pattern

Tính từ của Thuộc tính của Sự vật - Tính từ của hình dạng hình học

Tính từ của các hình dạng hình học cung cấp thông tin về các thuộc tính, góc, cạnh hoặc sự đối xứng của các hình dạng khác nhau.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives Describing Attributes of Things
flat
[Tính từ]

(of a surface) continuing in a straight line with no raised or low parts

phẳng, bằng phẳng

phẳng, bằng phẳng

Ex: The table was smooth and flat, perfect for drawing .Cái bàn nhẵn và **phẳng**, hoàn hảo để vẽ.
square
[Tính từ]

having four even sides and four right angles, forming a shape resembling a regular square

vuông

vuông

Ex: The square envelope contained a handwritten letter , neatly folded and sealed .Phong bì **vuông** chứa một bức thư viết tay, được gấp gọn gàng và niêm phong.
round
[Tính từ]

having a circular shape, often spherical in appearance

tròn, hình tròn

tròn, hình tròn

Ex: The round pizza was divided into equal slices , ready to be shared among friends .Chiếc pizza **tròn** được chia thành những miếng bằng nhau, sẵn sàng để chia sẻ giữa các bạn bè.
linear
[Tính từ]

involving lines or having the shape of a straight line

tuyến tính, thẳng

tuyến tính, thẳng

Ex: The sculpture assumed a linear form standing neatly within the long , narrow planter bed it was installed inside of .Tác phẩm điêu khắc có hình dạng **tuyến tính** đứng gọn gàng trong luống trồng cây dài và hẹp mà nó được lắp đặt bên trong.
circular
[Tính từ]

having a shape like a circle

tròn, hình tròn

tròn, hình tròn

Ex: The circular rug added a touch of elegance to the living room , complementing the curved furniture .Tấm thảm **tròn** đã thêm một nét thanh lịch vào phòng khách, bổ sung cho đồ nội thất cong.
rounded
[Tính từ]

having a smooth and curved shape, lacking sharp angles or corners

tròn, có cạnh tròn

tròn, có cạnh tròn

Ex: The rounded contours of the sculpture gave it a sense of fluidity and grace .Những đường nét **tròn trịa** của bức tượng mang lại cảm giác uyển chuyển và duyên dáng.
diagonal
[Tính từ]

(of a straight line) joining opposite corners of a flat shape at an angle

chéo

chéo

Ex: The designer added a bold diagonal stripe that extended from the top left corner to the bottom right corner of the canvas .Nhà thiết kế đã thêm một sọc **chéo** đậm kéo dài từ góc trên bên trái đến góc dưới bên phải của bức tranh.
symmetric
[Tính từ]

having identical parts facing each other or around an axis

đối xứng, cân đối

đối xứng, cân đối

Ex: The symmetric alignment of the columns in the building 's facade added to its grandeur .Sự sắp xếp **đối xứng** của các cột trên mặt tiền tòa nhà đã làm tăng thêm vẻ hùng vĩ của nó.
asymmetric
[Tính từ]

not having identical parts facing each other or around an axis

không đối xứng

không đối xứng

Ex: The asymmetric layout of the garden incorporated winding paths and varied plantings for a naturalistic feel .Bố cục **không đối xứng** của khu vườn bao gồm những con đường quanh co và nhiều loại cây trồng để tạo cảm giác tự nhiên.
rectangular
[Tính từ]

shaped like a rectangle, with four right angles

hình chữ nhật, có dạng hình chữ nhật

hình chữ nhật, có dạng hình chữ nhật

Ex: The building had large rectangular windows to let in more light .Tòa nhà có những cửa sổ lớn **hình chữ nhật** để đón nhiều ánh sáng hơn.
cubic
[Tính từ]

resembling a cube in shape

hình khối, có hình dạng khối lập phương

hình khối, có hình dạng khối lập phương

Ex: The cubic block of cheese sat on the cutting board .Khối pho mát **hình lập phương** nằm trên thớt.
spherical
[Tính từ]

resembling a sphere or a ball in shape

hình cầu, tròn

hình cầu, tròn

Ex: The spherical snow globe contained a miniature winter scene , with swirling snowflakes .Quả cầu tuyết **hình cầu** chứa một cảnh mùa đông thu nhỏ, với những bông tuyết xoáy.
hexagonal
[Tính từ]

having six equal sides and six angles

lục giác, có sáu cạnh bằng nhau

lục giác, có sáu cạnh bằng nhau

Ex: The beaded snowflake had a hexagonal structure , reflecting the intricate beauty of individual ice crystals .Bông tuyết bằng hạt có cấu trúc **lục giác**, phản ánh vẻ đẹp phức tạp của từng tinh thể băng riêng lẻ.
tubular
[Tính từ]

having the shape or characteristics of a tube

hình ống, dạng ống

hình ống, dạng ống

Ex: The telescope had a tubular design , allowing for easy adjustment and focus .Kính thiên văn có thiết kế **hình ống**, cho phép điều chỉnh và lấy nét dễ dàng.
cylindrical
[Tính từ]

having a shape that consists of straight sides and circular bases which are parallel

hình trụ, có dạng hình trụ

hình trụ, có dạng hình trụ

Ex: The cylindrical candle burned steadily , casting a warm glow in the dimly lit room .Ngọn nến **hình trụ** cháy đều đặn, tỏa ánh sáng ấm áp trong căn phòng mờ sáng.
pentagonal
[Tính từ]

having the shape of a pentagon, which is characterized by five straight sides and five angles

ngũ giác, có hình ngũ giác

ngũ giác, có hình ngũ giác

Ex: The architectural blueprint outlined a building with a pentagonal floor plan , maximizing interior space .Bản thiết kế kiến trúc phác thảo một tòa nhà với mặt bằng sàn **ngũ giác**, tối đa hóa không gian nội thất.
oval
[Tính từ]

rounded in shape but wider in one direction, such as the shape of an egg

hình bầu dục, hình trái xoan

hình bầu dục, hình trái xoan

Ex: The oval pendant hung from a delicate chain around her neck, catching the light with its polished surface.Mặt dây chuyền **hình bầu dục** treo trên một sợi dây chuyền mảnh mai quanh cổ cô ấy, bắt lấy ánh sáng với bề mặt được đánh bóng.
conical
[Tính từ]

resembling a cone in shape

hình nón, có hình dạng nón

hình nón, có hình dạng nón

Ex: The conical roof of the gazebo sheltered picnickers from the sun , its peaked design adding charm to the park .Mái **hình nón** của gian hàng che chở những người đi dã ngoại khỏi ánh nắng mặt trời, thiết kế đỉnh nhọn của nó làm tăng thêm sự quyến rũ cho công viên.
triangular
[Tính từ]

shaped like a triangle, with three sides and three angles

hình tam giác, có hình tam giác

hình tam giác, có hình tam giác

Ex: The tent had a triangular opening at the front .Lều có một lỗ mở **hình tam giác** ở phía trước.
angular
[Tính từ]

having sharp corners or edges

góc cạnh, có góc

góc cạnh, có góc

Ex: The angular table had a modern design , with clean lines and sharp edges .Chiếc bàn **góc cạnh** có thiết kế hiện đại, với những đường nét sạch sẽ và các cạnh sắc nét.
symmetrical
[Tính từ]

having two sides or halves that correspond to one another in shape or size

đối xứng, cân đối

đối xứng, cân đối

Ex: The symmetrical shape of the snowflake was a testament to nature 's beauty and precision .Hình dạng **đối xứng** của bông tuyết là minh chứng cho vẻ đẹp và sự chính xác của thiên nhiên.
asymmetrical
[Tính từ]

not having equal or identical parts on both sides, often differing in shape or size

không đối xứng

không đối xứng

Ex: The asymmetrical layout of the furniture in the room encouraged conversation and movement .Bố trí **không đối xứng** của đồ đạc trong phòng khuyến khích trò chuyện và di chuyển.
Tính từ của Thuộc tính của Sự vật
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek