfaces, allowing for the playback or recording of audio content

cáp audio, cáp âm thanh

cáp audio, cáp âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek