pattern

Tính từ của Thuộc tính của Sự vật - Tính từ của hình dạng hình học

Tính từ của các hình dạng hình học cung cấp thông tin về các thuộc tính, góc, cạnh hoặc sự đối xứng của các hình dạng khác nhau.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Attributes of Things
flat

(of a surface) continuing in a straight line with no raised or low parts

[Tính từ]
square

having four even sides and four right angles, forming a shape resembling a regular square

[Tính từ]
round

having a circular shape, often spherical in appearance

[Tính từ]
linear

involving lines or having the shape of a straight line

[Tính từ]
circular

having a shape like a circle

[Tính từ]
rounded

having a smooth and curved shape, lacking sharp angles or corners

[Tính từ]
diagonal

(of a straight line) joining opposite corners of a flat shape at an angle

[Tính từ]
symmetric

having identical parts facing each other or around an axis

[Tính từ]
asymmetric

not having identical parts facing each other or around an axis

không đối xứng

không đối xứng

Google Translate
[Tính từ]
rectangular

shaped like a rectangle, with four right angles

[Tính từ]
cubic

resembling a cube in shape

[Tính từ]
spherical

resembling a sphere or a ball in shape

[Tính từ]
hexagonal

having six equal sides and six angles

[Tính từ]
tubular

having the shape or characteristics of a tube

[Tính từ]
cylindrical

having a shape that consists of straight sides and circular bases which are parallel

[Tính từ]
pentagonal

having the shape of a pentagon, which is characterized by five straight sides and five angles

[Tính từ]
oval

rounded in shape but wider in one direction, such as the shape of an egg

[Tính từ]
conical

resembling a cone in shape

[Tính từ]
triangular

shaped like a triangle, with three sides and three angles

[Tính từ]
angular

having sharp corners or edges

[Tính từ]
symmetrical

having two sides or halves that correspond to one another in shape or size

[Tính từ]
asymmetrical

not having equal or identical parts on both sides, often differing in shape or size

bất đối xứng,không đều

bất đối xứng,không đều

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek