pattern

Tính từ chỉ thuộc tính xã hội của con người - Tính từ của nghèo đói và thất bại

Tính từ nghèo đói và thất bại mô tả tình trạng thiếu nguồn lực, cơ hội hoặc thành tích mà các cá nhân hoặc tổ chức đã trải qua.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Adjectives of Social Human Attributes
poor

owning a very small amount of money or a very small number of things

nghèo

nghèo

Google Translate
[Tính từ]
homeless

not having a permanent residence or shelter

vô gia cư

vô gia cư

Google Translate
[Tính từ]
bankrupt

(of organizations or people) legally declared as unable to pay their debts to creditors

phá sản

phá sản

Google Translate
[Tính từ]
unsuccessful

not achieving the intended or desired outcome

thất bại

thất bại

Google Translate
[Tính từ]
broke

having little or no financial resources

phá sản

phá sản

Google Translate
[Tính từ]
strapped

having a limited amount of something, especially of money

thiếu tiền

thiếu tiền

Google Translate
[Tính từ]
disadvantaged

(of a person or area) facing challenging circumstances, especially financially or socially

thiệt thòi

thiệt thòi

Google Translate
[Tính từ]
impoverished

(of people and areas) experiencing extreme poverty

nghèo khổ

nghèo khổ

Google Translate
[Tính từ]
unfulfilled

not achieving one's full potential or desired goals

chưa được thực hiện

chưa được thực hiện

Google Translate
[Tính từ]
failed

not successful in achieving the desired result

thất bại

thất bại

Google Translate
[Tính từ]
underprivileged

lacking access to essential resources or opportunities that are enjoyed by others, often due to social or economic factors

thiệt thòi

thiệt thòi

Google Translate
[Tính từ]
destitute

extremely poor and lacking basic necessities

khốn khổ

khốn khổ

Google Translate
[Tính từ]
downtrodden

oppressed or treated unfairly, especially by those in power

bị áp bức

bị áp bức

Google Translate
[Tính từ]
penniless

having no money or financial resources

không tiền

không tiền

Google Translate
[Tính từ]
indigent

extremely poor or in need

nghèo khó

nghèo khó

Google Translate
[Tính từ]
deprived

lacking the basic necessities of life

thiếu thốn

thiếu thốn

Google Translate
[Tính từ]
defeated

having been beaten in a competition, battle, or struggle

thua

thua

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek