pattern

Tính từ của Thuộc tính Xã hội của Con người - Tính từ của danh tiếng

Những tính từ này cung cấp thông tin về mức độ, phạm vi hoặc tác động của danh tiếng của ai đó hoặc điều gì đó, truyền đạt sự công nhận hoặc ảnh hưởng rộng rãi của họ.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Social Human Attributes
famous
[Tính từ]

known by a lot of people

nổi tiếng, danh tiếng

nổi tiếng, danh tiếng

Ex: She became famous overnight after her viral video gained millions of views .Cô ấy trở nên **nổi tiếng** chỉ sau một đêm sau khi video viral của cô ấy thu hút hàng triệu lượt xem.
renowned
[Tính từ]

famous and admired by many people

nổi tiếng, lừng danh

nổi tiếng, lừng danh

Ex: The renowned author 's novels have been translated into numerous languages .Những cuốn tiểu thuyết của tác giả **nổi tiếng** đã được dịch ra nhiều thứ tiếng.
eminent
[Tính từ]

having a position or quality that is noticeably great and respected

xuất chúng, nổi tiếng

xuất chúng, nổi tiếng

Ex: The eminent artist 's paintings are displayed in prestigious museums worldwide .Những bức tranh của nghệ sĩ **lỗi lạc** được trưng bày tại các bảo tàng danh tiếng trên toàn thế giới.
famed
[Tính từ]

widely recognized and known

nổi tiếng,  được công nhận

nổi tiếng, được công nhận

Ex: The city is famed for its vibrant nightlife and cultural attractions.Thành phố **nổi tiếng** với cuộc sống về đêm sôi động và các điểm tham quan văn hóa.
reputable
[Tính từ]

respected and trusted due to having a good reputation

đáng kính, có uy tín

đáng kính, có uy tín

Ex: The reputable journalist is known for her integrity and unbiased reporting .Nhà báo **có uy tín** được biết đến với sự chính trực và báo cáo không thiên vị.
illustrious
[Tính từ]

highly distinguished, admired, or well-known due to exceptional and outstanding characteristics or features

lừng lẫy, nổi tiếng

lừng lẫy, nổi tiếng

Ex: The museum houses a collection of illustrious artworks by famous painters such as Van Gogh , Monet , and Picasso .Bảo tàng lưu giữ một bộ sưu tập các tác phẩm nghệ thuật **lừng lẫy** của các họa sĩ nổi tiếng như Van Gogh, Monet và Picasso.
world-famous
[Tính từ]

widely known and recognized around the world

nổi tiếng thế giới, được biết đến trên toàn thế giới

nổi tiếng thế giới, được biết đến trên toàn thế giới

Ex: The world-famous scientist 's discoveries revolutionized the field of medicine .Những khám phá của nhà khoa học **nổi tiếng thế giới** đã cách mạng hóa lĩnh vực y học.
celebrated
[Tính từ]

widely recognized and acknowledged

nổi tiếng, được công nhận rộng rãi

nổi tiếng, được công nhận rộng rãi

Ex: The celebrated scientist 's research led to groundbreaking discoveries in the field of physics .Nghiên cứu của nhà khoa học **nổi tiếng** đã dẫn đến những khám phá đột phá trong lĩnh vực vật lý.
iconic
[Tính từ]

widely recognized and regarded as a symbol of a particular time, place, or culture

biểu tượng, huyền thoại

biểu tượng, huyền thoại

Ex: The Eiffel Tower is an iconic symbol of Paris and French culture .Tháp Eiffel là biểu tượng **biểu tượng** của Paris và văn hóa Pháp.
legendary
[Tính từ]

very well-known and admired

huyền thoại, nổi tiếng

huyền thoại, nổi tiếng

Ex: The rock band gave a legendary concert , electrifying the crowd with their unforgettable performance .Ban nhạc rock đã tổ chức một buổi hòa nhạc **huyền thoại**, làm khán giả phấn khích với màn trình diễn không thể nào quên.
well-known
[Tính từ]

widely recognized or acknowledged

nổi tiếng, được biết đến rộng rãi

nổi tiếng, được biết đến rộng rãi

Ex: The recipe comes from a well-known chef who specializes in Italian cuisine .Công thức này đến từ một đầu bếp **nổi tiếng** chuyên về ẩm thực Ý.
high-profile
[Tính từ]

drawing a lot of public attention or interest

nổi tiếng, được chú ý nhiều

nổi tiếng, được chú ý nhiều

Ex: The scandal involving a high-profile public figure dominated headlines for weeks , sparking intense public interest and debate .Vụ bê bối liên quan đến một nhân vật công chúng **nổi tiếng** chiếm lĩnh các tiêu đề trong nhiều tuần, gây ra sự quan tâm và tranh luận sôi nổi từ công chúng.
fabled
[Tính từ]

famous or well-known for being exceptional or rare

huyền thoại, thần thoại

huyền thoại, thần thoại

Ex: The fabled vineyard is known for producing some of the finest wines in the region .Vườn nho **nổi tiếng** được biết đến với việc sản xuất một số loại rượu vang ngon nhất trong vùng.
acclaimed
[Tính từ]

highly praised or recognized for one's excellence or achievements

được ca ngợi, được công nhận

được ca ngợi, được công nhận

Ex: He is an acclaimed scientist , known for his groundbreaking research in the field .Ông là một nhà khoa học **được ca ngợi**, nổi tiếng với nghiên cứu đột phá trong lĩnh vực.
Tính từ của Thuộc tính Xã hội của Con người
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek